VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00
SVĐ: OKMK Sport Majmuasi
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1/4 0.81
0.90 2.5 0.79
- - -
- - -
1.70 3.35 4.33
- - -
- - -
- - -
- - -
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
2.30 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Fayzullo Kambarov
-
69’
Giorgi Kukhianidze
Davron Anvarov
-
Arihiro Sentoku
Oybek Rustamov
78’ -
83’
Bakhtiyor Kosimov
Fayzullo Jumankuziev
-
89’
Ilkhomzhon Vakhobov
Khumoyun Abdualimov
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
0
1
1
1
375
323
2
1
1
0
1
0
OKMK Qizilqum
OKMK 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov
4-1-4-1 Qizilqum
Huấn luyện viên: Jamshid Saidov
10
Khurshid Giyosov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
11
Klejdi Daci
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
11
Klejdi Daci
17
Mukhammadali Giyosov
22
Shahzodbek Rahmatullayev
22
Shahzodbek Rahmatullayev
22
Shahzodbek Rahmatullayev
22
Shahzodbek Rahmatullayev
22
Shahzodbek Rahmatullayev
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
4
Ilkhomzhon Vakhobov
11
Akaki Shulaia
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khurshid Giyosov Tiền đạo |
58 | 14 | 12 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Klejdi Daci Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Arihiro Sentoku Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Oybek Rustamov Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mirjamol Kosimov Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Javohir Ilyosov Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mukhammadali Giyosov Tiền đạo |
30 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Akaki Shulaia Tiền vệ |
32 | 7 | 2 | 4 | 2 | Tiền vệ |
8 Giorgi Kukhianidze Tiền vệ |
35 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Samandar Shukurullaev Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Ilkhomzhon Vakhobov Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Roberts Ozols Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Fayzullo Kambarov Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nikolay Tarasov Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
18 Bakhtiyor Kosimov Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Asror Gafurov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mihael Klepač Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Valizhon Rakhimov Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Abror Sarimsakov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Shohruh Gadoev Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Eldorbek Begimov Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Aziz Kholmurodov Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Ali Abdurakhmonov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Rubén Sánchez Tiền vệ |
37 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Giorgi Papava Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bobomurod Bozorov Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Doston Tursunov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Davron Anvarov Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Diyor Rakhmatilloev Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Abduxoliq Tursunov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Khumoyun Abdualimov Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
OKMK
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
1 : 0
(0-0)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
1 : 2
(1-0)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
4 : 0
(1-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
OKMK
0 : 1
(0-1)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
1 : 4
(0-1)
OKMK
OKMK
Qizilqum
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
OKMK
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Pakhtakor OKMK |
0 2 (0) (1) |
0.79 -0.75 0.78 |
0.89 2.75 0.73 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
OKMK Olympic |
2 2 (1) (0) |
0.72 -0.75 0.86 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Metallurg OKMK |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.94 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
OKMK Neftchi |
1 2 (0) (1) |
0.79 -0.25 0.99 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Sogdiana OKMK |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Qizilqum
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Qizilqum Navbakhor |
1 5 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Andijan Qizilqum |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Qizilqum Dinamo Samarqand |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.88 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Qizilqum Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Olympic Qizilqum |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16