Hạng Hai Bồ Đào Nha - 21/12/2024 11:00
SVĐ: Estádio Do Vizela
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.91 2.5 0.86
- - -
- - -
1.80 3.50 4.10
0.81 10 0.93
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
2.50 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gonçalo Ribeiro
4’ -
57’
Gonçalo Sousa
Anhá Candé
-
63’
Dinis Rodrigues
Luís Gomes
-
Heinz Mörschel
Angel Bastunov
64’ -
68’
Đang cập nhật
Tiago Andrade
-
72’
Luís Gomes
Kaio Henrique Diogo Domingos
-
83’
Đang cập nhật
António Ribeiro
-
Prosper Obah
Rodrigo Ramos
84’ -
Damien Loppy
Rodrigo Ramos
86’ -
Đang cập nhật
Orest Lebedenko
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
59%
41%
1
5
15
15
452
307
15
6
7
3
7
4
Vizela Porto II
Vizela 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Rubén De La Barrera Fernández
3-1-4-2 Porto II
Huấn luyện viên: João Carlos Magalhães Brandão
68
Prosper Obah
24
Heinz Mörschel
24
Heinz Mörschel
24
Heinz Mörschel
19
Orest Lebedenko
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
9
Uroš Milovanović
9
Uroš Milovanović
47
Ángel Alarcón
91
Gonçalo Ribeiro
91
Gonçalo Ribeiro
91
Gonçalo Ribeiro
91
Gonçalo Ribeiro
76
Dinis Rodrigues
76
Dinis Rodrigues
59
Tiago Andrade
59
Tiago Andrade
59
Tiago Andrade
49
Gonçalo Sousa
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Prosper Obah Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Orest Lebedenko Hậu vệ |
46 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Uroš Milovanović Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Heinz Mörschel Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Diogo Nascimento Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
97 Damien Loppy Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ruly García Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Anthony Correia Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Ítalo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yannick Semedo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Ángel Alarcón Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Gonçalo Sousa Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
76 Dinis Rodrigues Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Tiago Andrade Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Gonçalo Ribeiro Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
54 António Ribeiro Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
64 Luís Gomes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Andre Lopes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Domingos Andrade Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Rodrigo Fernandes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 André Castro Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Francesco Ruberto Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Angel Bastunov Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Aleksandar Busnić Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Marco Tol Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Pedro Miguel Lima Ramos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Rodrigo Ramos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jota Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
99 Thio Ntolla Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 João Reis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Diogo Fernandes Thủ môn |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Brayan Mateo Caicedo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Kaio Henrique Diogo Domingos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Gil Martins Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Anhá Candé Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
92 João Teixeira Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Eric Pimentel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 André Oliveira Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Abraham Marcus Tiền vệ |
72 | 18 | 5 | 8 | 2 | Tiền vệ |
Vizela
Porto II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Vizela
0 : 0
(0-0)
Porto II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Porto II
4 : 1
(3-0)
Vizela
Vizela
Porto II
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vizela
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Felgueiras 1932 Vizela |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Vizela Tondela |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Alverca Vizela |
4 2 (4) (1) |
0.98 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Vizela UD Oliveirense |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1 0.93 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Vizela Chaves |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Porto II
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Porto II Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Chaves Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Porto II UD Oliveirense |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.95 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Paços de Ferreira Porto II |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Porto II Torreense |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0 1.14 |
0.93 2.5 0.93 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 19
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 30