GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00

SVĐ: Markaziy Stadion

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 0.77

0.70 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.35 5.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.72 0.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.05 5.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 40’

    Đang cập nhật

    Akmal Mozgovoy

  • Đang cập nhật

    Sherzod Nasrullaev

    45’
  • Jaba Jigauri

    Victor Da Silva

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Daler Sharipov

  • Zoran Marušić

    Bobur Abdikholikov

    61’
  • Đang cập nhật

    Sherzod Nasrullaev

    74’
  • Zafarmurod Abdurakhmatov

    Shokhzhakhon Sultonmurodov

    75’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Rakhimzhon Davronov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Markaziy Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruzykul Berdyev

  • Ngày sinh:

    22-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    178 (T:93, H:54, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Grigorii Kolosovskii

  • Ngày sinh:

    28-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:6, B:5)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

2

365

Tổng số đường chuyền

332

6

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

Nasaf Metallurg

Đội hình

Nasaf 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev

Nasaf VS Metallurg

4-2-3-1 Metallurg

Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii

32

Zoran Marušić

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

9

Javokhir Sidikov

9

Javokhir Sidikov

7

Akmal Mozgovoy

7

Akmal Mozgovoy

7

Akmal Mozgovoy

70

Jaba Jigauri

9

Zabikhillo Urinboev

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

8

Iskandar Shaykulov

8

Iskandar Shaykulov

8

Iskandar Shaykulov

8

Iskandar Shaykulov

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

Đội hình xuất phát

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Zoran Marušić Tiền đạo

24 9 0 0 0 Tiền đạo

70

Jaba Jigauri Tiền vệ

31 5 1 2 0 Tiền vệ

9

Javokhir Sidikov Tiền vệ

32 3 2 4 0 Tiền vệ

7

Akmal Mozgovoy Tiền vệ

32 3 1 5 0 Tiền vệ

8

Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ

29 2 1 3 0 Hậu vệ

77

Oybek Bozorov Tiền vệ

29 1 2 5 0 Tiền vệ

34

Sherzod Nasrullaev Hậu vệ

30 0 3 4 1 Hậu vệ

19

Stefan Čolović Tiền vệ

12 0 1 0 1 Tiền vệ

35

Abduvokhid Nematov Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

5

Golib Gaybullaev Hậu vệ

33 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Dilshod Komilov Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Zabikhillo Urinboev Tiền đạo

37 7 4 4 0 Tiền đạo

31

Marko Milickovic Tiền vệ

22 4 0 1 0 Tiền vệ

11

Daler Sharipov Tiền đạo

36 2 1 5 0 Tiền đạo

22

Shakhzod Gafurbekov Tiền vệ

47 1 3 4 1 Tiền vệ

8

Iskandar Shaykulov Tiền vệ

32 1 0 7 2 Tiền vệ

4

Kerim Palić Tiền vệ

46 1 0 10 0 Tiền vệ

7

Asad Sobirzhonov Tiền vệ

9 0 2 1 0 Tiền vệ

35

Rakhimzhon Davronov Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

5

Oleksandr Kucherenko Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Odil Abdumazhidov Hậu vệ

11 0 0 3 1 Hậu vệ

15

Azizbek Pirmukhamedov Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Bobur Abdikholikov Tiền đạo

27 4 2 2 1 Tiền đạo

3

Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Victor Da Silva Tiền đạo

16 0 3 0 0 Tiền đạo

88

Marko Stanojević Tiền vệ

35 2 0 4 0 Tiền vệ

79

Azizjon Akhrorov Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Umid Ergashev Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

14

Sharof Mukhitdinov Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Doniyorjon Narzullaev Tiền đạo

32 0 1 1 0 Tiền đạo

22

Igor Golban Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Abror Toshkuziev Tiền vệ

47 2 1 8 1 Tiền vệ

77

Alisher Khairullayev Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Ivan Josović Hậu vệ

29 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Khudoyshukur Sattorov Hậu vệ

41 0 1 6 1 Hậu vệ

25

Shakhzod Nematzhonov Tiền vệ

24 2 0 1 0 Tiền vệ

98

Balša Sekulić Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

87

Akmal Ortikov Thủ môn

49 0 0 2 0 Thủ môn

24

Davronbek Khashimov Hậu vệ

9 0 0 1 1 Hậu vệ

88

Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Nasaf

Metallurg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nasaf: 3T - 2H - 0B) (Metallurg: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

0 : 0

(0-0)

Nasaf

27/10/2023

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

2 : 0

(1-0)

Metallurg

15/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

1 : 2

(1-0)

Nasaf

12/08/2022

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

0 : 2

(0-0)

Nasaf

09/03/2022

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

1 : 1

(0-0)

Metallurg

Phong độ gần nhất

Nasaf

Phong độ

Metallurg

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nasaf

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

27/11/2024

Nasaf

Al Kuwait

1 2

(1) (0)

0.81 -0.75 0.88

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Uzbekistan

22/11/2024

Neftchi

Nasaf

2 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.0 0.70

B
H

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Nasaf

Sogdiana

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Châu Á

06/11/2024

Nasaf

Al Hussein

1 2

(1) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.73 2.25 0.91

B
T

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Lokomotiv

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.88

T
X

Metallurg

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

24/11/2024

Metallurg

Surkhon Termez

1 0

(0) (0)

0.76 +0 0.95

0.82 2.0 1.00

T
X

VĐQG Uzbekistan

08/11/2024

Bunyodkor

Metallurg

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

T
X

VĐQG Uzbekistan

03/11/2024

Metallurg

OKMK

1 1

(0) (1)

0.90 +0.5 0.94

0.85 2.25 0.76

T
X

VĐQG Uzbekistan

25/10/2024

Navbakhor

Metallurg

1 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.03

0.87 2.25 0.75

B
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Metallurg

Andijan

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.77

0.90 2.0 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất