Hạng Hai Bồ Đào Nha - 17/01/2025 18:00
SVĐ: Caixa Futebol Campus
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.86 2.25 0.98
- - -
- - -
2.15 3.25 3.40
0.94 10 0.88
- - -
- - -
- - -
-0.99 1.0 0.85
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Rafael Luís
G. Prestianni
10’ -
16’
Đang cập nhật
André André
-
Hugo Félix
Gerson Sousa
35’ -
45’
Đang cập nhật
Ricardo Valente
-
55’
André André
Kibe
-
56’
Ibrahim Alhassan Abdullahi
Hugues Evrard
-
59’
Đang cập nhật
Hugues Evrard
-
62’
Werton
Henrique
-
63’
Đang cập nhật
Chicao
-
Đang cập nhật
Rafael Luís
67’ -
G. Prestianni
João Veloso
72’ -
73’
Fabinho
Paulinho
-
João Veloso
Gerson Sousa
76’ -
José Melro
José Melro
77’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
Gerson Sousa
B. Souza
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
54%
46%
0
0
12
20
385
327
4
0
4
0
2
4
Benfica II Leixões
Benfica II 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nelson Alexandre da Silva Veríssimo
4-2-3-1 Leixões
Huấn luyện viên: José Albano Ferreira da Mota
77
Gerson Liliano Saches Sousa
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
60
Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix
79
Hugo Félix Sequeira
79
Hugo Félix Sequeira
76
Gustavo Marques Alves
76
Gustavo Marques Alves
76
Gustavo Marques Alves
89
Gustavo Miguel Pereira De Sousa
91
Ricardo Jorge Oliveira Valente
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
27
Fábio Miguel Jesus Carvalho
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
7
Werton de Almeida Rêgo
27
Fábio Miguel Jesus Carvalho
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Gerson Liliano Saches Sousa Tiền vệ |
96 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Gustavo Miguel Pereira De Sousa Tiền đạo |
37 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
79 Hugo Félix Sequeira Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
76 Gustavo Marques Alves Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
60 Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix Tiền vệ |
58 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
66 Joshua Wynder Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Francisco Miguel Teixeira Domingues Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Gianluca Prestianni Gross Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
83 Rafael Filipe Gonçalves Soares Luís Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
75 Andre Nogueira Gomes Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
71 Leandro Henrique Sousa Santos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Ricardo Jorge Oliveira Valente Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Fábio Miguel Jesus Carvalho Tiền vệ |
53 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Simão Pedro Soares Azevedo Hậu vệ |
33 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 André Filipe Bras André Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Werton de Almeida Rêgo Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael José Fernandes Teixeira Vieira Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Felipe Nogueira da Silva Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Igor Stefanović Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 6 | 1 | Thủ môn |
4 Francisco Amorin Almeida Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Abdullahi Ibrahim Alhassan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Regis N'do Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 João Carvalho Fonseca Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Dias Farias Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Tiago Miguel Geraldes Parente Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Diogo Filipe Spencer Marques Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Paul Michael Junior Okon-Engstler Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
92 Pedro Haueisen de Souza Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
73 Beni Yvan Roy Loussakou Souza Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 José Miguel Reis Melro Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
68 João Miguel Fins Veloso Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Leixões
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Hugues Evrard Zagbayou Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
20 João Fernandes Oliveira Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Paulo Miguel Gomes Ferreira Tiền đạo |
56 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Jefferson Pessanha Agostinho Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Henrique Gelain Custodio Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
61 João Filipe Amorim Gomes Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 André Luís Gomes Simões Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
6 Paulo Manuel Neves Alves Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Benfica II
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
2 : 1
(1-1)
Benfica II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Benfica II
1 : 1
(1-0)
Leixões
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
1 : 1
(0-1)
Benfica II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Leixões
1 : 1
(1-1)
Benfica II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Benfica II
2 : 1
(1-0)
Leixões
Benfica II
Leixões
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Benfica II
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Benfica II Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
29/12/2024 |
Penafiel Benfica II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Benfica II Felgueiras 1932 |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Mafra Benfica II |
2 0 (2) (0) |
1.02 +0 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Benfica II União de Leiria |
0 5 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Leixões
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Leixões Torreense |
1 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.89 |
0.78 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Feirense Leixões |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.77 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Leixões Mafra |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Penafiel Leixões |
3 1 (2) (0) |
0.88 +0 0.87 |
1.02 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Leixões Felgueiras 1932 |
2 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 37