Cúp Quốc Gia Uzbekistan - 05/10/2024 12:00
SVĐ: Stadion Istiqlol
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Odildzhon Khamrobekov
-
Farrukh Sayfiev
Abrorbek Ismoilov
53’ -
Giorgi Nikabadze
Ruslanbek Jiyanov
61’ -
65’
Farkhod Sokhibzhonov
Shahrom Samiev
-
Đang cập nhật
Jamshid Boltaboev
69’ -
Siavash Haghnazari
Sardor Rashidov
74’ -
76’
Ilkhomzhon Abduganiev
Bektemir Abdumannonov
-
82’
Bektemir Abdumannonov
Mukhammadkarim Toirov
-
90’
Abduvokhid Gulomov
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
98’ -
Jamshid Boltaboev
Komilzhon Tozhidinov
105’ -
116’
Đang cập nhật
Islombek Mamatkazin
-
Đang cập nhật
Islombek Mamatkazin
119’ -
120’
Đang cập nhật
Vladimir Bubanja
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
52%
48%
4
4
1
1
375
346
7
6
4
4
2
2
Navbakhor Andijan
Navbakhor 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Sergey Lushchan
3-4-2-1 Andijan
Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov
10
Jamshid Iskandarov
13
Filip Ivanović
13
Filip Ivanović
13
Filip Ivanović
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
8
Siavash Haghnazari
23
Jovan Đokić
23
Jovan Đokić
14
Jamshid Boltaboev
77
Rustam Turdimurodov
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
71
Bektemir Abdumannonov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
9
Levan Arveladze
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jamshid Iskandarov Tiền vệ |
52 | 8 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jamshid Boltaboev Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Jovan Đokić Tiền vệ |
45 | 5 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
13 Filip Ivanović Hậu vệ |
36 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Siavash Haghnazari Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Azimzhon Akhmedov Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Eldorbek Suyunov Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Farrukh Sayfiev Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Giorgi Nikabadze Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rustam Turdimurodov Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Levan Arveladze Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
28 Islombek Mamatkazin Hậu vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
21 Ildar Mamatkazin Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
71 Bektemir Abdumannonov Tiền vệ |
19 | 1 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Sardorbek Azimov Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
26 Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Damir Temirov Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Eldor Adkhamov Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Abdurakhmon Komilov Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Abduvokhid Gulomov Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Abrorbek Ismoilov Tiền vệ |
49 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Javohir Abdujabborov Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Asadbek Joraboyev Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Navruzbek Iminjonov Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sherzodbek Abdulboriev Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jakhongir Tursunov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Sandzhar Kuvvatov Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Marlen Chobanov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Abinur Nurymbet Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Igor Lytovka Thủ môn |
42 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
51 Luka Zgurskiy Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Ilkhom Alizhonov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ljubiša Pecelj Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Shahrom Samiev Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
17 Farkhod Sokhibzhonov Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Farkhod Bekmuradov Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Navbakhor
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Andijan
3 : 0
(1-0)
Navbakhor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Navbakhor
2 : 1
(1-0)
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Andijan
2 : 1
(0-1)
Navbakhor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Navbakhor
1 : 0
(0-0)
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
1 : 0
(0-0)
Andijan
Navbakhor
Andijan
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Navbakhor
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 |
Navbakhor Sogdiana |
0 3 (0) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
||
20/09/2024 |
Lokomotiv Navbakhor |
0 1 (0) (0) |
1.09 +0 0.79 |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Navbakhor Nasaf |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.74 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Pakhtakor Navbakhor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/08/2024 |
Surkhon Termez Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Andijan
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/09/2024 |
Andijan Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.79 1.75 0.79 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Sogdiana Andijan |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.75 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Andijan Lokomotiv |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/08/2024 |
Nasaf Andijan |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 18