Hạng Hai Bồ Đào Nha - 26/01/2025 14:00
SVĐ: Estádio Municipal de Mafra
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 -1 1/2 0.98
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
1.85 3.50 3.90
0.95 10 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.97 1.0 0.84
- - -
- - -
2.60 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mafra UD Oliveirense
Mafra 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira
4-2-3-1 UD Oliveirense
Huấn luyện viên: Filipe André Paula da Rocha
9
Andreas Nibe Hansen
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
19
Stanley Iheanacho
15
Guilherme Filipe Salgado Ferreira
15
Guilherme Filipe Salgado Ferreira
90
Friday Ubi Etim
90
Friday Ubi Etim
90
Friday Ubi Etim
10
Miguel Maria Mariano Falé
5
Filipe Alves
70
Zé Manuel
70
Zé Manuel
70
Zé Manuel
70
Zé Manuel
7
Daniel Candeias
7
Daniel Candeias
7
Daniel Candeias
7
Daniel Candeias
7
Daniel Candeias
7
Daniel Candeias
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andreas Nibe Hansen Tiền vệ |
55 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Miguel Maria Mariano Falé Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Guilherme Filipe Salgado Ferreira Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
90 Friday Ubi Etim Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Stanley Iheanacho Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Chris Kouakou Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Yacouba Mahamane Maïga Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Beni Junior Dje Bi Dje Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Martin Fraisl Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
66 Diogo André Simões Capitão Machado Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Raphael Rossi Branco Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
UD Oliveirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Filipe Alves Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
75 Nuno Namora Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 André Santos Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Daniel Candeias Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Zé Manuel Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Luís Bastos Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
87 Ricardo Ribeiro Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Diogo Casimiro Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Noga Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Kotaro Nagata Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 João Silva Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mafra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alamara Viriato Djabi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Rodrigo dos Santos de Freitas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Walter Monteiro Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Francisco Marques Leite Ribeiro Lemos Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Al-Hadji Kamara Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Bryan Passi Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 José Pedro Jesus Santa Precatado Marques Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Pedro Miguel Miranda Pereira Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Oluwatomiwa John Kolawole Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
UD Oliveirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mauro Caballero Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Schurrle Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Mário Junior Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rui Dabo Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Tyler Keating Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bruno Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Sabino Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Miguel Monteiro Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tiago Veiga Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mafra
UD Oliveirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
UD Oliveirense
0 : 0
(0-0)
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
3 : 3
(2-1)
UD Oliveirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
UD Oliveirense
1 : 3
(0-2)
Mafra
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Mafra
2 : 3
(0-2)
UD Oliveirense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
UD Oliveirense
3 : 1
(0-1)
Mafra
Mafra
UD Oliveirense
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mafra
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Paços de Ferreira Mafra |
2 1 (1) (0) |
0.72 +0 1.06 |
1.04 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Torreense Mafra |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.98 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Mafra Feirense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.71 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Mafra Benfica II |
2 0 (2) (0) |
1.02 +0 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
UD Oliveirense
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
UD Oliveirense Penafiel |
2 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
UD Oliveirense Felgueiras 1932 |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Marítimo UD Oliveirense |
1 2 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
UD Oliveirense União de Leiria |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Academico Viseu UD Oliveirense |
2 1 (1) (0) |
0.96 -1 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 28