Metallurg
Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Abduvali Muminov
Sân vận động: Metallurg Markaziy Stadion
30/11
Nasaf
Metallurg
1 : 2
1 : 1
Metallurg
0.80 -0.75 0.77
0.70 2.0 0.89
0.70 2.0 0.89
24/11
Metallurg
Surkhon Termez
1 : 0
0 : 0
Surkhon Termez
0.76 +0 0.95
0.82 2.0 1.00
0.82 2.0 1.00
08/11
Bunyodkor
Metallurg
1 : 1
1 : 0
Metallurg
0.95 -0.25 0.85
-0.87 2.5 0.66
-0.87 2.5 0.66
25/10
Navbakhor
Metallurg
1 : 0
0 : 0
Metallurg
0.75 -0.75 -0.97
0.87 2.25 0.75
0.87 2.25 0.75
27/09
Qizilqum
Metallurg
1 : 0
1 : 0
Metallurg
1.00 -0.25 0.80
0.79 2.0 0.79
0.79 2.0 0.79
21/09
Metallurg
Pakhtakor
3 : 2
0 : 1
Pakhtakor
0.85 +0.5 0.95
0.77 2.0 0.94
0.77 2.0 0.94
16/09
Olympic
Metallurg
1 : 1
0 : 1
Metallurg
-0.98 -0.25 0.77
0.86 2.0 0.92
0.86 2.0 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Zabikhillo Urinboev Tiền đạo |
51 | 10 | 4 | 7 | 0 | 30 | Tiền đạo |
0 Abrorbek Toshkuziev Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 8 | 1 | 27 | Tiền vệ |
0 Daler Sharipov Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 5 | 0 | 21 | Tiền đạo |
0 Shakhzodbek Nematjonov Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | 22 | Tiền vệ |
0 Shakhzodbek Gofurbekov Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 5 | 1 | 27 | Tiền vệ |
0 Ergash Ismoilov Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 1 | 1 | 30 | Tiền vệ |
0 Kerim Palić Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 15 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Khudoyshukur Sattarov Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 7 | 1 | 27 | Hậu vệ |
0 Akmal Ortikov Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 3 | 1 | 38 | Thủ môn |
0 Ivan Josović Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | 36 | Hậu vệ |