Hạng Hai Bồ Đào Nha - 15/12/2024 11:00
SVĐ: Estádio Dr. Machado de Matos
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 3/4 0.92
0.92 2.25 0.84
- - -
- - -
2.20 3.10 3.25
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.76 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Ítalo
Orest Lebedenko
-
Pedro Rosas
Berna
13’ -
23’
Đang cập nhật
Yannick Semedo
-
Đang cập nhật
João Santos
45’ -
Eirô
Guilherme Ferreira
46’ -
59’
Đang cập nhật
Angel Bastunov
-
Gabi Pereira
Bruninho
60’ -
64’
Miguel Ángel Morro
Prosper Obah
-
65’
Angel Bastunov
Francesco Ruberto
-
Bruninho
Carlos Eduardo
68’ -
Đang cập nhật
Landinho
70’ -
Landinho
Rodrigo Valente
72’ -
76’
Đang cập nhật
S. Lamas
-
Đang cập nhật
Berna
80’ -
Đang cập nhật
Edwin Banguera
83’ -
Bruninho
Carlos Eduardo
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
56%
44%
0
0
19
12
376
295
2
1
2
1
3
3
Felgueiras 1932 Vizela
Felgueiras 1932 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joaquim Agostinho Mendes Ribeiro Bento
4-2-3-1 Vizela
Huấn luyện viên: Simón Lamas Trinidad
19
Léo Teixeira
90
João Santos
90
João Santos
90
João Santos
90
João Santos
6
Vasco Moreira
6
Vasco Moreira
8
Landinho
8
Landinho
8
Landinho
9
Carlos Eduardo
19
Orest Lebedenko
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
90
Diogo Nascimento
12
Marco Tol
12
Marco Tol
12
Marco Tol
12
Marco Tol
12
Marco Tol
8
Angel Bastunov
8
Angel Bastunov
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Léo Teixeira Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Carlos Eduardo Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Moreira Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Landinho Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 João Santos Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Pedro Rosas Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Edwin Banguera Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruno Pinto Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
61 Eirô Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Rui Rampa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Gabi Pereira Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Orest Lebedenko Hậu vệ |
45 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Heinz Mörschel Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Angel Bastunov Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Diogo Nascimento Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Miguel Ángel Morro Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Marco Tol Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Anthony Correia Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Ítalo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Yannick Semedo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 João Reis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Vivaldo Semedo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Felgueiras 1932
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Feliz Vaz Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 David Veiga Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Cristiano Pereira Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Rodrigo Valente Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Théo Fonseca Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Guilherme Ferreira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bruninho Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Berna Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mickael Moura Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vizela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Prosper Obah Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Francesco Ruberto Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
97 Damien Loppy Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 José Sampaio Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Pedro Miguel Lima Ramos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Thio Ntolla Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Uroš Milovanović Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Jota Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Busnić Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Felgueiras 1932
Vizela
Felgueiras 1932
Vizela
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Felgueiras 1932
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Leixões Felgueiras 1932 |
2 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Felgueiras 1932 Torreense |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Penafiel Felgueiras 1932 |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Felgueiras 1932 Mafra |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Felgueiras 1932 Marítimo |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Vizela
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Vizela Tondela |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Alverca Vizela |
4 2 (4) (1) |
0.98 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Vizela UD Oliveirense |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1 0.93 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Vizela Chaves |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Portimonense Vizela |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.93 |
0.88 2.25 0.96 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 19
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 29