VĐQG Uzbekistan - 21/09/2024 12:00
SVĐ: Metallurg Markaziy Stadion
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/2 0.95
0.77 2.0 0.94
- - -
- - -
4.10 3.00 1.83
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.78 0.75 -0.97
- - -
- - -
4.50 1.95 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Dostonbek Khamdamov
Dragan Ceran
-
19’
Makhmud Makhamadzhonov
Iskandar Shaykulov
-
Đang cập nhật
Shakhzod Gafurbekov
41’ -
Shakhzod Gafurbekov
Đang cập nhật
46’ -
Đang cập nhật
Khudoyshukur Sattorov
66’ -
Balša Sekulić
Shakhzod Nematzhonov
70’ -
Đang cập nhật
Shakhzod Nematzhonov
71’ -
Đang cập nhật
Zabikhillo Urinboev
72’ -
73’
Sardor Sobirkhuzhaev
Diyor Khalmatov
-
Asad Sobirzhonov
Abror Toshkuziev
83’ -
86’
Ulugbek Khoshimov
Merk Kimi Bern
-
Đang cập nhật
Kerim Palić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
32%
68%
3
2
5
0
389
826
7
12
5
5
1
1
Metallurg Pakhtakor
Metallurg 4-4-2
Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii
4-4-2 Pakhtakor
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
9
Zabikhillo Urinboev
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
98
Balša Sekulić
22
Shakhzod Gafurbekov
22
Shakhzod Gafurbekov
10
Dragan Ceran
35
Pavel Pavlyuchenko
35
Pavel Pavlyuchenko
35
Pavel Pavlyuchenko
35
Pavel Pavlyuchenko
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
22
Umar Adhamzoda
22
Umar Adhamzoda
22
Umar Adhamzoda
17
Dostonbek Khamdamov
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Zabikhillo Urinboev Tiền đạo |
30 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Marko Milickovic Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Shakhzod Gafurbekov Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Kerim Palić Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
98 Balša Sekulić Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Khudoyshukur Sattorov Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
35 Rakhimzhon Davronov Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Davronbek Khashimov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Oleksandr Kucherenko Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Aziz Pirmuhammedov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Asad Sobirzhonov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dragan Ceran Tiền đạo |
19 | 9 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Dostonbek Khamdamov Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Khozhiakbar Alizhonov Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Umar Adhamzoda Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Pavel Pavlyuchenko Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Mukhammadkodir Khamraliev Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sardor Sobirkhuzhaev Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Metallurg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Daler Sharipov Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
88 Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shakhzod Ubaydullaev Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Abubakir Ashurov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Abbos Ergashboev Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Iskandar Shaykulov Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
14 Abror Toshkuziev Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
87 Akmal Ortikov Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Shakhzod Nematzhonov Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Dilshod Saitov Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Diyor Ortikboev Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Metallurg
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
4 : 3
(3-1)
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
1 : 0
(1-0)
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
1 : 3
(0-1)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
2 : 1
(1-1)
Metallurg
VĐQG Uzbekistan
Metallurg
0 : 2
(0-0)
Pakhtakor
Metallurg
Pakhtakor
20% 80% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Metallurg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2024 |
Olympic Metallurg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
23/08/2024 |
Metallurg Dinamo Samarqand |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
15/08/2024 |
Metallurg Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.96 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Sogdiana Metallurg |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
04/08/2024 |
Metallurg Lokomotiv |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.88 |
1.03 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Pakhtakor
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 |
Pakhtakor Al Wasl |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Pakhtakor Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.92 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Pakhtakor Navbakhor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/08/2024 |
Sogdiana Pakhtakor |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
22/08/2024 |
Pakhtakor Surkhon Termez |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 29