VĐQG Uzbekistan - 24/08/2024 14:00
SVĐ: Stadion Istiqlol
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.93 2.25 0.74
- - -
- - -
1.61 3.30 5.25
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.30 2.00 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Effiong Nsungusi
13’ -
18’
Đang cập nhật
A. O'ktamov
-
45’
Đang cập nhật
A. Abdirasulov
-
Javoxir Kaxramonov
Azizbek Amonov
46’ -
60’
S. Qodirov
Anvarjon Alijonov
-
69’
F. Mukhtorov
Mukhsin Bozorov
-
Đang cập nhật
Azizbek Amonov
70’ -
Đang cập nhật
Azizbek Amonov
77’ -
Effiong Nsungusi
Đang cập nhật
82’ -
84’
A. O'ktamov
A. Abdusalomov
-
Abbos Gulomov
Doniyor Valiyev
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
42%
58%
2
6
0
2
384
530
14
13
9
2
1
0
Neftchi Olympic
Neftchi 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko
3-1-4-2 Olympic
Huấn luyện viên: Timur Kapadze
99
Effiong Nsungusi
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
70
Abbos Gulomov
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
77
Bilolkhon Toshmirzaev
77
Bilolkhon Toshmirzaev
22
S. Toirov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
11
Sunnatilla Abdullajonov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
11
Sunnatilla Abdullajonov
Neftchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Effiong Nsungusi Tiền đạo |
12 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Abbos Gulomov Tiền đạo |
37 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo |
24 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Bojan Ciger Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Zoir Dzhuraboev Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Gulom-Haydar Gulyamov Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Akbar Turaev Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Anvarjon G'ofurov Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Manuchekhr Safarov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Kuvondyk Ruziyev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Javoxir Kaxramonov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 S. Toirov Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Sunnatilla Abdullajonov Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nodirbek Abdikhalikov Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Edem Nemanov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Muhammdabobir Mo'ydinov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Akbar Abdirasulov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Muhammadaziz Ibrohimov Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Akbar O'ktamov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Farrukhbek Mukhtorov Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Sherzodjon Komilov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Samandar Qodirov Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Neftchi
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
1 : 0
(0-0)
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
0 : 1
(0-0)
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
0 : 0
(0-0)
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Olympic
1 : 1
(1-1)
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
0 : 0
(0-0)
Olympic
Neftchi
Olympic
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Neftchi
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/08/2024 |
Neftchi Sogdiana |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
15/08/2024 |
Metallurg Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.96 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Neftchi Dinamo Samarqand |
3 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.00 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Sogdiana Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.72 2.0 0.95 |
H
|
X
|
|
01/07/2024 |
Neftchi Pakhtakor |
0 2 (0) (2) |
0.68 +0 1.19 |
0.82 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Olympic
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/08/2024 |
Olympic Nasaf |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
15/08/2024 |
Olympic Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
09/08/2024 |
Lokomotiv Olympic |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/07/2024 |
Olympic Andijan |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
30/06/2024 |
Metallurg Olympic |
1 4 (1) (3) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 22