GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Qizilqum

Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Jamshid Saidov

Sân vận động: Yoshlar Sport Majmuasi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

0-0

30/11

OKMK

OKMK

Qizilqum

Qizilqum

1 : 0

0 : 0

Qizilqum

Qizilqum

0-0

0.91 +0.25 0.81

0.90 2.5 0.79

0.90 2.5 0.79

22/11

1-6

22/11

Qizilqum

Qizilqum

Navbakhor

Navbakhor

1 : 5

0 : 1

Navbakhor

Navbakhor

1-6

0.97 +0.25 0.82

0.79 2.0 0.79

0.79 2.0 0.79

10/11

11-1

10/11

Andijan

Andijan

Qizilqum

Qizilqum

0 : 0

0 : 0

Qizilqum

Qizilqum

11-1

0.87 -0.5 0.92

0.84 2.25 0.77

0.84 2.25 0.77

02/11

6-3

02/11

Qizilqum

Qizilqum

Dinamo Samarqand

Dinamo Samarqand

1 : 2

1 : 1

Dinamo Samarqand

Dinamo Samarqand

6-3

0.82 +0 0.88

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

26/10

3-7

26/10

Qizilqum

Qizilqum

Pakhtakor

Pakhtakor

2 : 0

1 : 0

Pakhtakor

Pakhtakor

3-7

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

20/10

2-12

20/10

Olympic

Olympic

Qizilqum

Qizilqum

1 : 0

1 : 0

Qizilqum

Qizilqum

2-12

-0.98 +0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

27/09

2-5

27/09

Qizilqum

Qizilqum

Metallurg

Metallurg

1 : 0

1 : 0

Metallurg

Metallurg

2-5

1.00 -0.25 0.80

0.79 2.0 0.79

0.79 2.0 0.79

19/09

2-0

19/09

Neftchi

Neftchi

Qizilqum

Qizilqum

2 : 2

2 : 1

Qizilqum

Qizilqum

2-0

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.0 0.79

0.92 2.0 0.79

13/09

6-3

13/09

Qizilqum

Qizilqum

Sogdiana

Sogdiana

1 : 1

0 : 0

Sogdiana

Sogdiana

6-3

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

0.95 2.25 0.73

25/08

3-5

25/08

Lokomotiv

Lokomotiv

Qizilqum

Qizilqum

4 : 2

4 : 1

Qizilqum

Qizilqum

3-5

0.80 -0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

0.95 2.25 0.73

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Samandar Shukurullayev Hậu vệ

21 2 1 4 0 Hậu vệ

0

Asadbek Asadov Tiền vệ

12 1 0 1 0 23 Tiền vệ

0

Ilhomjon Vahobov Hậu vệ

23 0 1 2 1 26 Hậu vệ

0

Khumoyun Abdualimov Tiền vệ

57 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Fayzulla Kambarov Tiền vệ

45 0 0 5 0 35 Tiền vệ

0

Azizbek Usmanov Tiền vệ

48 0 0 9 1 33 Tiền vệ

0

Davron Anvarov Tiền vệ

56 0 0 2 0 24 Tiền vệ

0

Diyor Rakhmatilloyev Tiền vệ

28 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Nikolai Tarasov Hậu vệ

42 0 0 8 1 27 Hậu vệ

0

Bobomurod Bozorov Tiền đạo

10 0 0 0 0 23 Tiền đạo