GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 16/09/2024 11:00

SVĐ: Dostlik Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.86 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.87 3.10

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 1.00

0.91 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.90 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Aziz Pirmuhammedov

  • 38’

    Đang cập nhật

    Odil Abdumazhidov

  • 45’

    Đang cập nhật

    Marko Milickovic

  • 61’

    Zabikhillo Urinboev

    Asad Sobirzhonov

  • Sunnatilla Abdullazhonov

    Samandar Qodirov

    63’
  • Farrukhbek Mukhtorov

    Mukhammadaziz Ibrakhimov

    69’
  • 73’

    Iskandar Shaykulov

    Sirozhiddin Kuziev

  • 80’

    Marko Milickovic

    Kerim Palić

  • Sherzodjon Komilov

    Oybek Ormonjonov

    86’
  • Nodirbek Abdikhalikov

    Mukhsin Bozorov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 16/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dostlik Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Mirzaraimov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Timur Kapadze

  • Ngày sinh:

    05-09-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    115 (T:42, H:36, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Grigorii Kolosovskii

  • Ngày sinh:

    28-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:6, B:5)

3

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

9

0

Phạm lỗi

3

387

Tổng số đường chuyền

304

18

Dứt điểm

5

10

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Olympic Metallurg

Đội hình

Olympic 4-3-3

Huấn luyện viên: Timur Kapadze

Olympic VS Metallurg

4-3-3 Metallurg

Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii

22

Shahzod Toirov

1

Shukron Yuldashev

1

Shukron Yuldashev

1

Shukron Yuldashev

1

Shukron Yuldashev

8

Nodirbek Abdikhalikov

8

Nodirbek Abdikhalikov

8

Nodirbek Abdikhalikov

8

Nodirbek Abdikhalikov

8

Nodirbek Abdikhalikov

8

Nodirbek Abdikhalikov

9

Zabikhillo Urinboev

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

22

Shakhzod Gafurbekov

8

Iskandar Shaykulov

8

Iskandar Shaykulov

8

Iskandar Shaykulov

8

Iskandar Shaykulov

31

Marko Milickovic

31

Marko Milickovic

25

Shakhzod Nematzhonov

Đội hình xuất phát

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Shahzod Toirov Hậu vệ

21 1 0 5 1 Hậu vệ

16

Rian Islamov Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

77

Sunnatilla Abdullazhonov Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Nodirbek Abdikhalikov Tiền vệ

36 0 3 0 0 Tiền vệ

1

Shukron Yuldashev Thủ môn

21 1 0 1 0 Thủ môn

70

Muhammdabobir Mo'ydinov Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Akbar Abdirasulov Hậu vệ

9 0 0 3 1 Hậu vệ

5

Maksudkhodzha Alokhodzhaev Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Sherzodjon Komilov Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Farrukhbek Mukhtorov Tiền vệ

42 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Akbar O'ktamov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Zabikhillo Urinboev Tiền đạo

29 7 4 3 0 Tiền đạo

25

Shakhzod Nematzhonov Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

31

Marko Milickovic Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

22

Shakhzod Gafurbekov Tiền vệ

40 1 3 3 1 Tiền vệ

8

Iskandar Shaykulov Tiền vệ

25 1 0 5 2 Tiền vệ

6

Khudoyshukur Sattorov Hậu vệ

35 0 1 5 1 Hậu vệ

35

Rakhimzhon Davronov Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

2

Odil Abdumazhidov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Oleksandr Kucherenko Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Aziz Pirmuhammedov Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Davronbek Khashimov Hậu vệ

1 0 0 0 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Rustam Jakhonov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jaloliddin Sodikov Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Edem Nemanov Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

64

Samandar Qodirov Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

21

Mukhammadaziz Ibrakhimov Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Mukhsin Bozorov Tiền vệ

16 1 1 2 0 Tiền vệ

11

Anvarjon Alijonov Tiền đạo

76 0 0 0 0 Tiền đạo

Metallurg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Abubakir Ashurov Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kerim Palić Tiền vệ

39 1 0 9 0 Tiền vệ

98

Balša Sekulić Tiền đạo

4 1 0 1 0 Tiền đạo

10

Shakhzod Ubaydullaev Tiền đạo

28 6 0 2 0 Tiền đạo

87

Akmal Ortikov Thủ môn

41 0 0 2 0 Thủ môn

88

Sirozhiddin Kuziev Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Asad Sobirzhonov Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Abror Toshkuziev Tiền đạo

39 1 1 8 1 Tiền đạo

Olympic

Metallurg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympic: 2T - 1H - 2B) (Metallurg: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

1 : 4

(1-3)

Olympic

01/12/2023

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

2 : 1

(1-0)

Olympic

26/06/2023

VĐQG Uzbekistan

Olympic

1 : 2

(1-0)

Metallurg

02/11/2022

VĐQG Uzbekistan

Olympic

2 : 1

(1-0)

Metallurg

26/06/2022

VĐQG Uzbekistan

Metallurg

0 : 0

(0-0)

Olympic

Phong độ gần nhất

Olympic

Phong độ

Metallurg

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympic

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

24/08/2024

Neftchi

Olympic

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.93 2.25 0.74

B
T

VĐQG Uzbekistan

20/08/2024

Olympic

Nasaf

0 2

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.81 2.25 0.85

B
X

VĐQG Uzbekistan

15/08/2024

Olympic

Sogdiana

0 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.84 2.25 0.82

B
X

VĐQG Uzbekistan

09/08/2024

Lokomotiv

Olympic

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.83 2.5 0.85

T
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

04/07/2024

Olympic

Andijan

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 0.85

- - -

B

Metallurg

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

23/08/2024

Metallurg

Dinamo Samarqand

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.85 2.25 0.81

B
X

VĐQG Uzbekistan

15/08/2024

Metallurg

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.96 2.0 0.82

T
X

VĐQG Uzbekistan

11/08/2024

Sogdiana

Metallurg

2 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.25 0.80

T
T

VĐQG Uzbekistan

04/08/2024

Metallurg

Lokomotiv

1 1

(1) (0)

0.91 -0.25 0.88

1.03 2.25 0.81

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

04/07/2024

Metallurg

Surkhon Termez

1 1

(0) (1)

0.88 +0 0.81

0.86 2.0 0.92

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 24

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất