VĐQG Uzbekistan - 22/11/2024 13:15
SVĐ: Yoshlar Sport Majmuasi
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.79 2.0 0.79
- - -
- - -
3.50 3.00 2.10
- - -
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.87 0.75 0.95
- - -
- - -
4.33 1.90 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Jamshid Iskandarov
-
Fayzullo Jumankuziev
Giorgi Kukhianidze
46’ -
57’
Jamshid Iskandarov
Siavash Haghnazari
-
Đang cập nhật
Bobomurod Bozorov
62’ -
66’
Đang cập nhật
Jovan Đokić
-
71’
Đang cập nhật
Ruslanbek Jiyanov
-
Đang cập nhật
Mukhammadali Giyosov
73’ -
Mukhammadali Giyosov
Davron Anvarov
75’ -
78’
Jakhongir Tursunov
Odildzhon Khamrobekov
-
84’
Đang cập nhật
Toma Tabatadze
-
87’
Ruslanbek Jiyanov
Toma Tabatadze
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
50%
50%
13
4
1
1
388
388
6
14
4
13
1
1
Qizilqum Navbakhor
Qizilqum 5-3-2
Huấn luyện viên: Jamshid Saidov
5-3-2 Navbakhor
Huấn luyện viên: Sergey Lushchan
17
Mukhammadali Giyosov
14
Fayzullo Kambarov
14
Fayzullo Kambarov
14
Fayzullo Kambarov
14
Fayzullo Kambarov
14
Fayzullo Kambarov
77
Fayzullo Jumankuziev
77
Fayzullo Jumankuziev
77
Fayzullo Jumankuziev
23
Samandar Shukurullaev
23
Samandar Shukurullaev
10
Jamshid Iskandarov
12
Saidazamat Mirsaidov
12
Saidazamat Mirsaidov
12
Saidazamat Mirsaidov
12
Saidazamat Mirsaidov
12
Saidazamat Mirsaidov
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
14
Jamshid Boltaboev
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mukhammadali Giyosov Tiền đạo |
29 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Akaki Shulaia Tiền vệ |
31 | 7 | 2 | 4 | 2 | Tiền vệ |
23 Samandar Shukurullaev Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Roberts Ozols Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Fayzullo Kambarov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Nikolay Tarasov Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
71 Jamoliddin Ubaydullaev Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Bakhtiyor Kosimov Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Asror Gafurov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
79 Diyor Rakhmatilloev Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jamshid Iskandarov Tiền vệ |
56 | 8 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamshid Boltaboev Tiền vệ |
53 | 7 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Jovan Đokić Tiền vệ |
50 | 6 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
13 Filip Ivanović Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Siavash Haghnazari Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Eldorbek Suyunov Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Abror Karimov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jakhongir Tursunov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Giorgi Nikabadze Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Qizilqum
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Giorgi Kukhianidze Tiền vệ |
34 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Davron Anvarov Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Bobomurod Bozorov Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Khumoyun Abdualimov Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Abduxoliq Tursunov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Doston Tursunov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Toma Tabatadze Tiền đạo |
35 | 13 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
41 Ozodbek Ma'rupov Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sherzodbek Abdulboriev Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Doston Abdulkhaev Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Asadbek Joraboyev Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Javohir Abdujabborov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qizilqum
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
0 : 0
(0-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
1 : 2
(1-1)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
3 : 0
(1-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
1 : 0
(0-0)
Qizilqum
VĐQG Uzbekistan
Qizilqum
1 : 2
(0-1)
Navbakhor
Qizilqum
Navbakhor
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Qizilqum
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Andijan Qizilqum |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Qizilqum Dinamo Samarqand |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.88 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Qizilqum Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Olympic Qizilqum |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Qizilqum Metallurg |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
X
|
Navbakhor
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Navbakhor Pakhtakor |
5 2 (2) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Olympic Navbakhor |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.71 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Navbakhor Metallurg |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.03 |
0.87 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Neftchi Navbakhor |
2 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.91 |
0.90 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dinamo Samarqand Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22