0.85 1/4 1.00
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
3.20 3.30 2.25
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
- - -
0.91 1.0 0.89
- - -
- - -
3.75 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Porto II Tondela
Porto II 4-2-3-1
Huấn luyện viên: João Carlos Magalhães Brandão
4-2-3-1 Tondela
Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto
98
Abraham Marcus
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
91
Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro
95
Anhá Candé
95
Anhá Candé
76
Dinis Andrade Rodrigues
76
Dinis Andrade Rodrigues
76
Dinis Andrade Rodrigues
47
Ángel Alarcón Galiot
17
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
8
Hélder Luís Lopes Vieira Tavares
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Abraham Marcus Tiền vệ |
76 | 18 | 5 | 8 | 2 | Tiền vệ |
47 Ángel Alarcón Galiot Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Anhá Candé Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
76 Dinis Andrade Rodrigues Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
54 António Teixeira Ribeiro Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Felipe Florencio da Silva Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Kaio Henrique Diogo Domingos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Domingos Paulo Andrade Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
68 André Luis Rocha Oliveira Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 João Pedro Moreira Teixeira Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Tiền đạo |
52 | 18 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 João José Pereira da Costa Tiền vệ |
52 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Ricardo Miguel Martins Alves Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Hélder Luís Lopes Vieira Tavares Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Roberto de Jesus Machado Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Tiago Miguel Silva Manso Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 Cícero Clebson Alves Santana Tiền vệ |
55 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 João Ricardo Silva Afonso Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodrigo Silva Ramos Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 João Carlos Araújo Fonseca Silva Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Porto II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 André Filipe Sousa Dias Pedro Lopes Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Gonçalo Santos Sousa Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Luís Domingos Vieira Barata Gomes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
62 Rodrigo Fernandes Alflen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Filipe Emanuel de Sousa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Tiago Alves Pinto Andrade Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
51 Diogo Dias Fernandes Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 André de Castro Pereira Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 N. Cunha Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Valdemiro Pinto Domingos Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Carlos Joel Castro de Sousa Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Pedro Henryque Pereira dos Santos Tiền đạo |
51 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 André Filipe Castanheira Ceitil Tiền vệ |
56 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Rodrigo Coelho Fernandes Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 António Manuel Pereira Xavier Tiền đạo |
45 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordi González-Pola González Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Porto II
Tondela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Tondela
2 : 2
(1-0)
Porto II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Tondela
0 : 0
(0-0)
Porto II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Porto II
1 : 1
(1-0)
Tondela
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Tondela
0 : 1
(0-0)
Porto II
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Porto II
1 : 1
(0-0)
Tondela
Porto II
Tondela
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Porto II
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Alverca Porto II |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Porto II Portimonense |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Benfica II Porto II |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Vizela Porto II |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.91 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Porto II Feirense |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Tondela
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Tondela Marítimo |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.96 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Alverca Tondela |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.72 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Tondela União de Leiria |
1 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Chaves Tondela |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Tondela Portimonense |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24