Hạng Hai Bồ Đào Nha - 18/01/2025 14:00
SVĐ: Estádio Municipal de Portimão
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.90
0.77 2.25 0.92
- - -
- - -
3.40 3.10 2.20
0.90 10.5 0.84
- - -
- - -
-0.93 0 0.67
0.97 1.0 0.88
- - -
- - -
4.00 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Camilo Andres Durán Marquez
20’ -
26’
Pedro Rosas
Carlos Eduardo
-
41’
Đang cập nhật
Edwin Banguera
-
60’
Đang cập nhật
Landinho
-
Đang cập nhật
Kelechi Christian
61’ -
63’
Edwin Banguera
Berna
-
Keffel
Camilo Andres Durán Marquez
65’ -
69’
Berna
Carlos Eduardo
-
Paulo Vitor
Tamble Monteiro
77’ -
Kelechi Christian
Alemão
81’ -
Tamble Monteiro
Rui Rampa
82’ -
88’
Đang cập nhật
Pedro Rosas
-
Francisco Varela
Mohamed Diaby
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
49%
51%
0
0
15
16
368
383
3
2
3
2
1
1
Portimonense Felgueiras 1932
Portimonense 4-4-2
Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa
4-4-2 Felgueiras 1932
Huấn luyện viên: Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento
11
Paulo Vitor Fernandes Pereira
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
1
Vinicius Silvestre da Costa
8
Geovane da Silva de Souza
8
Geovane da Silva de Souza
19
Leonardo Santos Teixeira
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
8
Rolando António Pereira Rocha Almeida
90
João Pedro Palma Santos
90
João Pedro Palma Santos
90
João Pedro Palma Santos
90
João Pedro Palma Santos
9
Carlos Eduardo Borges Parente
6
Vasco Silva Moreira
6
Vasco Silva Moreira
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Paulo Vitor Fernandes Pereira Tiền vệ |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tamble Ulisses Folgado Monteiro Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Geovane da Silva de Souza Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ruan Pereira Duarte Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Vinicius Silvestre da Costa Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Heitor Rodrigues da Fonseca Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Kalechi Christian Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuki Kobayashi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Keffel Resende Alvim Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Francisco Oliveira Alves Varela Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Leonardo Santos Teixeira Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Carlos Eduardo Borges Parente Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Silva Moreira Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rolando António Pereira Rocha Almeida Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 João Pedro Palma Santos Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Pedro Silva Rosas Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Edwin Fernando Vente Banguera Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruno Miguel Ferreira Pinto Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Rui Pedro Ribeiro Sousa Peixoto Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
72 Guilherme Ferreira de Oliveira Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Aílson Júnior Mendes Tavares Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 João Victor Tornich Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Davis Silva do Nascimento Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Teodoro Fernandes Correia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Benedict Elijah Tiền đạo |
8 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Yong-Hak Kim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Antonio João José Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Lamine Mohamed Diaby Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Diogo Maria Costa Ferreira Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Afonso Rodrigues Silva Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mickael Pereira Moura Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Théo Luis Fonseca Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Bernardo Silva Conceição Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Cristiano Pereira Figueiredo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 David Pinto Veiga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Márcio Gabriel Ferreira Pereira Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Feliz Edgar Neto Vaz Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Portimonense
Felgueiras 1932
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Felgueiras 1932
0 : 0
(0-0)
Portimonense
Portimonense
Felgueiras 1932
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Portimonense
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Porto II Portimonense |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Portimonense Alverca |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Portimonense Academico Viseu |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Tondela Portimonense |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Paços de Ferreira Portimonense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Felgueiras 1932
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Felgueiras 1932 Paços de Ferreira |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
UD Oliveirense Felgueiras 1932 |
0 3 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Benfica II Felgueiras 1932 |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Felgueiras 1932 Vizela |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Leixões Felgueiras 1932 |
2 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 30