GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00

SVĐ: Markaziy Stadion

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -1 1/4 0.74

1.00 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.35 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Azimzhon Akhmedov

    14’
  • Đang cập nhật

    Filip Ivanović

    41’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Sardorbek Azimov

  • 46’

    Sardorbek Azimov

    Ilkhom Alizhonov

  • Đang cập nhật

    Jamshid Iskandarov

    54’
  • Filip Ivanović

    Ruslanbek Jiyanov

    58’
  • Đang cập nhật

    Jovan Đokić

    60’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Rustam Turdimurodov

  • 67’

    Mukhammadkarim Toirov

    Farkhod Bekmuradov

  • 72’

    Đang cập nhật

    Islombek Mamatkazin

  • 75’

    Đang cập nhật

    Damir Temirov

  • 81’

    Rustam Turdimurodov

    Shahrom Samiev

  • 90’

    Đang cập nhật

    Odildzhon Khamrobekov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Markaziy Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergey Lushchan

  • Ngày sinh:

    14-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    48 (T:15, H:8, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksandr Khomyakov

  • Ngày sinh:

    05-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    93 (T:30, H:28, B:35)

0

Phạt góc

0

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

4

Cứu thua

5

3

Phạm lỗi

2

387

Tổng số đường chuyền

316

9

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Navbakhor Andijan

Đội hình

Navbakhor 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Sergey Lushchan

Navbakhor VS Andijan

3-4-2-1 Andijan

Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov

10

Jamshid Iskandarov

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

13

Filip Ivanović

8

Siavash Haghnazari

8

Siavash Haghnazari

8

Siavash Haghnazari

8

Siavash Haghnazari

23

Jovan Đokić

23

Jovan Đokić

14

Jamshid Boltaboev

77

Rustam Turdimurodov

21

Ildar Mamatkazin

21

Ildar Mamatkazin

21

Ildar Mamatkazin

21

Ildar Mamatkazin

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

9

Levan Arveladze

Đội hình xuất phát

Navbakhor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jamshid Iskandarov Tiền vệ

57 8 12 2 0 Tiền vệ

14

Jamshid Boltaboev Tiền vệ

54 7 4 10 1 Tiền vệ

23

Jovan Đokić Tiền vệ

51 6 0 11 1 Tiền vệ

13

Filip Ivanović Hậu vệ

39 3 0 4 0 Hậu vệ

8

Siavash Haghnazari Tiền vệ

25 2 2 2 0 Tiền vệ

7

Azimzhon Akhmedov Hậu vệ

38 2 0 5 0 Hậu vệ

12

Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ

23 1 0 5 0 Tiền vệ

18

Eldorbek Suyunov Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

34

Farrukh Sayfiev Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Giorgi Nikabadze Tiền đạo

20 0 0 2 0 Tiền đạo

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Rustam Turdimurodov Tiền đạo

20 5 0 1 0 Tiền đạo

9

Levan Arveladze Tiền vệ

47 4 0 4 1 Tiền vệ

28

Islombek Mamatkazin Hậu vệ

45 3 0 5 2 Hậu vệ

71

Bektemir Abdumannonov Tiền vệ

24 2 8 3 0 Tiền vệ

21

Ildar Mamatkazin Hậu vệ

41 2 0 7 0 Hậu vệ

13

Sardorbek Azimov Tiền vệ

41 1 1 11 1 Tiền vệ

26

Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ

48 1 1 10 0 Tiền vệ

14

Abdurakhmon Komilov Hậu vệ

41 1 0 7 0 Hậu vệ

18

Damir Temirov Tiền vệ

11 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Eldor Adkhamov Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

5

Abduvokhid Gulomov Hậu vệ

46 0 0 8 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Navbakhor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Abrorbek Ismoilov Tiền vệ

52 2 4 5 2 Tiền vệ

88

Asadbek Joraboyev Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Javohir Abdujabborov Tiền vệ

49 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Navruzbek Iminjonov Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Sherzodbek Abdulboriev Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

35

Sandzhar Kuvvatov Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

27

Jakhongir Tursunov Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Farkhod Sokhibzhonov Tiền vệ

44 3 0 3 1 Tiền vệ

8

Farkhod Bekmuradov Tiền vệ

43 0 1 5 1 Tiền vệ

4

Marlen Chobanov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Abinur Nurymbet Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Igor Lytovka Thủ môn

46 0 1 4 0 Thủ môn

51

Luka Zgurskiy Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

66

Ilkhom Alizhonov Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Ljubiša Pecelj Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Shahrom Samiev Tiền đạo

19 1 0 2 1 Tiền đạo

Navbakhor

Andijan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Navbakhor: 2T - 1H - 2B) (Andijan: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Navbakhor

1 : 1

(0-0)

Andijan

26/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Andijan

3 : 0

(1-0)

Navbakhor

21/04/2024

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Navbakhor

2 : 1

(1-0)

Andijan

23/09/2023

VĐQG Uzbekistan

Andijan

2 : 1

(0-1)

Navbakhor

18/05/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Navbakhor

1 : 0

(0-0)

Andijan

Phong độ gần nhất

Navbakhor

Phong độ

Andijan

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

3.0
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Navbakhor

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

22/11/2024

Qizilqum

Navbakhor

1 5

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.79 2.0 0.79

T
T

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Navbakhor

Pakhtakor

5 2

(2) (1)

0.84 -0.25 0.73

- - -

T

VĐQG Uzbekistan

02/11/2024

Olympic

Navbakhor

1 2

(1) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.91 2.25 0.71

T
T

VĐQG Uzbekistan

25/10/2024

Navbakhor

Metallurg

1 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.03

0.87 2.25 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Neftchi

Navbakhor

2 2

(1) (0)

0.94 +0 0.91

0.90 1.75 0.93

H
T

Andijan

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

23/11/2024

Andijan

Dinamo Samarqand

3 0

(2) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.25 0.76

T
T

VĐQG Uzbekistan

10/11/2024

Andijan

Qizilqum

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.84 2.25 0.77

B
X

VĐQG Uzbekistan

31/10/2024

Pakhtakor

Andijan

3 1

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 2.5 0.88

B
T

VĐQG Uzbekistan

26/10/2024

Andijan

Olympic

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

1.00 2.25 0.80

H
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Metallurg

Andijan

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.77

0.90 2.0 0.92

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất