GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Metallurg

Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Abduvali Muminov

Sân vận động: Metallurg Markaziy Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

0-0

30/11

Nasaf

Nasaf

Metallurg

Metallurg

1 : 2

1 : 1

Metallurg

Metallurg

0-0

0.80 -0.75 0.77

0.70 2.0 0.89

0.70 2.0 0.89

24/11

1-4

24/11

Metallurg

Metallurg

Surkhon Termez

Surkhon Termez

1 : 0

0 : 0

Surkhon Termez

Surkhon Termez

1-4

0.76 +0 0.95

0.82 2.0 1.00

0.82 2.0 1.00

08/11

5-5

08/11

Bunyodkor

Bunyodkor

Metallurg

Metallurg

1 : 1

1 : 0

Metallurg

Metallurg

5-5

0.95 -0.25 0.85

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

03/11

5-1

03/11

Metallurg

Metallurg

OKMK

OKMK

1 : 1

0 : 1

OKMK

OKMK

5-1

0.90 +0.5 0.94

0.85 2.25 0.76

0.85 2.25 0.76

25/10

10-5

25/10

Navbakhor

Navbakhor

Metallurg

Metallurg

1 : 0

0 : 0

Metallurg

Metallurg

10-5

0.75 -0.75 -0.97

0.87 2.25 0.75

0.87 2.25 0.75

19/10

5-2

19/10

Metallurg

Metallurg

Andijan

Andijan

0 : 0

0 : 0

Andijan

Andijan

5-2

0.94 +0 0.77

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

27/09

2-5

27/09

Qizilqum

Qizilqum

Metallurg

Metallurg

1 : 0

1 : 0

Metallurg

Metallurg

2-5

1.00 -0.25 0.80

0.79 2.0 0.79

0.79 2.0 0.79

21/09

1-7

21/09

Metallurg

Metallurg

Pakhtakor

Pakhtakor

3 : 2

0 : 1

Pakhtakor

Pakhtakor

1-7

0.85 +0.5 0.95

0.77 2.0 0.94

0.77 2.0 0.94

16/09

3-3

16/09

Olympic

Olympic

Metallurg

Metallurg

1 : 1

0 : 1

Metallurg

Metallurg

3-3

-0.98 -0.25 0.77

0.86 2.0 0.92

0.86 2.0 0.92

23/08

5-2

23/08

Metallurg

Metallurg

Dinamo Samarqand

Dinamo Samarqand

0 : 1

0 : 1

Dinamo Samarqand

Dinamo Samarqand

5-2

-0.98 -0.25 0.77

0.85 2.25 0.81

0.85 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Zabikhillo Urinboev Tiền đạo

51 10 4 7 0 30 Tiền đạo

0

Abrorbek Toshkuziev Tiền vệ

61 2 1 8 1 27 Tiền vệ

0

Daler Sharipov Tiền đạo

37 2 1 5 0 21 Tiền đạo

0

Shakhzodbek Nematjonov Tiền vệ

33 2 0 1 0 22 Tiền vệ

0

Shakhzodbek Gofurbekov Tiền vệ

63 1 3 5 1 27 Tiền vệ

0

Ergash Ismoilov Tiền vệ

44 1 1 1 1 30 Tiền vệ

0

Kerim Palić Tiền vệ

58 1 0 15 0 28 Tiền vệ

0

Khudoyshukur Sattarov Hậu vệ

57 0 1 7 1 27 Hậu vệ

0

Akmal Ortikov Thủ môn

62 0 0 3 1 38 Thủ môn

0

Ivan Josović Hậu vệ

30 0 0 4 0 36 Hậu vệ