GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 26/10/2024 13:15

SVĐ: Stadion Soglom Avlod

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 0.97

1.00 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 3.70 6.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 1/2 0.70

0.69 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.10 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Levan Arveladze

    Damir Temirov

    21’
  • Farkhod Sokhibzhonov

    Shahrom Samiev

    46’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Akhmadzhon Anvarov

  • 60’

    Mukhammadaziz Ibrakhimov

    Rian Islamov

  • Ilkhomzhon Abduganiev

    Ilkhom Alizhonov

    69’
  • 71’

    Sunnatilla Abdullazhonov

    Mukhsin Bozorov

  • Sardorbek Azimov

    Đang cập nhật

    77’
  • Đang cập nhật

    Abdurakhmon Komilov

    85’
  • 87’

    Farrukhbek Mukhtorov

    Jaloliddin Sodikov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:15 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Soglom Avlod

  • Trọng tài chính:

    O. Tuychibaev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandr Khomyakov

  • Ngày sinh:

    05-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    93 (T:30, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Denis Korostichenko

  • Ngày sinh:

    11-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:10, H:11, B:21)

7

Phạt góc

1

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

1

Cứu thua

5

0

Phạm lỗi

1

382

Tổng số đường chuyền

254

18

Dứt điểm

3

6

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Andijan Olympic

Đội hình

Andijan 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov

Andijan VS Olympic

4-2-3-1 Olympic

Huấn luyện viên: Denis Korostichenko

77

Rustam Turdimurodov

21

Ildar Mamatkazin

21

Ildar Mamatkazin

21

Ildar Mamatkazin

21

Ildar Mamatkazin

9

Levan Arveladze

9

Levan Arveladze

17

Farkhod Sokhibzhonov

17

Farkhod Sokhibzhonov

17

Farkhod Sokhibzhonov

15

Vladimir Bubanja

15

M. Bozorov

1

S. Yuldashev

1

S. Yuldashev

1

S. Yuldashev

5

M. Alokho'jaev

5

M. Alokho'jaev

5

M. Alokho'jaev

5

M. Alokho'jaev

1

S. Yuldashev

1

S. Yuldashev

1

S. Yuldashev

Đội hình xuất phát

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Rustam Turdimurodov Tiền đạo

16 5 0 1 0 Tiền đạo

15

Vladimir Bubanja Hậu vệ

40 4 1 8 0 Hậu vệ

9

Levan Arveladze Tiền vệ

44 4 0 4 1 Tiền vệ

17

Farkhod Sokhibzhonov Tiền đạo

40 3 0 3 1 Tiền đạo

21

Ildar Mamatkazin Hậu vệ

37 2 0 7 0 Hậu vệ

71

Bektemir Abdumannonov Tiền vệ

20 1 8 3 0 Tiền vệ

26

Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ

44 1 1 10 0 Tiền vệ

13

Sardorbek Azimov Tiền vệ

37 1 1 11 1 Tiền vệ

10

Ilkhomzhon Abduganiev Tiền vệ

46 1 1 2 2 Tiền vệ

1

Eldor Adkhamov Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

5

Abduvokhid Gulomov Hậu vệ

42 0 0 8 0 Hậu vệ

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

M. Bozorov Tiền vệ

19 2 1 2 0 Tiền vệ

77

S. Abdullajonov Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

8

N. Abdikhalikov Tiền vệ

40 0 3 0 0 Tiền vệ

1

S. Yuldashev Thủ môn

25 1 0 1 0 Thủ môn

5

M. Alokho'jaev Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

A. Anvarov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ulugbek Sharipov Tiền vệ

82 0 0 0 0 Tiền vệ

44

S. Komilov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

10

F. Mukhtorov Tiền vệ

44 0 0 3 0 Tiền vệ

81

A. Abdusalomov Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

A. O'ktamov Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Farkhod Bekmuradov Tiền vệ

39 0 1 5 1 Tiền vệ

28

Islombek Mamatkazin Hậu vệ

41 3 0 5 2 Hậu vệ

51

Luka Zgurskiy Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Abdurakhmon Komilov Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

18

Damir Temirov Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

66

Ilkhom Alizhonov Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Ljubiša Pecelj Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Shahrom Samiev Tiền đạo

15 1 0 2 1 Tiền đạo

72

Igor Lytovka Thủ môn

43 0 1 4 0 Thủ môn

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

E. Nemanov Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

28

R. Jakhonov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

2

M. Abdurazzoqov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

J. Sodiqov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

70

M. Mo'ydinov Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

32

J. Bo'riyev Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

A. Alijonov Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Andijan

Olympic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Andijan: 3T - 2H - 0B) (Olympic: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/07/2024

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Olympic

0 : 1

(0-1)

Andijan

24/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Olympic

0 : 0

(0-0)

Andijan

21/08/2023

VĐQG Uzbekistan

Andijan

2 : 1

(1-1)

Olympic

20/04/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Andijan

0 : 0

(0-0)

Olympic

03/04/2023

VĐQG Uzbekistan

Olympic

0 : 1

(0-1)

Andijan

Phong độ gần nhất

Andijan

Phong độ

Olympic

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Andijan

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Metallurg

Andijan

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.77

0.90 2.0 0.92

H
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

05/10/2024

Navbakhor

Andijan

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Andijan

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.79 1.75 0.79

H
X

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Sogdiana

Andijan

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.75 2.25 0.90

T
X

VĐQG Uzbekistan

15/09/2024

Andijan

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

B
T

Olympic

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Olympic

Qizilqum

1 0

(1) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

T
X

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Pakhtakor

Olympic

6 0

(3) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Uzbekistan

21/09/2024

Olympic

Dinamo Samarqand

0 3

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.74 2.0 0.87

B
T

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

Olympic

Metallurg

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.86 2.0 0.92

B
H

VĐQG Uzbekistan

24/08/2024

Neftchi

Olympic

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.93 2.25 0.74

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

11 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 5

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất