GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Bồ Đào Nha - 26/01/2025 15:30

SVĐ: Estádio Dr. Jorge Sampaio

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 1.00

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.30 2.25

1.00 10.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.91 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.05 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Dr. Jorge Sampaio

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    João Carlos Magalhães Brandão

  • Ngày sinh:

    28-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    20 (T:2, H:9, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luís Miguel Correia Pinto

  • Ngày sinh:

    01-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    29 (T:13, H:11, B:5)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Porto II Tondela

Đội hình

Porto II 4-2-3-1

Huấn luyện viên: João Carlos Magalhães Brandão

Porto II VS Tondela

4-2-3-1 Tondela

Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto

98

Abraham Marcus

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro

95

Anhá Candé

95

Anhá Candé

76

Dinis Andrade Rodrigues

76

Dinis Andrade Rodrigues

76

Dinis Andrade Rodrigues

47

Ángel Alarcón Galiot

17

Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

2

Roberto de Jesus Machado

2

Roberto de Jesus Machado

2

Roberto de Jesus Machado

2

Roberto de Jesus Machado

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares

Đội hình xuất phát

Porto II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Abraham Marcus Tiền vệ

76 18 5 8 2 Tiền vệ

47

Ángel Alarcón Galiot Tiền đạo

13 3 0 0 0 Tiền đạo

95

Anhá Candé Tiền đạo

45 1 0 2 0 Tiền đạo

76

Dinis Andrade Rodrigues Hậu vệ

33 0 1 1 0 Hậu vệ

91

Gonçalo Miguel Azevedo Ribeiro Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

54

António Teixeira Ribeiro Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Felipe Florencio da Silva Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

80

Kaio Henrique Diogo Domingos Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Domingos Paulo Andrade Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

68

André Luis Rocha Oliveira Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

92

João Pedro Moreira Teixeira Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Tondela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Tiền đạo

52 18 1 5 1 Tiền đạo

11

João José Pereira da Costa Tiền vệ

52 4 4 5 0 Tiền vệ

34

Ricardo Miguel Martins Alves Hậu vệ

56 3 1 8 1 Hậu vệ

8

Hélder Luís Lopes Vieira Tavares Tiền vệ

56 2 1 9 0 Tiền vệ

2

Roberto de Jesus Machado Hậu vệ

54 1 3 11 0 Hậu vệ

31

Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn

18 0 1 0 0 Thủ môn

48

Tiago Miguel Silva Manso Hậu vệ

17 1 1 4 0 Hậu vệ

97

Cícero Clebson Alves Santana Tiền vệ

55 0 2 7 0 Tiền vệ

5

João Ricardo Silva Afonso Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Rodrigo Silva Ramos Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

18

João Carlos Araújo Fonseca Silva Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Porto II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

André Filipe Sousa Dias Pedro Lopes Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

49

Gonçalo Santos Sousa Tiền vệ

42 1 0 1 0 Tiền vệ

64

Luís Domingos Vieira Barata Gomes Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

62

Rodrigo Fernandes Alflen Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Filipe Emanuel de Sousa Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Tiago Alves Pinto Andrade Tiền đạo

19 0 1 2 0 Tiền đạo

51

Diogo Dias Fernandes Thủ môn

42 1 0 0 0 Thủ môn

2

André de Castro Pereira Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Tondela

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

N. Cunha Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

9

Valdemiro Pinto Domingos Tiền đạo

18 2 1 2 0 Tiền đạo

1

Carlos Joel Castro de Sousa Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

60

Emmanuel Maviram Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

21

Pedro Henryque Pereira dos Santos Tiền đạo

51 6 5 5 0 Tiền đạo

6

André Filipe Castanheira Ceitil Tiền vệ

56 3 2 5 0 Tiền vệ

23

Rodrigo Coelho Fernandes Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

António Manuel Pereira Xavier Tiền đạo

45 0 3 3 0 Tiền đạo

4

Jordi González-Pola González Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Porto II

Tondela

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Porto II: 1T - 4H - 0B) (Tondela: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/08/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Tondela

2 : 2

(1-0)

Porto II

21/01/2024

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Tondela

0 : 0

(0-0)

Porto II

13/08/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Porto II

1 : 1

(1-0)

Tondela

22/05/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Tondela

0 : 1

(0-0)

Porto II

15/01/2023

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Porto II

1 : 1

(0-0)

Tondela

Phong độ gần nhất

Porto II

Phong độ

Tondela

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Porto II

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

18/01/2025

Alverca

Porto II

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.5 0.83

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Porto II

Portimonense

1 2

(1) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

06/01/2025

Benfica II

Porto II

2 1

(2) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.96 3.0 0.81

B
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Vizela

Porto II

2 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.91 2.5 0.86

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Porto II

Feirense

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

B
X

Tondela

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

19/01/2025

Tondela

Marítimo

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.96 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Bồ Đào Nha

12/01/2025

Alverca

Tondela

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.72 2.0 0.96

T
H

Hạng Hai Bồ Đào Nha

04/01/2025

Tondela

União de Leiria

1 4

(0) (2)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.86

B
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

21/12/2024

Chaves

Tondela

2 2

(1) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.77 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Bồ Đào Nha

15/12/2024

Tondela

Portimonense

2 0

(2) (0)

0.90 -0.75 0.93

0.95 2.5 0.82

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất