Cúp Châu Á - 06/11/2024 14:00
SVĐ: Markaziy Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.73 2.25 0.91
- - -
- - -
1.61 3.40 5.25
0.83 9 0.97
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.93 1.0 0.81
- - -
- - -
2.25 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Abdallah Nasib
-
Đang cập nhật
Zafarmurod Abdurakhmatov
12’ -
18’
Aref Al-Haj
Reziq Bani Hani
-
Oybek Bozorov
Sharof Mukhiddinov
23’ -
31’
Mahmoud Al Mardi
Reziq Bani Hani
-
45’
Rajaei Ayed
Reziq Bani Hani
-
Zoran Marušić
Bobur Abdikholikov
46’ -
49’
Đang cập nhật
Reziq Bani Hani
-
62’
Ali Ahmad Hajabi
Abdullah Al Attar
-
Zafarmurod Abdurakhmatov
Murodbek Rahmatov
68’ -
73’
Saleem Obaid
Italo
-
78’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Stefan Čolović
Marko Stanojević
81’ -
Đang cập nhật
Marko Stanojević
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
57%
43%
4
6
14
11
484
384
18
10
7
6
1
0
Nasaf Al Hussein
Nasaf 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev
4-4-1-1 Al Hussein
Huấn luyện viên: João Paulo Mota Maria
32
Zoran Marušić
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
77
Oybek Bozorov
9
Javokhir Sidikov
9
Javokhir Sidikov
1
Yazeed Abulaila
5
Ali Ahmad Hajabi
5
Ali Ahmad Hajabi
5
Ali Ahmad Hajabi
5
Ali Ahmad Hajabi
3
Abdallah Nasib
3
Abdallah Nasib
15
Saed Al Rosan
15
Saed Al Rosan
15
Saed Al Rosan
24
Ehsan Haddad
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Zoran Marušić Tiền đạo |
21 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Javokhir Sidikov Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Akmal Mozgovoy Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Oybek Bozorov Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Sherzod Nasrullaev Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Sharof Mukhiddinov Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Stefan Čolović Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
35 Abduvokhid Nematov Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Igor Golban Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Golib Gaybullaev Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Al Hussein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Yazeed Abulaila Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ehsan Haddad Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdallah Nasib Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Saed Al Rosan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Ahmad Hajabi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Saleem Obaid Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rajaei Ayed Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Aref Al-Haj Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Abdul Ajagun Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mahmoud Al Mardi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Yousef Abu Jalboush Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Shukhrat Mukhammadiev Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adkhamjon Musulmonov Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Doniyorjon Narzullaev Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Marko Stanojević Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Sardorbek Bakhromov Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Umid Ergashev Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Valentino Yuel Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Jaba Jigauri Tiền vệ |
28 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Dilshod Komilov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Bobur Abdikholikov Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Murodbek Rahmatov Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Shahzod Akramov Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hussein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Abdullah Al Attar Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anas Bani Yaseen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Reziq Bani Hani Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohammad Al Daoud Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Waseem Al Riyalat Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Majdi Ahmad Mohammad Attar Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jacques Thémopolé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Italo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ahmad Haikal Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Seif Darwish Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mahmoud Al Kwamleh Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Adham Al Quraishi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nasaf
Al Hussein
Cúp Châu Á
Al Hussein
2 : 1
(0-0)
Nasaf
Nasaf
Al Hussein
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nasaf
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Lokomotiv Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Dinamo Samarqand Nasaf |
1 2 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Al Hussein Nasaf |
2 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.85 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Nasaf Surkhon Termez |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Nasaf Shabab Al Ahli Dubai |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Al Hussein
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Al Hussein Al Wihdat |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Al Ahli Al Hussein |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Al Hussein Nasaf |
2 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.85 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Hussein Al Faysali |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/10/2024 |
Al Hussein Al Kuwait |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 16