GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00

SVĐ: OKMK Sport Majmuasi

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1/4 0.81

0.90 2.5 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.35 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.86 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Đang cập nhật

    Fayzullo Kambarov

  • 69’

    Giorgi Kukhianidze

    Davron Anvarov

  • Arihiro Sentoku

    Oybek Rustamov

    78’
  • 83’

    Bakhtiyor Kosimov

    Fayzullo Jumankuziev

  • 89’

    Ilkhomzhon Vakhobov

    Khumoyun Abdualimov

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    OKMK Sport Majmuasi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mirjalol Qosimov

  • Ngày sinh:

    17-09-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    176 (T:90, H:38, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jamshid Saidov

  • Ngày sinh:

    14-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    68 (T:15, H:24, B:29)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

323

2

Dứt điểm

1

1

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

OKMK Qizilqum

Đội hình

OKMK 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov

OKMK VS Qizilqum

4-1-4-1 Qizilqum

Huấn luyện viên: Jamshid Saidov

10

Khurshid Giyosov

77

Nodirbek Abdurazzokov

77

Nodirbek Abdurazzokov

77

Nodirbek Abdurazzokov

77

Nodirbek Abdurazzokov

11

Klejdi Daci

77

Nodirbek Abdurazzokov

77

Nodirbek Abdurazzokov

77

Nodirbek Abdurazzokov

77

Nodirbek Abdurazzokov

11

Klejdi Daci

17

Mukhammadali Giyosov

22

Shahzodbek Rahmatullayev

22

Shahzodbek Rahmatullayev

22

Shahzodbek Rahmatullayev

22

Shahzodbek Rahmatullayev

22

Shahzodbek Rahmatullayev

4

Ilkhomzhon Vakhobov

4

Ilkhomzhon Vakhobov

4

Ilkhomzhon Vakhobov

4

Ilkhomzhon Vakhobov

11

Akaki Shulaia

Đội hình xuất phát

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Khurshid Giyosov Tiền đạo

58 14 12 4 0 Tiền đạo

11

Klejdi Daci Tiền đạo

12 3 1 1 0 Tiền đạo

28

Arihiro Sentoku Tiền vệ

22 3 0 6 0 Tiền vệ

15

Oybek Rustamov Tiền vệ

51 2 2 6 1 Tiền vệ

77

Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ

28 2 1 3 0 Tiền vệ

7

Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ

51 1 2 6 1 Hậu vệ

20

Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ

36 1 0 5 1 Hậu vệ

6

Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Mirjamol Kosimov Tiền vệ

54 0 2 4 0 Tiền vệ

35

Javohir Ilyosov Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

21

Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Mukhammadali Giyosov Tiền đạo

30 8 2 5 0 Tiền đạo

11

Akaki Shulaia Tiền vệ

32 7 2 4 2 Tiền vệ

8

Giorgi Kukhianidze Tiền vệ

35 3 4 3 0 Tiền vệ

23

Samandar Shukurullaev Hậu vệ

20 2 1 4 0 Hậu vệ

4

Ilkhomzhon Vakhobov Hậu vệ

22 0 1 2 1 Hậu vệ

22

Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Roberts Ozols Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

14

Fayzullo Kambarov Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Nikolay Tarasov Hậu vệ

41 0 0 8 1 Hậu vệ

18

Bakhtiyor Kosimov Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Asror Gafurov Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OKMK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mihael Klepač Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Valizhon Rakhimov Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

30

Abror Sarimsakov Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Shohruh Gadoev Tiền vệ

33 3 2 5 0 Tiền vệ

13

Eldorbek Begimov Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Aziz Kholmurodov Tiền đạo

18 2 0 1 1 Tiền đạo

27

Ali Abdurakhmonov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Rubén Sánchez Tiền vệ

37 9 1 3 0 Tiền vệ

5

Giorgi Papava Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Bobomurod Bozorov Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Doston Tursunov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Davron Anvarov Tiền vệ

43 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

79

Diyor Rakhmatilloev Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Abduxoliq Tursunov Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Khumoyun Abdualimov Tiền vệ

42 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo

24 1 1 2 0 Tiền đạo

OKMK

Qizilqum

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OKMK: 3T - 0H - 2B) (Qizilqum: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

1 : 0

(0-0)

OKMK

12/10/2023

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

1 : 2

(1-0)

OKMK

08/05/2023

VĐQG Uzbekistan

OKMK

4 : 0

(1-0)

Qizilqum

08/10/2022

VĐQG Uzbekistan

OKMK

0 : 1

(0-1)

Qizilqum

11/05/2022

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

1 : 4

(0-1)

OKMK

Phong độ gần nhất

OKMK

Phong độ

Qizilqum

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OKMK

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

21/11/2024

Pakhtakor

OKMK

0 2

(0) (1)

0.79 -0.75 0.78

0.89 2.75 0.73

T
X

VĐQG Uzbekistan

07/11/2024

OKMK

Olympic

2 2

(1) (0)

0.72 -0.75 0.86

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Uzbekistan

03/11/2024

Metallurg

OKMK

1 1

(0) (1)

0.90 +0.5 0.94

0.85 2.25 0.76

B
X

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

OKMK

Neftchi

1 2

(0) (1)

0.79 -0.25 0.99

0.89 2.0 0.91

B
T

VĐQG Uzbekistan

21/10/2024

Sogdiana

OKMK

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

T
X

Qizilqum

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

22/11/2024

Qizilqum

Navbakhor

1 5

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.79 2.0 0.79

B
T

VĐQG Uzbekistan

10/11/2024

Andijan

Qizilqum

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.84 2.25 0.77

T
X

VĐQG Uzbekistan

02/11/2024

Qizilqum

Dinamo Samarqand

1 2

(1) (1)

0.82 +0 0.88

0.92 2.25 0.92

B
T

VĐQG Uzbekistan

26/10/2024

Qizilqum

Pakhtakor

2 0

(1) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.25 0.90

T
X

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Olympic

Qizilqum

1 0

(1) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất