Nasaf
Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1978
Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev
Sân vận động: Markaziy Stadion
04/12
Shabab Al Ahli Dubai
Nasaf
3 : 2
3 : 2
Nasaf
0.97 -1.0 0.82
0.74 2.75 0.84
0.74 2.75 0.84
30/11
Nasaf
Metallurg
1 : 2
1 : 1
Metallurg
0.80 -0.75 0.77
0.70 2.0 0.89
0.70 2.0 0.89
27/11
Nasaf
Al Kuwait
1 : 2
1 : 0
Al Kuwait
0.81 -0.75 0.88
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
06/11
Nasaf
Al Hussein
1 : 2
1 : 2
Al Hussein
0.82 -0.75 0.97
0.73 2.25 0.91
0.73 2.25 0.91
01/11
Lokomotiv
Nasaf
0 : 1
0 : 0
Nasaf
0.85 +0.5 0.95
0.94 2.25 0.88
0.94 2.25 0.88
28/10
Dinamo Samarqand
Nasaf
1 : 2
0 : 0
Nasaf
0.92 +0.75 0.87
0.81 2.25 0.81
0.81 2.25 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Akmal Mozgovoy Tiền vệ |
82 | 8 | 6 | 14 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Marko Stanojević Tiền vệ |
76 | 7 | 3 | 8 | 0 | 37 | Tiền vệ |
0 Oybek Bozorov Tiền vệ |
80 | 5 | 7 | 9 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Alibek Davronov Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 12 | 1 | 23 | Hậu vệ |
0 Sherzod Nasrullayev Hậu vệ |
76 | 3 | 7 | 10 | 1 | 27 | Hậu vệ |
0 Golib Gaybullaev Hậu vệ |
77 | 3 | 2 | 6 | 1 | 29 | Hậu vệ |
0 Zafarmurod Abdirahmatov Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 5 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Shukhrat Mukhammadiyev Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | 36 | Hậu vệ |
0 Umidjon Ergashev Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Abduvohid Nematov Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 3 | 0 | 24 | Thủ môn |