GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Uzbekistan - 05/10/2024 12:00

SVĐ: Stadion Istiqlol

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Đang cập nhật

    Odildzhon Khamrobekov

  • Farrukh Sayfiev

    Abrorbek Ismoilov

    53’
  • Giorgi Nikabadze

    Ruslanbek Jiyanov

    61’
  • 65’

    Farkhod Sokhibzhonov

    Shahrom Samiev

  • Đang cập nhật

    Jamshid Boltaboev

    69’
  • Siavash Haghnazari

    Sardor Rashidov

    74’
  • 76’

    Ilkhomzhon Abduganiev

    Bektemir Abdumannonov

  • 82’

    Bektemir Abdumannonov

    Mukhammadkarim Toirov

  • 90’

    Abduvokhid Gulomov

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    98’
  • Jamshid Boltaboev

    Komilzhon Tozhidinov

    105’
  • 116’

    Đang cập nhật

    Islombek Mamatkazin

  • Đang cập nhật

    Islombek Mamatkazin

    119’
  • 120’

    Đang cập nhật

    Vladimir Bubanja

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Istiqlol

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergey Lushchan

  • Ngày sinh:

    14-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    48 (T:15, H:8, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksandr Khomyakov

  • Ngày sinh:

    05-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    93 (T:30, H:28, B:35)

5

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

4

Cứu thua

4

1

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

346

7

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Navbakhor Andijan

Đội hình

Navbakhor 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Sergey Lushchan

Navbakhor VS Andijan

3-4-2-1 Andijan

Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov

10

Jamshid Iskandarov

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

8

Siavash Haghnazari

8

Siavash Haghnazari

8

Siavash Haghnazari

8

Siavash Haghnazari

23

Jovan Đokić

23

Jovan Đokić

14

Jamshid Boltaboev

77

Rustam Turdimurodov

71

Bektemir Abdumannonov

71

Bektemir Abdumannonov

71

Bektemir Abdumannonov

71

Bektemir Abdumannonov

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

9

Levan Arveladze

Đội hình xuất phát

Navbakhor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jamshid Iskandarov Tiền vệ

52 8 12 2 0 Tiền vệ

14

Jamshid Boltaboev Tiền vệ

48 5 4 10 1 Tiền vệ

23

Jovan Đokić Tiền vệ

45 5 0 11 1 Tiền vệ

13

Filip Ivanović Hậu vệ

36 3 0 4 0 Hậu vệ

8

Siavash Haghnazari Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

7

Azimzhon Akhmedov Hậu vệ

33 1 0 3 0 Hậu vệ

9

Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ

18 1 0 5 0 Tiền vệ

18

Eldorbek Suyunov Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

12

Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

34

Farrukh Sayfiev Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Giorgi Nikabadze Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Rustam Turdimurodov Tiền đạo

15 5 0 1 0 Tiền đạo

9

Levan Arveladze Tiền vệ

44 4 0 4 1 Tiền vệ

28

Islombek Mamatkazin Hậu vệ

40 3 0 5 2 Hậu vệ

21

Ildar Mamatkazin Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

71

Bektemir Abdumannonov Tiền vệ

19 1 8 2 0 Tiền vệ

13

Sardorbek Azimov Tiền vệ

36 1 1 11 1 Tiền vệ

26

Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ

43 1 1 10 0 Tiền vệ

18

Damir Temirov Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Eldor Adkhamov Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

14

Abdurakhmon Komilov Hậu vệ

37 0 0 6 0 Hậu vệ

5

Abduvokhid Gulomov Hậu vệ

41 0 0 8 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Navbakhor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Abrorbek Ismoilov Tiền vệ

49 2 4 5 1 Tiền vệ

15

Javohir Abdujabborov Tiền vệ

46 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Asadbek Joraboyev Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

71

Navruzbek Iminjonov Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Sherzodbek Abdulboriev Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Jakhongir Tursunov Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Sandzhar Kuvvatov Thủ môn

6 0 0 1 0 Thủ môn

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Marlen Chobanov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Abinur Nurymbet Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Igor Lytovka Thủ môn

42 0 1 4 0 Thủ môn

51

Luka Zgurskiy Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

66

Ilkhom Alizhonov Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Ljubiša Pecelj Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Shahrom Samiev Tiền đạo

14 1 0 2 1 Tiền đạo

17

Farkhod Sokhibzhonov Tiền vệ

39 3 0 2 1 Tiền vệ

8

Farkhod Bekmuradov Tiền vệ

38 0 1 5 1 Tiền vệ

Navbakhor

Andijan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Navbakhor: 3T - 0H - 2B) (Andijan: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Andijan

3 : 0

(1-0)

Navbakhor

21/04/2024

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Navbakhor

2 : 1

(1-0)

Andijan

23/09/2023

VĐQG Uzbekistan

Andijan

2 : 1

(0-1)

Navbakhor

18/05/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Navbakhor

1 : 0

(0-0)

Andijan

14/04/2023

VĐQG Uzbekistan

Navbakhor

1 : 0

(0-0)

Andijan

Phong độ gần nhất

Navbakhor

Phong độ

Andijan

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Navbakhor

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

26/09/2024

Navbakhor

Sogdiana

0 3

(0) (0)

- - -

0.92 2.25 0.92

T

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Lokomotiv

Navbakhor

0 1

(0) (0)

1.09 +0 0.79

0.84 2.25 0.86

T
X

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Navbakhor

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.74 1.75 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

30/08/2024

Pakhtakor

Navbakhor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

26/08/2024

Surkhon Termez

Navbakhor

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.92 2.25 0.92

T
X

Andijan

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Andijan

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.79 1.75 0.79

H
X

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Sogdiana

Andijan

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.75 2.25 0.90

T
X

VĐQG Uzbekistan

15/09/2024

Andijan

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

30/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Nasaf

Andijan

3 0

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.81 2.25 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 10

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất