GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 30/11/2024 18:00

SVĐ: Complexo Desportivo FC Alverca

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 0 0.91

0.91 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.20 2.50

0.93 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.93

-0.99 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.05 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • David Bruno

    Andrézinho

    3’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Uroš Milovanović

  • 11’

    Đang cập nhật

    Miguel Tavares

  • Brenner

    Diogo Martins

    23’
  • Miguel Pires

    Diogo Martins

    25’
  • Andrézinho

    Anthony Carter

    41’
  • 46’

    Aleksandar Busnić

    Heinz Mörschel

  • Đang cập nhật

    Shinga

    58’
  • 62’

    Uroš Milovanović

    Angel Bastunov

  • Đang cập nhật

    Miguel Pires

    73’
  • Diogo Martins

    Wilson Eduardo

    76’
  • Brenner

    Pedro Bicalho

    84’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Anthony Correia

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Complexo Desportivo FC Alverca

  • Trọng tài chính:

    M. Dias Torres

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vasco Maria de Albuquerque Botelho da Costa

  • Ngày sinh:

    02-03-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    55 (T:23, H:14, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Simón Lamas Trinidad

  • Ngày sinh:

    09-01-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:1, B:2)

4

Phạt góc

2

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

5

8

Phạm lỗi

12

387

Tổng số đường chuyền

534

8

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

4

4

Việt vị

2

Alverca Vizela

Đội hình

Alverca 4-3-3

Huấn luyện viên: Vasco Maria de Albuquerque Botelho da Costa

Alverca VS Vizela

4-3-3 Vizela

Huấn luyện viên: Simón Lamas Trinidad

9

Anthony Carter

7

Brenner

7

Brenner

7

Brenner

7

Brenner

40

Ageu

40

Ageu

40

Ageu

40

Ageu

40

Ageu

40

Ageu

68

Prosper Obah

13

Miguel Ángel Morro

13

Miguel Ángel Morro

13

Miguel Ángel Morro

13

Miguel Ángel Morro

90

Diogo Nascimento

90

Diogo Nascimento

90

Diogo Nascimento

90

Diogo Nascimento

90

Diogo Nascimento

90

Diogo Nascimento

Đội hình xuất phát

Alverca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Anthony Carter Tiền đạo

13 4 1 2 0 Tiền đạo

5

Fernando Varela Hậu vệ

11 2 1 0 0 Hậu vệ

10

Andrézinho Tiền vệ

13 2 1 2 0 Tiền vệ

40

Ageu Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Brenner Tiền đạo

13 0 1 2 0 Tiền đạo

98

João Victor Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

22

David Bruno Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Paulo Eduardo Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

74

Shinga Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Diogo Martins Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Miguel Pires Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Vizela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

68

Prosper Obah Tiền đạo

11 3 0 3 0 Tiền đạo

19

Orest Lebedenko Hậu vệ

43 2 3 5 0 Hậu vệ

23

Uroš Milovanović Tiền đạo

8 2 1 3 0 Tiền đạo

90

Diogo Nascimento Tiền vệ

51 0 3 8 0 Tiền vệ

13

Miguel Ángel Morro Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

20

Yannick Semedo Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

41

Anthony Correia Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Jean-Pierre Rhyner Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Jójó Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Aleksandar Busnić Tiền vệ

39 0 0 5 0 Tiền vệ

38

Miguel Tavares Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Alverca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Alysson Cristian Oliveira Silva Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Harramiz Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Pedro Bicalho Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

89

João Marcos Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Pedro Silva Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

25

Ricardo Dias Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

18

Wilson Eduardo Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Sema Velázquez Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Luiz Miguel Tiền đạo

12 0 0 3 0 Tiền đạo

Vizela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Vivaldo Semedo Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Momo Mbaye Hậu vệ

4 0 1 1 0 Hậu vệ

24

Heinz Mörschel Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

17

João Reis Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Damien Loppy Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

1

Francesco Ruberto Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

12

Marco Tol Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Angel Bastunov Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

47

Pedro Ramos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Alverca

Vizela

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Alverca: 0T - 0H - 0B) (Vizela: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Alverca

Phong độ

Vizela

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Alverca

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Alverca

Rio Ave

2 2

(1) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.94 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

10/11/2024

Benfica II

Alverca

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.82

1.05 2.25 0.83

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

01/11/2024

Alverca

Feirense

1 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

27/10/2024

Torreense

Alverca

1 0

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.92 2.25 0.84

B
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Alverca

Pero Pinheiro

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vizela

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

24/11/2024

Vizela

UD Oliveirense

0 0

(0) (0)

0.91 -1 0.93

0.88 2.5 0.88

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

08/11/2024

Vizela

Chaves

0 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.25 0.86

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

02/11/2024

Portimonense

Vizela

1 1

(1) (1)

0.85 +0 0.93

0.88 2.25 0.96

H
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

25/10/2024

Paços de Ferreira

Vizela

1 1

(0) (1)

0.94 +0 0.82

0.83 2.25 0.86

H
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

06/10/2024

Feirense

Vizela

0 0

(0) (0)

0.70 +0.25 0.71

0.76 2.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 15

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

18 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất