Hạng Hai Bồ Đào Nha - 26/01/2025 15:30
SVĐ: Estádio Pina Manique
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 1/2 0.97
0.83 2.25 0.93
- - -
- - -
1.85 3.40 4.10
0.90 10.5 0.90
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
1.00 1.0 0.81
- - -
- - -
2.60 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
União de Leiria Portimonense
União de Leiria 3-4-3
Huấn luyện viên: Jorge Manuel Rebelo Fernandes
3-4-3 Portimonense
Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa
4
Miguel Ângelo Marques Granja
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
52
Habib Sylla
52
Habib Sylla
52
Habib Sylla
52
Habib Sylla
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
10
Jordan van der Gaag
11
Paulo Vitor Fernandes Pereira
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
8
Geovane da Silva de Souza
8
Geovane da Silva de Souza
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Miguel Ângelo Marques Granja Hậu vệ |
44 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Juan Muñoz Muñoz Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Tiago Emanuel Canelas Almeida Ferreira Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan van der Gaag Tiền vệ |
39 | 0 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
52 Habib Sylla Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Baró Ortiz Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Pawel Kieszek Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
5 Víctor Rofino Gordo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Sarpeet Singh Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Dje Tah D'Avilla Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Alisson de Almeida Santos Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Paulo Vitor Fernandes Pereira Tiền vệ |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tamble Ulisses Folgado Monteiro Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Geovane da Silva de Souza Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ruan Pereira Duarte Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vinicius Silvestre da Costa Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Heitor Rodrigues da Fonseca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Kalechi Christian Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuki Kobayashi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Keffel Resende Alvim Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Francisco Oliveira Alves Varela Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Joao Pedro Moreira Resende Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Herculano Bucancil Nabian Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Crystopher Ribeiro Oliveira Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel da Silva dos Anjos Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 José Vitor Geminiano Cavalieri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Carlos Eduardo Ferreira Batista Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Diogo Carlos Correia Amado Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
29 Fábio Ferreira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 David Alexandre Oliveira Monteiro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 João Victor Tornich Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Davis Silva do Nascimento Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Teodoro Fernandes Correia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Benedict Elijah Tiền đạo |
9 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Yong-Hak Kim Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Antonio João José Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Lamine Mohamed Diaby Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Diogo Maria Costa Ferreira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
União de Leiria
Portimonense
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Portimonense
0 : 3
(0-1)
União de Leiria
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
União de Leiria
1 : 0
(0-0)
Portimonense
União de Leiria
Portimonense
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
União de Leiria
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Vizela União de Leiria |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
União de Leiria Chaves |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.91 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tondela União de Leiria |
1 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
UD Oliveirense União de Leiria |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
União de Leiria Paços de Ferreira |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.91 2.25 0.78 |
B
|
X
|
Portimonense
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Portimonense Felgueiras 1932 |
3 2 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.77 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Porto II Portimonense |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Portimonense Alverca |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portimonense Academico Viseu |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Tondela Portimonense |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26