Hạng Hai Bồ Đào Nha - 12/01/2025 20:30
SVĐ: Complexo Desportivo FC Alverca
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.72 2.0 0.96
- - -
- - -
2.35 3.10 3.10
0.92 10.5 0.78
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
0.73 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.10 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Talocha
Rodrigo Ramos
-
Đang cập nhật
Anthony Carter
13’ -
Đang cập nhật
Ageu
41’ -
45’
Đang cập nhật
Rodrigo Ramos
-
62’
Rodrigo Ramos
Pedro Henryque
-
67’
Đang cập nhật
Hélder Tavares
-
Đang cập nhật
João Victor
68’ -
70’
Roberto
Roberto
-
74’
Hélder Tavares
André Ceitil
-
Đang cập nhật
Alysson Cristian Oliveira Silva
77’ -
Diogo Martins
Shinga
84’ -
88’
Đang cập nhật
Bebeto
-
Miguel Pires
João Marcos
89’ -
Brenner
João Marcos
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
54%
46%
0
0
6
14
388
330
1
1
1
1
2
1
Alverca Tondela
Alverca 4-3-3
Huấn luyện viên: Vasco Maria de Albuquerque Botelho da Costa
4-3-3 Tondela
Huấn luyện viên: Luís Miguel Correia Pinto
9
Anthony Charles Carter
36
Thauan Lara dos Santos
36
Thauan Lara dos Santos
36
Thauan Lara dos Santos
36
Thauan Lara dos Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
40
Eduardo Ageu Almeida Santos
17
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
2
Roberto de Jesus Machado
34
Ricardo Miguel Martins Alves
34
Ricardo Miguel Martins Alves
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Anthony Charles Carter Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernando Lopes dos Santos Varela Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 André Miguel Pinto Lopes Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Eduardo Ageu Almeida Santos Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Thauan Lara dos Santos Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Brenner Lucas Gonçalves Santos Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 João Victor Donna Bravim Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 David Carneiro Dias Resende Bruno Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Alysson Cristian Oliveira Silva Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Miguel Cristóvão Pires Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Diogo Jorge Sousa Martins Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Tiền đạo |
50 | 18 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 João José Pereira da Costa Tiền vệ |
50 | 4 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Ricardo Miguel Martins Alves Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Hélder Luís Lopes Vieira Tavares Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Roberto de Jesus Machado Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 Bernardo Caltabiano Parise Fontes Thủ môn |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Tiago Miguel Silva Manso Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
97 Cícero Clebson Alves Santana Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 João Ricardo Silva Afonso Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Rodrigo Silva Ramos Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 João Carlos Araújo Fonseca Silva Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Alverca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ricardo Jorge dos Santos Dias Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Pedro José Moreira Silva Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Kwenzokuhle Nkanyiso Shinga Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Pedro Henrique Rodrigues Bicalho Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 José Manuel Velázquez Rodríguez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Iago Pereira Mendonça Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Joao Marcos Lima Candido Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Paulo Eduardo Ferreira Godinho Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Wilson Bruno Naval Eduardo Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Tondela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Rodrigo Coelho Fernandes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Joel Castro de Sousa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jordi González-Pola González Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Valdemiro Pinto Domingos Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
60 Emmanuel Maviram Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 N. Cunha Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 António Manuel Pereira Xavier Tiền đạo |
43 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 André Filipe Castanheira Ceitil Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Pedro Henryque Pereira dos Santos Tiền đạo |
49 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Alverca
Tondela
Alverca
Tondela
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Alverca
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Portimonense Alverca |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Paços de Ferreira Alverca |
1 3 (1) (2) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Alverca Chaves |
3 1 (1) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
UD Oliveirense Alverca |
1 4 (1) (3) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Alverca Vizela |
4 2 (4) (1) |
0.98 +0 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Tondela
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Tondela União de Leiria |
1 4 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Chaves Tondela |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.77 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Tondela Portimonense |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.75 0.93 |
0.95 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Vizela Tondela |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Tondela Paços de Ferreira |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 26