Hạng Hai Bồ Đào Nha - 04/01/2025 11:00
SVĐ: Estádio Municipal de Portimão
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.95 2.25 0.82
- - -
- - -
2.90 3.10 2.30
0.89 10.25 0.79
- - -
- - -
-0.95 0 0.73
0.69 0.75 -0.91
- - -
- - -
3.75 2.00 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Miguel Pires
-
45’
Đang cập nhật
Anthony Carter
-
Filipe Relvas
Chico Banza
46’ -
57’
Diogo Martins
Pedro Bicalho
-
Đang cập nhật
Geovane
62’ -
Tamble Monteiro
Claudio Mendes
64’ -
Đang cập nhật
Chico Banza
65’ -
Đang cập nhật
Alemão
70’ -
72’
Brenner
Kelechi Christian
-
76’
Miguel Pires
João Marcos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
19
33%
67%
0
1
11
13
374
759
1
0
2
0
1
2
Portimonense Alverca
Portimonense 3-4-3
Huấn luyện viên: Ricardo Jorge Rodrigues Pessoa
3-4-3 Alverca
Huấn luyện viên: Vasco Maria de Albuquerque Botelho da Costa
4
Filipe Relvas
43
Alemão
43
Alemão
43
Alemão
9
Tamble Monteiro
9
Tamble Monteiro
9
Tamble Monteiro
9
Tamble Monteiro
43
Alemão
43
Alemão
43
Alemão
9
Anthony Carter
36
Thauan Lara
36
Thauan Lara
36
Thauan Lara
36
Thauan Lara
10
Andrézinho
10
Andrézinho
40
Ageu
40
Ageu
40
Ageu
5
Fernando Varela
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Filipe Relvas Hậu vệ |
50 | 6 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Paulo Vitor Tiền vệ |
10 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Chico Banza Tiền vệ |
13 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Alemão Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
9 Tamble Monteiro Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ruan Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Geovane Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vinicius Silvestre Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
88 Teodoro Fernandes Correia Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Yuki Kobayashi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Diogo Ferreira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anthony Carter Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernando Varela Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Andrézinho Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Ageu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Thauan Lara Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Brenner Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 João Victor Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 David Bruno Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sema Velázquez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Diogo Martins Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Miguel Pires Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portimonense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Mohamed Diaby Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Camilo Andres Durán Marquez Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Antonio Jose Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kelechi Christian Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Yong-hak Kim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Elijah Benedict Tiền đạo |
6 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Davis Silva Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Kosuke Nakamura Thủ môn |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Claudio Mendes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Reinaldo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Alysson Cristian Oliveira Silva Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
74 Shinga Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Pedro Bicalho Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
89 João Marcos Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Pedro Silva Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Paulo Eduardo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ricardo Dias Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Wilson Eduardo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Portimonense
Alverca
Portimonense
Alverca
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Portimonense
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Portimonense Academico Viseu |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Tondela Portimonense |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Paços de Ferreira Portimonense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Portimonense Chaves |
1 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Portimonense Benfica II |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0 1.03 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Alverca
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alverca Chaves |
3 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
UD Oliveirense Alverca |
1 4 (1) (3) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Alverca Vizela |
4 2 (4) (1) |
0.98 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Alverca Rio Ave |
2 2 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 27