GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Neftchi

Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1960

Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko

Sân vận động: Stadion Istiqlol

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

0-0

30/11

Lokomotiv

Lokomotiv

Neftchi

Neftchi

2 : 3

2 : 2

Neftchi

Neftchi

0-0

0.90 +0.25 0.69

0.88 2.25 0.74

0.88 2.25 0.74

22/11

3-3

22/11

Neftchi

Neftchi

Nasaf

Nasaf

2 : 0

0 : 0

Nasaf

Nasaf

3-3

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.0 0.70

0.89 2.0 0.70

09/11

0-0

09/11

Surkhon Termez

Surkhon Termez

Neftchi

Neftchi

0 : 0

0 : 0

Neftchi

Neftchi

0-0

0.92 +0.25 0.84

03/11

4-2

03/11

Neftchi

Neftchi

Bunyodkor

Bunyodkor

2 : 1

0 : 0

Bunyodkor

Bunyodkor

4-2

0.85 -0.5 0.95

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

28/10

2-3

28/10

OKMK

OKMK

Neftchi

Neftchi

1 : 2

0 : 1

Neftchi

Neftchi

2-3

0.79 -0.25 0.99

0.89 2.0 0.91

0.89 2.0 0.91

20/10

0-0

20/10

Neftchi

Neftchi

Navbakhor

Navbakhor

2 : 2

1 : 0

Navbakhor

Navbakhor

0-0

0.94 +0 0.91

0.90 1.75 0.93

0.90 1.75 0.93

25/09

2-4

25/09

Andijan

Andijan

Neftchi

Neftchi

0 : 0

0 : 0

Neftchi

Neftchi

2-4

0.93 +0 0.92

0.79 1.75 0.79

0.79 1.75 0.79

19/09

2-0

19/09

Neftchi

Neftchi

Qizilqum

Qizilqum

2 : 2

2 : 1

Qizilqum

Qizilqum

2-0

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.0 0.79

0.92 2.0 0.79

13/09

5-0

13/09

Pakhtakor

Pakhtakor

Neftchi

Neftchi

0 : 0

0 : 0

Neftchi

Neftchi

5-0

0.82 -0.5 0.97

0.92 2.25 0.75

0.92 2.25 0.75

24/08

7-3

24/08

Neftchi

Neftchi

Olympic

Olympic

3 : 0

1 : 0

Olympic

Olympic

7-3

0.82 -0.75 0.97

0.93 2.25 0.74

0.93 2.25 0.74

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mirzokhid Gofurov Tiền vệ

57 3 4 6 0 37 Tiền vệ

0

Muhsinjon Ubaydullaev Tiền vệ

60 3 1 12 0 31 Tiền vệ

0

Diyor Turopov Tiền vệ

36 3 1 4 1 31 Tiền vệ

0

Abbos Gulomov Tiền vệ

56 2 3 1 1 27 Tiền vệ

0

Anvarjon G'ofurov Hậu vệ

43 2 0 7 0 30 Hậu vệ

0

Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo

33 1 2 5 0 28 Tiền đạo

0

Zoir Jurabaev Tiền vệ

41 0 1 5 1 27 Tiền vệ

0

Gulom-Haydar Gulyamov Tiền vệ

45 0 1 5 0 35 Tiền vệ

0

Akbar Turaev Thủ môn

47 0 0 0 0 36 Thủ môn

0

Doniyor Valiyev Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ