GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Olympic

Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Timur Kapadze

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

0-0

30/11

Surkhon Termez

Surkhon Termez

Olympic

Olympic

3 : 0

1 : 0

Olympic

Olympic

0-0

0.77 -0.25 0.80

23/11

3-8

23/11

Olympic

Olympic

Bunyodkor

Bunyodkor

0 : 1

0 : 0

Bunyodkor

Bunyodkor

3-8

0.85 +0 0.91

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

07/11

14-6

07/11

OKMK

OKMK

Olympic

Olympic

2 : 2

1 : 0

Olympic

Olympic

14-6

0.72 -0.75 0.86

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

02/11

0-0

02/11

Olympic

Olympic

Navbakhor

Navbakhor

1 : 2

1 : 1

Navbakhor

Navbakhor

0-0

0.85 +0.75 0.95

0.91 2.25 0.71

0.91 2.25 0.71

26/10

7-1

26/10

Andijan

Andijan

Olympic

Olympic

1 : 0

0 : 0

Olympic

Olympic

7-1

0.82 -1.0 0.97

1.00 2.25 0.80

1.00 2.25 0.80

20/10

2-12

20/10

Olympic

Olympic

Qizilqum

Qizilqum

1 : 0

1 : 0

Qizilqum

Qizilqum

2-12

-0.98 +0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

25/09

0-0

25/09

Pakhtakor

Pakhtakor

Olympic

Olympic

6 : 0

3 : 0

Olympic

Olympic

0-0

0.80 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

21/09

8-0

21/09

Olympic

Olympic

Dinamo Samarqand

Dinamo Samarqand

0 : 3

0 : 0

Dinamo Samarqand

Dinamo Samarqand

8-0

0.75 +0 1.00

0.74 2.0 0.87

0.74 2.0 0.87

16/09

3-3

16/09

Olympic

Olympic

Metallurg

Metallurg

1 : 1

0 : 1

Metallurg

Metallurg

3-3

-0.98 -0.25 0.77

0.86 2.0 0.92

0.86 2.0 0.92

24/08

7-3

24/08

Neftchi

Neftchi

Olympic

Olympic

3 : 0

1 : 0

Olympic

Olympic

7-3

0.82 -0.75 0.97

0.93 2.25 0.74

0.93 2.25 0.74

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Alisher Odilov Tiền đạo

50 10 2 3 0 24 Tiền đạo

0

Temur Mamasidiqov Tiền vệ

46 6 3 3 0 23 Tiền vệ

0

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

13 1 3 1 0 23 Hậu vệ

0

Farrukhbek Mukhtorov Tiền vệ

64 1 1 7 0 23 Tiền vệ

0

Asadbek Rahimjonov Tiền vệ

27 1 0 5 1 21 Tiền vệ

0

Nodirbek Abdikhalikov Tiền vệ

52 0 3 0 1 24 Tiền vệ

0

Hamidullo Abdunabiev Thủ môn

39 0 0 2 0 23 Thủ môn

0

Shukron Yuldashev Thủ môn

42 1 0 2 0 23 Thủ môn

0

Abdurauf Bo'riyev Tiền vệ

48 0 0 9 3 23 Tiền vệ

0

Rustam Jakhonov Hậu vệ

10 0 0 0 0 21 Hậu vệ