Hạng Hai Bồ Đào Nha - 01/12/2024 14:00
SVĐ: Estádio João Cardoso
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.85 2.25 0.85
- - -
- - -
2.05 3.20 3.40
0.88 10.25 0.82
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.91 1.0 0.78
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
João Afonso
Cicero
2’ -
4’
Đang cập nhật
Costinha
-
9’
Đang cập nhật
Anilson
-
11’
Rui Fonte
Costinha
-
Đang cập nhật
André Ceitil
36’ -
Đang cập nhật
Talocha
52’ -
Đang cập nhật
Roberto
57’ -
58’
Đang cập nhật
Vitorino Antunes
-
André Ceitil
Nuno Cunha
59’ -
Pedro Henryque
Costinha
66’ -
Đang cập nhật
João Afonso
69’ -
72’
Đang cập nhật
Erick Ferigra
-
74’
Uilton Silva
Ronaldo Lumungo Alfonso
-
Đang cập nhật
Ricardo Alves
80’ -
Talocha
Tiago Manso
81’ -
84’
Costinha
Marcos Paulo
-
86’
Anilson
Goncalo Nogueira
-
90’
Đang cập nhật
Rui Fonte
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
8
44%
56%
3
5
17
21
385
490
15
8
5
3
1
1
Tondela Paços de Ferreira
Tondela 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto
4-2-3-1 Paços de Ferreira
Huấn luyện viên: Ricardo Salvador Macedo Silva
17
Roberto
2
Bebeto
2
Bebeto
2
Bebeto
2
Bebeto
6
André Ceitil
6
André Ceitil
34
Ricardo Alves
34
Ricardo Alves
34
Ricardo Alves
21
Pedro Henryque
19
Rui Fonte
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
30
Costinha
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
5
Vitorino Antunes
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Tiền đạo |
45 | 18 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
21 Pedro Henryque Tiền đạo |
46 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 André Ceitil Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Ricardo Alves Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
2 Bebeto Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Xavier Tiền đạo |
39 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
97 Cicero Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 João Afonso Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodrigo Ramos Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Talocha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rui Fonte Tiền đạo |
46 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Uilton Silva Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 João Caiado Tiền vệ |
12 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Vitorino Antunes Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Costinha Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Erick Ferigra Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Diegao Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Goncalo Nogueira Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anilson Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Marafona Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Ivan Pavlić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Tiago Manso Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Cascavel Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Costinha Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordi Pola Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Nuno Cunha Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Hélder Tavares Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Miro Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Gabriel Souza Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paços de Ferreira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Ronaldo Lumungo Alfonso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jeimes Menezes de Almeida Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Gonçalo Cardoso Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Miguel Mota Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcos Paulo Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Tomas Teixeira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ícaro Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Rui Pedro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Welton Tiền vệ |
40 | 2 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
Tondela
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Tondela
1 : 1
(1-1)
Paços de Ferreira
Hạng Hai Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
5 : 1
(4-0)
Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Paços de Ferreira
1 : 1
(0-1)
Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Tondela
0 : 1
(0-0)
Paços de Ferreira
VĐQG Bồ Đào Nha
Tondela
2 : 3
(2-2)
Paços de Ferreira
Tondela
Paços de Ferreira
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tondela
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Feirense Tondela |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Tondela UD Oliveirense |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Benfica II Tondela |
1 3 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Tondela Leixões |
2 1 (0) (1) |
0.86 0.0 1.02 |
0.99 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Torreense Tondela |
0 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Paços de Ferreira
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Paços de Ferreira Porto II |
2 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Chaves Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Paços de Ferreira Vizela |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.82 |
0.83 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
19/10/2024 |
Paços de Ferreira Vitória SC |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Paços de Ferreira Torreense |
1 0 (0) (0) |
0.87 0.0 1.0 |
0.99 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 5
19 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 5
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 6
36 Tổng 25