Hạng Hai Bồ Đào Nha - 08/12/2024 11:00
SVĐ: Estádio da Capital do Móvel
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.87 2.25 0.89
- - -
- - -
2.30 3.20 2.90
0.82 10.25 0.88
- - -
- - -
0.77 0 1.00
-0.96 1.0 0.83
- - -
- - -
3.10 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Goncalo Nogueira
7’ -
19’
Đang cập nhật
Mohamed Diaby
-
Tomás Rodrigo Ribeiro Teles Martins Teixeira
Rui Fonte
45’ -
46’
Mohamed Diaby
Alex Soares
-
56’
Đang cập nhật
Vitorino Antunes
-
João Caiado
Marcos Paulo
67’ -
72’
Đang cập nhật
Diogo Ferreira
-
75’
Diogo Ferreira
Davis Silva
-
78’
Ruan
Camilo Andres Durán Marquez
-
Vitorino Antunes
Ronaldo Lumungo Alfonso
83’ -
Costinha
Miguel Mota
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
54%
46%
2
5
19
13
376
347
0
1
5
3
3
3
Paços de Ferreira Portimonense
Paços de Ferreira 4-3-3
Huấn luyện viên: Ricardo Salvador Macedo Silva
4-3-3 Portimonense
Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa
9
Uilton Silva
23
Erick Ferigra
23
Erick Ferigra
23
Erick Ferigra
23
Erick Ferigra
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
4
Filipe Relvas
29
Ruan
29
Ruan
29
Ruan
29
Ruan
10
Chico Banza
29
Ruan
29
Ruan
29
Ruan
29
Ruan
10
Chico Banza
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Uilton Silva Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 João Caiado Tiền vệ |
13 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Vitorino Antunes Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Costinha Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Erick Ferigra Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Diegao Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Goncalo Nogueira Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anilson Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Marafona Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Ivan Pavlić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Tomas Teixeira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Filipe Relvas Hậu vệ |
47 | 6 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Chico Banza Tiền vệ |
10 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Alemão Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
9 Tamble Monteiro Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ruan Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Geovane Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vinicius Silvestre Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
88 Teodoro Fernandes Correia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuki Kobayashi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Mohamed Diaby Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Diogo Ferreira Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rui Fonte Tiền đạo |
47 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Rui Pedro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Joffrey Bazié Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Ronaldo Lumungo Alfonso Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Gonçalo Cardoso Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marcos Paulo Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ícaro Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Miguel Mota Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kelechi Christian Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alex Soares Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Anges Patrick Kader Bohui Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Davis Silva Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Feliciano Mendes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Claudio Mendes Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yong-hak Kim Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Bruno Guimarães Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paços de Ferreira
Portimonense
VĐQG Bồ Đào Nha
Portimonense
1 : 0
(0-0)
Paços de Ferreira
VĐQG Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
0 : 3
(0-1)
Portimonense
VĐQG Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
1 : 1
(1-0)
Portimonense
VĐQG Bồ Đào Nha
Portimonense
0 : 1
(0-1)
Paços de Ferreira
VĐQG Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
0 : 0
(0-0)
Portimonense
Paços de Ferreira
Portimonense
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Paços de Ferreira
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Tondela Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Paços de Ferreira Porto II |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Chaves Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Paços de Ferreira Vizela |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.82 |
0.83 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Paços de Ferreira Vitória SC |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Portimonense
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Portimonense Chaves |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Portimonense Benfica II |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0 1.03 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
UD Oliveirense Portimonense |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Portimonense Vizela |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.93 |
0.88 2.25 0.96 |
H
|
X
|
|
26/10/2024 |
Feirense Portimonense |
1 1 (0) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.90 2.25 0.94 |
H
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
18 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 27