GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Surkhon Termez

Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Fevzi Davletov

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

0-0

30/11

Surkhon Termez

Surkhon Termez

Olympic

Olympic

3 : 0

1 : 0

Olympic

Olympic

0-0

0.77 -0.25 0.80

24/11

1-4

24/11

Metallurg

Metallurg

Surkhon Termez

Surkhon Termez

1 : 0

0 : 0

Surkhon Termez

Surkhon Termez

1-4

0.76 +0 0.95

0.82 2.0 1.00

0.82 2.0 1.00

09/11

0-0

09/11

Surkhon Termez

Surkhon Termez

Neftchi

Neftchi

0 : 0

0 : 0

Neftchi

Neftchi

0-0

0.92 +0.25 0.84

01/11

4-5

01/11

Sogdiana

Sogdiana

Surkhon Termez

Surkhon Termez

2 : 4

2 : 0

Surkhon Termez

Surkhon Termez

4-5

0.87 -0.75 0.92

0.92 2.25 0.90

0.92 2.25 0.90

25/10

9-5

25/10

Surkhon Termez

Surkhon Termez

Lokomotiv

Lokomotiv

2 : 1

0 : 1

Lokomotiv

Lokomotiv

9-5

1.00 +0 0.75

0.79 2.25 0.82

0.79 2.25 0.82

18/10

7-1

18/10

Nasaf

Nasaf

Surkhon Termez

Surkhon Termez

1 : 1

1 : 0

Surkhon Termez

Surkhon Termez

7-1

1.00 -1.75 0.80

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

26/09

2-2

26/09

Dinamo Samarqand

Dinamo Samarqand

Surkhon Termez

Surkhon Termez

3 : 0

0 : 0

Surkhon Termez

Surkhon Termez

2-2

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

22/09

5-4

22/09

Surkhon Termez

Surkhon Termez

Bunyodkor

Bunyodkor

0 : 1

0 : 1

Bunyodkor

Bunyodkor

5-4

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.25 0.80

0.81 2.25 0.80

16/09

5-4

16/09

OKMK

OKMK

Surkhon Termez

Surkhon Termez

1 : 0

0 : 0

Surkhon Termez

Surkhon Termez

5-4

0.87 -0.75 0.92

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

30/08

3-2

30/08

Andijan

Andijan

Surkhon Termez

Surkhon Termez

0 : 0

0 : 0

Surkhon Termez

Surkhon Termez

3-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Sunnatilloh Hamidjonov Hậu vệ

36 7 2 5 3 24 Hậu vệ

0

Muhammadali Abdurahmonov Tiền đạo

38 4 0 2 2 25 Tiền đạo

0

Abdug'afur Khaydarov Tiền đạo

5 2 0 0 0 20 Tiền đạo

0

Behruz Shaydulov Tiền đạo

59 1 2 8 1 Tiền đạo

0

Komron Saidazimov Tiền vệ

53 1 0 7 2 26 Tiền vệ

0

Bobirjon Askarov Hậu vệ

33 1 0 3 0 26 Hậu vệ

0

Azizbek Pirmuhamedov Hậu vệ

27 1 0 4 0 23 Hậu vệ

0

Davron Merganov Thủ môn

37 0 0 4 1 23 Thủ môn

0

Artem Leonov Thủ môn

8 0 0 0 0 31 Thủ môn

0

Javokhir Jorayev Hậu vệ

11 0 0 0 0 24 Hậu vệ