GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 26/01/2025 14:00

SVĐ: Estádio Municipal de Mafra

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 1/2 0.98

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.50 3.90

0.95 10 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.97 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal de Mafra

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira

  • Ngày sinh:

    09-02-1993

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    8 (T:1, H:4, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Filipe André Paula da Rocha

  • Ngày sinh:

    19-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    81 (T:27, H:23, B:31)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Mafra UD Oliveirense

Đội hình

Mafra 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tiago Alexandre Martins Galhardo Ferreira

Mafra VS UD Oliveirense

4-2-3-1 UD Oliveirense

Huấn luyện viên: Filipe André Paula da Rocha

9

Andreas Nibe Hansen

19

Stanley Iheanacho

19

Stanley Iheanacho

19

Stanley Iheanacho

19

Stanley Iheanacho

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira

90

Friday Ubi Etim

90

Friday Ubi Etim

90

Friday Ubi Etim

10

Miguel Maria Mariano Falé

5

Filipe Alves

70

Zé Manuel

70

Zé Manuel

70

Zé Manuel

70

Zé Manuel

7

Daniel Candeias

7

Daniel Candeias

7

Daniel Candeias

7

Daniel Candeias

7

Daniel Candeias

7

Daniel Candeias

Đội hình xuất phát

Mafra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Andreas Nibe Hansen Tiền vệ

55 6 8 4 0 Tiền vệ

10

Miguel Maria Mariano Falé Tiền đạo

34 4 1 2 0 Tiền đạo

15

Guilherme Filipe Salgado Ferreira Hậu vệ

41 3 1 9 1 Hậu vệ

90

Friday Ubi Etim Tiền đạo

19 2 1 3 0 Tiền đạo

19

Stanley Iheanacho Tiền vệ

19 2 0 3 0 Tiền vệ

3

Chris Kouakou Tiền vệ

54 1 1 3 0 Tiền vệ

20

Yacouba Mahamane Maïga Tiền vệ

18 1 1 2 0 Tiền vệ

5

Beni Junior Dje Bi Dje Hậu vệ

30 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Martin Fraisl Thủ môn

19 0 0 3 0 Thủ môn

66

Diogo André Simões Capitão Machado Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Raphael Rossi Branco Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

UD Oliveirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Filipe Alves Tiền vệ

49 2 1 10 1 Tiền vệ

75

Nuno Namora Hậu vệ

28 2 0 3 0 Hậu vệ

8

André Santos Tiền vệ

34 1 0 3 0 Tiền vệ

7

Daniel Candeias Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

70

Zé Manuel Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

26

Luís Bastos Hậu vệ

16 0 1 3 0 Hậu vệ

87

Ricardo Ribeiro Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

25

Diogo Casimiro Hậu vệ

35 0 0 8 0 Hậu vệ

3

Gabriel Noga Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Kotaro Nagata Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

79

João Silva Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Mafra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Alamara Viriato Djabi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Rodrigo dos Santos de Freitas Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Walter Monteiro Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Francisco Marques Leite Ribeiro Lemos Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Al-Hadji Kamara Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Bryan Passi Hậu vệ

18 1 1 0 0 Hậu vệ

21

José Pedro Jesus Santa Precatado Marques Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

6

Pedro Miguel Miranda Pereira Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Oluwatomiwa John Kolawole Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

UD Oliveirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Mauro Caballero Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

56

Schurrle Tiền vệ

54 2 0 7 0 Tiền vệ

13

Mário Junior Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Rui Dabo Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

22

Tyler Keating Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Bruno Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Sabino Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Miguel Monteiro Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Tiago Veiga Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

Mafra

UD Oliveirense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mafra: 1T - 2H - 2B) (UD Oliveirense: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

UD Oliveirense

0 : 0

(0-0)

Mafra

27/04/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Mafra

3 : 3

(2-1)

UD Oliveirense

17/12/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

UD Oliveirense

1 : 3

(0-2)

Mafra

29/01/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Mafra

2 : 3

(0-2)

UD Oliveirense

06/08/2022

Hạng Hai Bồ Đào Nha

UD Oliveirense

3 : 1

(0-1)

Mafra

Phong độ gần nhất

Mafra

Phong độ

UD Oliveirense

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mafra

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Paços de Ferreira

Mafra

2 1

(1) (0)

0.72 +0 1.06

1.04 2.25 0.84

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

Torreense

Mafra

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.98 2.25 0.86

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Mafra

Feirense

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.71 2.0 0.97

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

20/12/2024

Leixões

Mafra

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.82 2.0 0.85

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

14/12/2024

Mafra

Benfica II

2 0

(2) (0)

1.02 +0 0.75

1.10 2.5 0.70

T
X

UD Oliveirense

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

20/01/2025

UD Oliveirense

Penafiel

2 2

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

05/01/2025

UD Oliveirense

Felgueiras 1932

0 3

(0) (2)

1.02 +0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

29/12/2024

Marítimo

UD Oliveirense

1 2

(0) (1)

1.00 -1.25 0.85

0.88 2.5 0.88

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

22/12/2024

UD Oliveirense

União de Leiria

1 2

(0) (1)

0.90 +0.5 0.95

0.88 2.25 0.96

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

16/12/2024

Academico Viseu

UD Oliveirense

2 1

(1) (0)

0.96 -1 0.87

0.90 2.5 0.90

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất