VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00
SVĐ: Markaziy Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 0.77
0.70 2.0 0.89
- - -
- - -
1.60 3.35 5.00
- - -
- - -
- - -
- - -
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.25 2.05 5.25
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Akmal Mozgovoy
-
Đang cập nhật
Sherzod Nasrullaev
45’ -
Jaba Jigauri
Victor Da Silva
46’ -
54’
Đang cập nhật
Daler Sharipov
-
Zoran Marušić
Bobur Abdikholikov
61’ -
Đang cập nhật
Sherzod Nasrullaev
74’ -
Zafarmurod Abdurakhmatov
Shokhzhakhon Sultonmurodov
75’ -
90’
Đang cập nhật
Rakhimzhon Davronov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
2
2
4
2
365
332
6
6
2
2
0
0
Nasaf Metallurg
Nasaf 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev
4-2-3-1 Metallurg
Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii
32
Zoran Marušić
8
Zafarmurod Abdurakhmatov
8
Zafarmurod Abdurakhmatov
8
Zafarmurod Abdurakhmatov
8
Zafarmurod Abdurakhmatov
9
Javokhir Sidikov
9
Javokhir Sidikov
7
Akmal Mozgovoy
7
Akmal Mozgovoy
7
Akmal Mozgovoy
70
Jaba Jigauri
9
Zabikhillo Urinboev
22
Shakhzod Gafurbekov
22
Shakhzod Gafurbekov
22
Shakhzod Gafurbekov
8
Iskandar Shaykulov
8
Iskandar Shaykulov
8
Iskandar Shaykulov
8
Iskandar Shaykulov
22
Shakhzod Gafurbekov
22
Shakhzod Gafurbekov
22
Shakhzod Gafurbekov
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Zoran Marušić Tiền đạo |
24 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Jaba Jigauri Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Javokhir Sidikov Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Akmal Mozgovoy Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Oybek Bozorov Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Sherzod Nasrullaev Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
19 Stefan Čolović Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
35 Abduvokhid Nematov Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Golib Gaybullaev Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Dilshod Komilov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zabikhillo Urinboev Tiền đạo |
37 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Marko Milickovic Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daler Sharipov Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Shakhzod Gafurbekov Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Iskandar Shaykulov Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 7 | 2 | Tiền vệ |
4 Kerim Palić Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Asad Sobirzhonov Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Rakhimzhon Davronov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Oleksandr Kucherenko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Odil Abdumazhidov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Azizbek Pirmukhamedov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nasaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Bobur Abdikholikov Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
3 Shokhzhakhon Sultonmurodov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Victor Da Silva Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Marko Stanojević Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
79 Azizjon Akhrorov Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Umid Ergashev Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Sharof Mukhitdinov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Doniyorjon Narzullaev Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Igor Golban Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Abror Toshkuziev Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
77 Alisher Khairullayev Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ivan Josović Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Khudoyshukur Sattorov Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Shakhzod Nematzhonov Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Balša Sekulić Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
87 Akmal Ortikov Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Davronbek Khashimov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nasaf
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
0 : 0
(0-0)
Nasaf
VĐQG Uzbekistan
Nasaf
2 : 0
(1-0)
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
1 : 2
(1-0)
Nasaf
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
0 : 2
(0-0)
Nasaf
VĐQG Uzbekistan
Nasaf
1 : 1
(0-0)
Metallurg
Nasaf
Metallurg
80% 0% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nasaf
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Nasaf Al Kuwait |
1 2 (1) (0) |
0.81 -0.75 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Neftchi Nasaf |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.70 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Nasaf Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Nasaf Al Hussein |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.73 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Lokomotiv Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Metallurg
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Metallurg Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Bunyodkor Metallurg |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Metallurg OKMK |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.94 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Navbakhor Metallurg |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.03 |
0.87 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Metallurg Andijan |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 19