GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 23/11/2024 10:00

SVĐ: JAR Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.91

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.10 2.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.05 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Đang cập nhật

    A. Turakulov

  • Đang cập nhật

    Akbar Abdirasulov

    42’
  • 46’

    A. Turakulov

    Andrija Filipović

  • Abdulaziz Abdusalomov

    Mukhsin Bozorov

    56’
  • 60’

    M. Olimzhonov

    Luis Kacorri

  • 61’

    Andrija Filipović

    Boburbek Yuldashov

  • Mirkomil Abdurazokov

    Rian Islamov

    70’
  • Muhammdabobir Mo'ydinov

    O. Rahmayov

    83’
  • 85’

    Rasul Yuldashev

    Alelsandr Zevadinov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    JAR Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Denis Korostichenko

  • Ngày sinh:

    11-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:10, H:11, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergey Arslanov

  • Ngày sinh:

    27-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:20, B:17)

3

Phạt góc

8

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

1

370

Tổng số đường chuyền

470

9

Dứt điểm

7

0

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Olympic Bunyodkor

Đội hình

Olympic 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Denis Korostichenko

Olympic VS Bunyodkor

4-2-3-1 Bunyodkor

Huấn luyện viên: Sergey Arslanov

77

Sunnatilla Abdullazhonov

70

Muhammdabobir Mo'ydinov

70

Muhammdabobir Mo'ydinov

70

Muhammdabobir Mo'ydinov

70

Muhammdabobir Mo'ydinov

10

Farrukhbek Mukhtorov

10

Farrukhbek Mukhtorov

8

Nodirbek Abdikhalikov

8

Nodirbek Abdikhalikov

8

Nodirbek Abdikhalikov

18

Akbar Abdirasulov

41

Andrija Filipović

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

6

Boburbek Yuldashov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

4

Najmiddin Normurodov

Đội hình xuất phát

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Sunnatilla Abdullazhonov Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Akbar Abdirasulov Hậu vệ

16 1 0 3 1 Hậu vệ

10

Farrukhbek Mukhtorov Tiền vệ

47 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Nodirbek Abdikhalikov Tiền vệ

43 0 3 0 0 Tiền vệ

70

Muhammdabobir Mo'ydinov Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

99

Edem Nemanov Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

2

Mirkomil Abdurazokov Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Maksudkhodzha Alokhodzhaev Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

81

Abdulaziz Abdusalomov Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Sherzodjon Komilov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Anvarjon Alijonov Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Andrija Filipović Tiền vệ

11 4 1 2 0 Tiền vệ

11

Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo

23 3 3 3 0 Tiền đạo

74

Luis Kacorri Tiền đạo

8 3 0 2 0 Tiền đạo

4

Najmiddin Normurodov Hậu vệ

23 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Boburbek Yuldashov Hậu vệ

10 1 1 1 1 Hậu vệ

10

Rasul Yuldashev Tiền vệ

46 1 0 3 0 Tiền vệ

13

Khamidullo Abdunabiev Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

5

Momčilo Rašo Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Itsuki Urata Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

57

Amir Turakulov Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jaloliddin Sodikov Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Akhmadzhon Anvarov Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Ulugbek Sharipov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Shukron Yuldashev Thủ môn

27 1 0 1 0 Thủ môn

15

Mukhsin Bozorov Tiền vệ

22 2 1 2 0 Tiền vệ

16

Rian Islamov Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

28

Rustam Jakhonov Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Marin Ljubić Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

65

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Usmonali Ismonaliev Tiền vệ

46 5 2 6 1 Tiền vệ

17

Ollabergan Karimov Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Shakhboz Jurabekov Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

93

Alelsandr Zevadinov Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Bilol Tupliyev Tiền vệ

30 0 1 2 0 Tiền vệ

8

Frane Čirjak Tiền vệ

20 0 0 1 2 Tiền vệ

66

Azizbek Tulkunbekov Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Olympic

Bunyodkor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympic: 1T - 4H - 0B) (Bunyodkor: 0T - 4H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 1

(1-0)

Olympic

21/10/2023

VĐQG Uzbekistan

Olympic

1 : 1

(1-0)

Bunyodkor

06/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 1

(0-1)

Olympic

15/09/2022

VĐQG Uzbekistan

Olympic

1 : 1

(0-1)

Bunyodkor

30/04/2022

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 5

(1-3)

Olympic

Phong độ gần nhất

Olympic

Phong độ

Bunyodkor

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympic

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

07/11/2024

OKMK

Olympic

2 2

(1) (0)

0.72 -0.75 0.86

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

02/11/2024

Olympic

Navbakhor

1 2

(1) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.91 2.25 0.71

B
T

VĐQG Uzbekistan

26/10/2024

Andijan

Olympic

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

1.00 2.25 0.80

H
X

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Olympic

Qizilqum

1 0

(1) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

T
X

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Pakhtakor

Olympic

6 0

(3) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.85

B
T

Bunyodkor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

08/11/2024

Bunyodkor

Metallurg

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Uzbekistan

03/11/2024

Neftchi

Bunyodkor

2 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Uzbekistan

27/10/2024

Bunyodkor

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.93 +0.25 0.95

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Lokomotiv

Bunyodkor

2 3

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/09/2024

Bunyodkor

Nasaf

2 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.95 2.25 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất