GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Navbakhor

Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1974

Huấn luyện viên: Samvel Babayan

Sân vận động: Markaziy Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

0-0

30/11

Navbakhor

Navbakhor

Andijan

Andijan

3 : 3

0 : 1

Andijan

Andijan

0-0

0.84 -0.75 0.74

1.00 2.5 0.70

1.00 2.5 0.70

22/11

1-6

22/11

Qizilqum

Qizilqum

Navbakhor

Navbakhor

1 : 5

0 : 1

Navbakhor

Navbakhor

1-6

0.97 +0.25 0.82

0.79 2.0 0.79

0.79 2.0 0.79

09/11

2-7

09/11

Navbakhor

Navbakhor

Pakhtakor

Pakhtakor

5 : 2

2 : 1

Pakhtakor

Pakhtakor

2-7

0.84 -0.25 0.73

02/11

0-0

02/11

Olympic

Olympic

Navbakhor

Navbakhor

1 : 2

1 : 1

Navbakhor

Navbakhor

0-0

0.85 +0.75 0.95

0.91 2.25 0.71

0.91 2.25 0.71

25/10

10-5

25/10

Navbakhor

Navbakhor

Metallurg

Metallurg

1 : 0

0 : 0

Metallurg

Metallurg

10-5

0.75 -0.75 -0.97

0.87 2.25 0.75

0.87 2.25 0.75

20/10

0-0

20/10

Neftchi

Neftchi

Navbakhor

Navbakhor

2 : 2

1 : 0

Navbakhor

Navbakhor

0-0

0.94 +0 0.91

0.90 1.75 0.93

0.90 1.75 0.93

12/10

1-2

12/10

Dinamo Samarqand

Dinamo Samarqand

Navbakhor

Navbakhor

0 : 1

0 : 1

Navbakhor

Navbakhor

1-2

0.87 +0 0.83

0.80 2.25 0.81

0.80 2.25 0.81

05/10

5-5

05/10

Navbakhor

Navbakhor

Andijan

Andijan

1 : 1

0 : 0

Andijan

Andijan

5-5

26/09

3-1

26/09

Navbakhor

Navbakhor

Sogdiana

Sogdiana

0 : 3

0 : 0

Sogdiana

Sogdiana

3-1

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

20/09

3-7

20/09

Lokomotiv

Lokomotiv

Navbakhor

Navbakhor

0 : 1

0 : 0

Navbakhor

Navbakhor

3-7

-0.92 +0 0.79

0.84 2.25 0.86

0.84 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jamshid Iskanderov Tiền vệ

74 15 15 2 0 32 Tiền vệ

0

Toma Tabatadze Tiền đạo

36 13 1 7 0 34 Tiền đạo

0

Jamshid Boltaboev Tiền vệ

70 7 7 12 1 29 Tiền vệ

0

Jovan Đokić Tiền vệ

67 7 0 15 1 33 Tiền vệ

0

Filip Ivanović Hậu vệ

40 3 0 4 0 33 Hậu vệ

0

Azimjon Akhmedov Hậu vệ

57 2 0 9 0 33 Hậu vệ

0

Ibrohim Yoldoshev Hậu vệ

24 1 1 6 1 26 Hậu vệ

0

Muzaffar Muminov Tiền vệ

48 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Ozodbek Ma'rupov Thủ môn

3 0 0 0 0 19 Thủ môn

0

Shodiyor Shodiboyev Hậu vệ

16 0 0 2 0 19 Hậu vệ