GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 03/11/2024 13:15

SVĐ: Metallurg Markaziy Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/2 0.94

0.85 2.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.90 2.15

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

-0.93 1.0 0.67

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.05 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Goal Disallowed

    5’
  • 23’

    Đang cập nhật

    Oybek Rustamov

  • Đang cập nhật

    Rakhimzhon Davronov

    28’
  • 34’

    Klejdi Daci

    Nodirbek Abdurazzokov

  • 46’

    Sardor Rakhmanov

    Giorgi Papava

  • Đang cập nhật

    Odil Abdumazhidov

    57’
  • Đang cập nhật

    Kerim Palić

    69’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Nodirbek Abdurazzokov

  • Đang cập nhật

    Abror Toshkuziev

    79’
  • 84’

    Klejdi Daci

    Ali Abdurahmonov

  • 88’

    Dilshod Akhmadaliev

    Eldorbek Begimov

  • Marko Milickovic

    Abbos Ergashboev

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:15 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Metallurg Markaziy Stadion

  • Trọng tài chính:

    R. Lutfullin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grigorii Kolosovskii

  • Ngày sinh:

    28-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:6, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mirjalol Qosimov

  • Ngày sinh:

    17-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    176 (T:90, H:38, B:48)

5

Phạt góc

1

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

2

Cứu thua

6

3

Phạm lỗi

2

382

Tổng số đường chuyền

413

12

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Metallurg OKMK

Đội hình

Metallurg 3-4-3

Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii

Metallurg VS OKMK

3-4-3 OKMK

Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov

9

Zabikhillo Urinboev

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

8

Iskandar Shaykulov

8

Iskandar Shaykulov

8

Iskandar Shaykulov

8

Iskandar Shaykulov

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

10

Khurshid Giyosov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

15

Oybek Rustamov

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

11

Klejdi Daci

Đội hình xuất phát

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Zabikhillo Urinboev Tiền đạo

34 7 4 4 0 Tiền đạo

31

Marko Milickovic Tiền vệ

19 4 0 1 0 Tiền vệ

11

Daler Sharipov Tiền đạo

33 2 1 5 0 Tiền đạo

22

Shakhzod Gafurbekov Tiền vệ

44 1 3 4 1 Tiền vệ

8

Iskandar Shaykulov Tiền vệ

29 1 0 7 2 Tiền vệ

4

Kerim Palić Tiền vệ

44 1 0 9 0 Tiền vệ

7

Asad Sobirzhonov Tiền vệ

8 0 2 1 0 Tiền vệ

35

Rakhimzhon Davronov Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Oleksandr Kucherenko Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Odil Abdumazhidov Hậu vệ

8 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Azizbek Pirmukhamedov Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Khurshid Giyosov Tiền đạo

55 14 12 4 0 Tiền đạo

22

Shohruh Gadoev Tiền vệ

30 3 2 5 0 Tiền vệ

28

Arihiro Sentoku Tiền vệ

19 3 0 6 0 Tiền vệ

11

Klejdi Daci Tiền đạo

9 3 0 1 0 Tiền đạo

15

Oybek Rustamov Tiền vệ

48 2 2 5 1 Tiền vệ

3

Sardor Rakhmanov Hậu vệ

52 2 1 9 1 Hậu vệ

7

Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ

48 1 2 6 1 Hậu vệ

77

Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ

25 1 1 2 0 Tiền vệ

20

Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ

33 1 0 5 1 Hậu vệ

4

Mirjamol Kosimov Tiền vệ

51 0 2 4 0 Tiền vệ

35

Javohir Ilyosov Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Khudoyshukur Sattorov Hậu vệ

40 0 1 6 1 Hậu vệ

25

Shakhzod Nematzhonov Tiền vệ

22 2 0 1 0 Tiền vệ

87

Akmal Ortikov Thủ môn

46 0 0 2 0 Thủ môn

98

Balša Sekulić Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

24

Davronbek Khashimov Hậu vệ

6 0 0 1 1 Hậu vệ

88

Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Abror Toshkuziev Tiền vệ

44 1 1 8 1 Tiền vệ

33

Ivan Josović Hậu vệ

26 0 0 4 0 Hậu vệ

77

Alisher Khairullayev Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mihael Klepač Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Eldorbek Begimov Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Abror Sarimsakov Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

27

Ali Abdurakhmonov Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Iskandar Businov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Valizhon Rakhimov Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

5

Giorgi Papava Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

21

Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Metallurg

OKMK

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metallurg: 3T - 0H - 2B) (OKMK: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/05/2024

VĐQG Uzbekistan

OKMK

1 : 0

(1-0)

Metallurg

23/09/2023

VĐQG Uzbekistan

OKMK

2 : 4

(1-2)

Metallurg

16/04/2023

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

2 : 0

(0-0)

OKMK

25/08/2022

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

OKMK

1 : 1

(0-0)

Metallurg

03/08/2022

VĐQG Uzbekistan

OKMK

0 : 1

(0-1)

Metallurg

Phong độ gần nhất

Metallurg

Phong độ

OKMK

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metallurg

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

25/10/2024

Navbakhor

Metallurg

1 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.03

0.87 2.25 0.75

B
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Metallurg

Andijan

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.77

0.90 2.0 0.92

H
X

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

Qizilqum

Metallurg

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.79 2.0 0.79

B
X

VĐQG Uzbekistan

21/09/2024

Metallurg

Pakhtakor

3 2

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.77 2.0 0.94

T
T

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

Olympic

Metallurg

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.86 2.0 0.92

T
H

OKMK

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

OKMK

Neftchi

1 2

(0) (1)

0.79 -0.25 0.99

0.89 2.0 0.91

B
T

VĐQG Uzbekistan

21/10/2024

Sogdiana

OKMK

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

OKMK

Lokomotiv

1 0

(0) (0)

- - -

0.85 2.5 0.83

X

VĐQG Uzbekistan

23/09/2024

Nasaf

OKMK

2 0

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.98 2.25 0.80

B
X

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

OKMK

Surkhon Termez

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.83 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

17 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất