GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 18/10/2024 13:00

SVĐ: Markaziy Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/4 0.80

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 5.25 11.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.25 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sherzod Nasrullaev

    Zoran Marušić

    17’
  • 62’

    A. Jumaev

    Abdugafur Khaydarov

  • 63’

    Đang cập nhật

    Sunnatillokh Khamidzhonov

  • Đang cập nhật

    Sherzod Nasrullaev

    69’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Sarvar Abduhamidov

  • Igor Golban

    Dilshod Komilov

    75’
  • 76’

    Sarvar Abduhamidov

    Nodirkhon Nematkhonov

  • 87’

    Đang cập nhật

    Sunnatillokh Khamidzhonov

  • Golib Gaybullaev

    Jaba Jigauri

    89’
  • 90’

    Asadbek Karimov

    Tamirlan Dzhamalutdinov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Markaziy Stadion

  • Trọng tài chính:

    R. Lutfullin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruzykul Berdyev

  • Ngày sinh:

    22-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    178 (T:93, H:54, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fevzi Davletov

  • Ngày sinh:

    20-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:16, H:7, B:11)

7

Phạt góc

1

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

3

Cứu thua

8

1

Phạm lỗi

4

367

Tổng số đường chuyền

381

20

Dứt điểm

5

9

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Nasaf Surkhon Termez

Đội hình

Nasaf 4-4-2

Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev

Nasaf VS Surkhon Termez

4-4-2 Surkhon Termez

Huấn luyện viên: Fevzi Davletov

32

Zoran Marušić

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

9

Javokhir Sidikov

9

Javokhir Sidikov

3

Sunnatillokh Khamidzhonov

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

Đội hình xuất phát

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Zoran Marušić Tiền đạo

18 8 0 0 0 Tiền đạo

10

Bobur Abdikholikov Tiền đạo

20 4 2 2 1 Tiền đạo

9

Javokhir Sidikov Tiền vệ

26 3 2 4 0 Tiền vệ

7

Akmal Mozgovoy Tiền vệ

26 3 1 5 0 Tiền vệ

8

Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ

23 2 1 3 0 Hậu vệ

77

Oybek Bozorov Tiền vệ

22 1 2 5 0 Tiền vệ

34

Sherzod Nasrullaev Hậu vệ

25 0 2 4 0 Hậu vệ

19

Stefan Čolović Tiền vệ

6 0 1 0 1 Tiền vệ

35

Abduvokhid Nematov Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

22

Igor Golban Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Golib Gaybullaev Hậu vệ

27 0 0 1 1 Hậu vệ

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ

31 7 2 4 2 Hậu vệ

27

Asilbek Jumaev Tiền vệ

40 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ

40 2 0 5 0 Tiền vệ

66

Bekhruz Shaydulov Hậu vệ

39 1 2 5 1 Hậu vệ

10

Dmitri Pletnev Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Artem Potapov Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

5

Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Bekhzod Shamsiev Tiền vệ

22 0 0 7 0 Tiền vệ

11

Abdugafur Khaydarov Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Sarvar Abduhamidov Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

98

Farrukh Ikramov Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Umid Ergashev Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

21

Doniyorjon Narzullaev Tiền đạo

26 0 1 1 0 Tiền đạo

3

Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Murodbek Rahmatov Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Shukhrat Mukhammadiev Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Marko Stanojević Tiền vệ

28 2 0 4 0 Tiền vệ

4

Dilshod Komilov Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Valentino Yuel Tiền đạo

8 0 1 0 0 Tiền đạo

70

Jaba Jigauri Tiền vệ

25 5 1 2 0 Tiền vệ

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Diyor Ramazonov Tiền vệ

39 0 4 0 0 Tiền vệ

86

Davron Merganov Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

77

Asadbek Karimov Tiền vệ

43 4 4 4 1 Tiền vệ

22

Javokhir Juraev Hậu vệ

110 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ

28 3 2 2 1 Tiền vệ

88

Mirzhalol Abdumutalov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sardorbek Makhmudov Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Diyor Jaloliddinov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ

17 0 0 3 1 Hậu vệ

Nasaf

Surkhon Termez

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nasaf: 5T - 0H - 0B) (Surkhon Termez: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

0 : 1

(0-1)

Nasaf

29/08/2023

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

1 : 2

(0-1)

Nasaf

03/05/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Nasaf

1 : 0

(0-0)

Surkhon Termez

09/04/2023

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

3 : 2

(1-1)

Surkhon Termez

10/09/2022

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

0 : 2

(0-1)

Nasaf

Phong độ gần nhất

Nasaf

Phong độ

Surkhon Termez

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.4
TB bàn thắng
0.0
0.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nasaf

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

02/10/2024

Nasaf

Shabab Al Ahli Dubai

2 1

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

28/09/2024

Bunyodkor

Nasaf

2 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.95 2.25 0.83

B
T

VĐQG Uzbekistan

23/09/2024

Nasaf

OKMK

2 0

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.98 2.25 0.80

T
X

Cúp Châu Á

18/09/2024

Al Kuwait

Nasaf

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Navbakhor

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.74 1.75 0.93

T
X

Surkhon Termez

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

26/09/2024

Dinamo Samarqand

Surkhon Termez

3 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Uzbekistan

22/09/2024

Surkhon Termez

Bunyodkor

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.25 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

OKMK

Surkhon Termez

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

30/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

26/08/2024

Surkhon Termez

Navbakhor

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.92 2.25 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất