GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

OKMK

Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov

Sân vận động: OKMK Sport Majmuasi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

0-0

30/11

OKMK

OKMK

Qizilqum

Qizilqum

1 : 0

0 : 0

Qizilqum

Qizilqum

0-0

0.91 +0.25 0.81

0.90 2.5 0.79

0.90 2.5 0.79

21/11

0-0

21/11

Pakhtakor

Pakhtakor

OKMK

OKMK

0 : 2

0 : 1

OKMK

OKMK

0-0

0.79 -0.75 0.78

0.89 2.75 0.73

0.89 2.75 0.73

07/11

14-6

07/11

OKMK

OKMK

Olympic

Olympic

2 : 2

1 : 0

Olympic

Olympic

14-6

0.72 -0.75 0.86

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

03/11

5-1

03/11

Metallurg

Metallurg

OKMK

OKMK

1 : 1

0 : 1

OKMK

OKMK

5-1

0.90 +0.5 0.94

0.85 2.25 0.76

0.85 2.25 0.76

28/10

2-3

28/10

OKMK

OKMK

Neftchi

Neftchi

1 : 2

0 : 1

Neftchi

Neftchi

2-3

0.79 -0.25 0.99

0.89 2.0 0.91

0.89 2.0 0.91

21/10

7-3

21/10

Sogdiana

Sogdiana

OKMK

OKMK

1 : 1

0 : 1

OKMK

OKMK

7-3

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

27/09

9-4

27/09

OKMK

OKMK

Lokomotiv

Lokomotiv

1 : 0

0 : 0

Lokomotiv

Lokomotiv

9-4

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

23/09

3-6

23/09

Nasaf

Nasaf

OKMK

OKMK

2 : 0

2 : 0

OKMK

OKMK

3-6

1.00 -0.75 0.80

0.98 2.25 0.80

0.98 2.25 0.80

16/09

5-4

16/09

OKMK

OKMK

Surkhon Termez

Surkhon Termez

1 : 0

0 : 0

Surkhon Termez

Surkhon Termez

5-4

0.87 -0.75 0.92

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

27/08

5-6

27/08

Bunyodkor

Bunyodkor

OKMK

OKMK

0 : 1

0 : 0

OKMK

OKMK

5-6

0.95 +0.25 0.85

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Khurshid Giyosov Tiền đạo

76 17 15 5 0 30 Tiền đạo

0

Shohruh Gadoev Tiền vệ

58 6 7 7 0 34 Tiền vệ

0

Sardor Rakhmanov Hậu vệ

76 3 1 13 3 31 Hậu vệ

0

Akramjon Komilov Hậu vệ

66 2 5 12 1 29 Hậu vệ

0

Oybek Rustamov Hậu vệ

52 2 2 6 1 28 Hậu vệ

0

Dilshodbek Axmadaliev Tiền vệ

75 1 3 7 1 31 Tiền vệ

0

Mirjamol Kosimov Tiền vệ

80 0 2 6 0 30 Tiền vệ

0

Valijon Rahmov Thủ môn

68 0 0 1 0 30 Thủ môn

0

Dilshod Yoqubov Thủ môn

34 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Murat Ermatov Tiền vệ

18 0 0 0 0 22 Tiền vệ