Andijan
Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1964
Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov
Sân vận động: Stadion Soglom Avlod
30/11
Navbakhor
Andijan
3 : 3
0 : 1
Andijan
0.84 -0.75 0.74
1.00 2.5 0.70
1.00 2.5 0.70
23/11
Andijan
Dinamo Samarqand
3 : 0
2 : 0
Dinamo Samarqand
0.77 -0.25 -0.98
0.85 2.25 0.76
0.85 2.25 0.76
10/11
Andijan
Qizilqum
0 : 0
0 : 0
Qizilqum
0.87 -0.5 0.92
0.84 2.25 0.77
0.84 2.25 0.77
31/10
Pakhtakor
Andijan
3 : 1
1 : 1
Andijan
0.85 -0.75 0.95
0.81 2.5 0.88
0.81 2.5 0.88
26/10
Andijan
Olympic
1 : 0
0 : 0
Olympic
0.82 -1.0 0.97
1.00 2.25 0.80
1.00 2.25 0.80
20/09
Sogdiana
Andijan
1 : 1
1 : 0
Andijan
0.95 -0.5 0.85
0.75 2.25 0.90
0.75 2.25 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Vladimir Bubanja Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 8 | 0 | 36 | Hậu vệ |
0 Islombek Mamatkazin Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 2 | 23 | Hậu vệ |
0 Farkhod Sohibjonov Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 3 | 1 | 24 | Tiền vệ |
0 Ildar Mamatkazin Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 7 | 0 | 37 | Hậu vệ |
0 Muhammadkarim Toirov Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 10 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Ilhomjon Abdiganiyev Tiền đạo |
50 | 1 | 1 | 2 | 2 | 29 | Tiền đạo |
0 Abdurahmon Komilov Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 7 | 0 | 28 | Tiền vệ |
0 Eldar Atkhamov Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Thủ môn |
0 Abdulvokhid Gulomov Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 8 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Ilkhomjon Alijanov Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | 27 | Hậu vệ |