VĐQG Uzbekistan - 25/09/2024 12:30
SVĐ: Paxtakor Markaziy Stadion
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1.00
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.45 4.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.80 1.0 0.91
- - -
- - -
2.00 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Dragan Ceran
Umar Adhamzoda
29’ -
Pulatkhozha Kholdorkhonov
Dragan Ceran
31’ -
Diyor Khalmatov
Ulugbek Khoshimov
36’ -
Dostonbek Khamdamov
Mukhammadkodir Khamraliev
46’ -
51’
Đang cập nhật
Akbar O'ktamov
-
65’
Akbar O'ktamov
Temur Tulegenov
-
Đang cập nhật
Akbar Abdirasulov
68’ -
Abdurauf Buriev
Diyor Ortikboev
79’ -
81’
Akbar Abdirasulov
Mirkomil Abdurazokov
-
Ulugbek Khoshimov
Mukhammadali Usmonov
83’ -
85’
Đang cập nhật
Shahzod Toirov
-
Đang cập nhật
Mukhammadkodir Khamraliev
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
1
0
0
376
343
14
10
7
5
2
2
Pakhtakor Olympic
Pakhtakor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
4-2-3-1 Olympic
Huấn luyện viên: Timur Kapadze
10
Dragan Ceran
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
8
Diyor Khalmatov
8
Diyor Khalmatov
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
17
Dostonbek Khamdamov
22
Shahzod Toirov
29
Ulug'bek Sharipov
29
Ulug'bek Sharipov
29
Ulug'bek Sharipov
29
Ulug'bek Sharipov
29
Ulug'bek Sharipov
29
Ulug'bek Sharipov
29
Ulug'bek Sharipov
29
Ulug'bek Sharipov
8
Nodirbek Abdikhalikov
8
Nodirbek Abdikhalikov
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dragan Ceran Tiền đạo |
20 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Dostonbek Khamdamov Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Abdulla Abdullaev Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Khozhiakbar Alizhonov Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Umar Adhamzoda Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mukhammadkodir Khamraliev Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Shahzod Toirov Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Rian Islamov Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nodirbek Abdikhalikov Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Shukron Yuldashev Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Ulug'bek Sharipov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Akbar Abdirasulov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Maksudkhodzha Alokhodzhaev Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mukhammadaziz Ibrakhimov Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jaloliddin Sodikov Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Samandar Qodirov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Akbar O'ktamov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nikita Shevchenko Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Doniyor Abdumannopov Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Diyor Ortikboev Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Mukhammadali Usmonov Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Dilshod Saitov Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Akhmadjon Anvarov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mukhsin Bozorov Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Edem Nemanov Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Sunnatilla Abdullazhonov Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Sherzodjon Komilov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Anvarjon Alijonov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pakhtakor
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
1 : 2
(0-0)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Olympic
0 : 2
(0-1)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
2 : 3
(0-1)
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
0 : 0
(0-0)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
1 : 1
(0-0)
Olympic
Pakhtakor
Olympic
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Pakhtakor
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Metallurg Pakhtakor |
3 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.77 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
17/09/2024 |
Pakhtakor Al Wasl |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Pakhtakor Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.92 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Pakhtakor Navbakhor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/08/2024 |
Sogdiana Pakhtakor |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Olympic
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Olympic Dinamo Samarqand |
0 3 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.74 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Olympic Metallurg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
24/08/2024 |
Neftchi Olympic |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.74 |
B
|
T
|
|
20/08/2024 |
Olympic Nasaf |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
15/08/2024 |
Olympic Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 17