Hạng Hai Bồ Đào Nha - 07/12/2024 14:00
SVĐ: Caixa Futebol Campus
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.20 3.20 3.00
0.89 10 0.92
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.96 1.0 0.89
- - -
- - -
3.00 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Daniel dos Anjos
-
Đang cập nhật
Francisco Domingues
17’ -
18’
Đang cập nhật
Daniel dos Anjos
-
22’
Jair da Silva
Daniel dos Anjos
-
35’
Đang cập nhật
Bura
-
Đang cập nhật
Nuno Félix
38’ -
Đang cập nhật
Joshua Wynder
56’ -
57’
Đang cập nhật
Bura
-
Gerson Sousa
Ivan Lima
64’ -
Nuno Félix
José Melro
71’ -
73’
Marc Baró
Alisson Santos
-
80’
Jair da Silva
Jordan van der Gaag
-
Đang cập nhật
Rafael Luis
82’ -
Đang cập nhật
Joao Veloso
86’ -
Đang cập nhật
Tiago Parente
88’ -
89’
Crystopher
Alisson Santos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
47%
53%
5
2
19
19
373
420
0
5
2
5
2
1
Benfica II União de Leiria
Benfica II 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nelson Alexandre da Silva Veríssimo
4-2-3-1 União de Leiria
Huấn luyện viên: Jorge Manuel Rebelo Fernandes
77
Gerson Sousa
60
Nuno Félix
60
Nuno Félix
60
Nuno Félix
60
Nuno Félix
79
Hugo Félix
79
Hugo Félix
76
Gustavo Marques
76
Gustavo Marques
76
Gustavo Marques
89
Gustavo Varela
11
Jair da Silva
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
7
Ryan
99
Daniel dos Anjos
99
Daniel dos Anjos
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Gerson Sousa Tiền vệ |
91 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
89 Gustavo Varela Tiền đạo |
32 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
79 Hugo Félix Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
76 Gustavo Marques Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
60 Nuno Félix Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
66 Joshua Wynder Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Francisco Domingues Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
83 Rafael Luis Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Luan Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
75 André Gomes Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
71 Leandro Santos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jair da Silva Tiền đạo |
47 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Bura Hậu vệ |
38 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Daniel dos Anjos Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Tiago Ferreira Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Habib Sylla Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Baró Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 João Resende Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Paweł Kieszek Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
28 Sarpreet Singh Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Diogo Amado Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Benfica II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Beni Souza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Guilherme Gaspar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Ricardo Dias Ribeiro Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
68 Joao Veloso Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 José Melro Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Tiago Parente Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Diogo Prioste Tiền vệ |
46 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
82 Diogo Spencer Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Ivan Lima Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
União de Leiria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jordan van der Gaag Tiền vệ |
33 | 0 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Alisson Santos Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Herculano Nabian Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Fábio Ferreira Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 David Monteiro Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Crystopher Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Matheus Alessandro Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Martim Ribeiro Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Zé Vitor Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Benfica II
União de Leiria
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Benfica II
0 : 1
(0-0)
União de Leiria
Hạng Hai Bồ Đào Nha
União de Leiria
3 : 1
(2-1)
Benfica II
Benfica II
União de Leiria
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Benfica II
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Marítimo Benfica II |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Portimonense Benfica II |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0 1.03 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Benfica II Alverca |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.05 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Academico Viseu Benfica II |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Benfica II Tondela |
1 3 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.76 2.25 0.93 |
B
|
T
|
União de Leiria
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
União de Leiria Feirense |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Vitória SC União de Leiria |
2 0 (1) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Torreense União de Leiria |
2 1 (1) (1) |
0.88 0.0 0.99 |
1.09 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
União de Leiria Leixões |
1 0 (1) (0) |
0.70 +0 1.09 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Mafra União de Leiria |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 22
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 27