GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00

SVĐ: Stadion Lokomotiv

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.69

0.88 2.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.45 3.10 1.95

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.66 0.75 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.85 2.05 2.70

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Shodiyor Shodiboev

    Ivan Rogač

    12’
  • Đang cập nhật

    Ozod Uktamov

    28’
  • Mukhammadanas Khasanov

    Sardor Abdunabiev

    30’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Abbos Gulomov

  • 38’

    Kuvondik Ruziev

    Abbos Gulomov

  • 40’

    Đang cập nhật

    Bilolkhon Toshmirzaev

  • 46’

    Manuchekhr Safarov

    Sanjar Kodirkulov

  • 56’

    Khuisain Norchaev

    Khuisain Norchaev

  • 63’

    Đang cập nhật

    Sanjar Kodirkulov

  • Konstantin Bazelyuk

    Rustam Khalnazarov

    76’
  • Shodiyor Shodiboev

    Temur Mamasidikov

    81’
  • Ozod Uktamov

    Valeriy Kichin

    82’
  • 83’

    Shohruz Norkhonov

    Azizbek Amanov

  • 90’

    Đang cập nhật

    Sanjar Kodirkulov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Lokomotiv

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grigorii Kolosovskii

  • Ngày sinh:

    28-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:6, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vitaliy Levchenko

  • Ngày sinh:

    28-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:25, B:10)

0

Phạt góc

0

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

9

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

2

373

Tổng số đường chuyền

317

12

Dứt điểm

15

4

Dứt điểm trúng đích

9

2

Việt vị

2

Lokomotiv Neftchi

Đội hình

Lokomotiv 4-4-2

Huấn luyện viên: Grigorii Kolosovskii

Lokomotiv VS Neftchi

4-4-2 Neftchi

Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko

7

Sardor Abdunabiev

10

Shodiyor Shodiboev

10

Shodiyor Shodiboev

10

Shodiyor Shodiboev

10

Shodiyor Shodiboev

10

Shodiyor Shodiboev

10

Shodiyor Shodiboev

10

Shodiyor Shodiboev

10

Shodiyor Shodiboev

22

Mukhammadanas Khasanov

22

Mukhammadanas Khasanov

99

Nsungusi Effiong

10

Shohruz Norkhonov

10

Shohruz Norkhonov

10

Shohruz Norkhonov

10

Shohruz Norkhonov

77

Bilolkhon Toshmirzaev

77

Bilolkhon Toshmirzaev

77

Bilolkhon Toshmirzaev

77

Bilolkhon Toshmirzaev

77

Bilolkhon Toshmirzaev

77

Bilolkhon Toshmirzaev

Đội hình xuất phát

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sardor Abdunabiev Tiền đạo

24 4 1 3 0 Tiền đạo

4

Ivan Rogač Hậu vệ

19 2 1 5 0 Hậu vệ

22

Mukhammadanas Khasanov Tiền vệ

26 1 2 0 0 Tiền vệ

55

Anzur Ismoilov Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Shodiyor Shodiboev Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

97

Mikhail Gashchenkov Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Abdumavlon Abduzhalilov Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

26

Abdullokh Yuldashev Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Ozod Uktamov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Dilshod Juraev Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Konstantin Bazelyuk Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Nsungusi Effiong Tiền đạo

20 6 2 3 0 Tiền đạo

70

Abbos Gulomov Tiền đạo

46 2 3 1 0 Tiền đạo

20

Anvar Gofurov Hậu vệ

40 2 0 6 0 Hậu vệ

77

Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo

32 1 2 5 0 Tiền đạo

10

Shohruz Norkhonov Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

30

Kuvondik Ruziev Tiền vệ

11 0 2 0 0 Tiền vệ

4

Bojan Ciger Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

2

Zoir Dzhuraboev Hậu vệ

40 0 1 5 1 Hậu vệ

1

Botirali Ergashev Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

55

Manuchekhr Safarov Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Sardor Abduraimov Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lokomotiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sobit Sindarov Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Jasurbek Khakimov Tiền đạo

18 2 0 1 1 Tiền đạo

9

Temur Mamasidikov Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Valeriy Kichin Hậu vệ

12 3 1 2 0 Hậu vệ

72

Rustam Khalnazarov Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Ibrohimjon Qurbonov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Quvonchbek Abrayev Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Sukhrob Sultonov Thủ môn

21 0 0 0 1 Thủ môn

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ

44 2 1 12 0 Hậu vệ

22

Azizbek Amonov Tiền vệ

35 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Khuisain Norchaev Tiền đạo

13 3 2 1 0 Tiền đạo

45

Akbar Turaev Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

19

Mirzokhid Gofurov Hậu vệ

41 2 4 4 0 Hậu vệ

24

Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ

44 0 1 5 0 Tiền vệ

17

Sanjar Kodirkulov Tiền đạo

19 1 1 2 1 Tiền đạo

16

Asror Kenzhaev Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

14

Khurshidbek Mukhtorov Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

Lokomotiv

Neftchi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lokomotiv: 1T - 1H - 1B) (Neftchi: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

1 : 1

(0-0)

Lokomotiv

03/10/2022

VĐQG Uzbekistan

Lokomotiv

1 : 3

(0-1)

Neftchi

05/05/2022

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

0 : 1

(0-0)

Lokomotiv

Phong độ gần nhất

Lokomotiv

Phong độ

Neftchi

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lokomotiv

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

24/11/2024

Sogdiana

Lokomotiv

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

07/11/2024

Dinamo Samarqand

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Lokomotiv

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.88

B
X

VĐQG Uzbekistan

25/10/2024

Surkhon Termez

Lokomotiv

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.75

0.79 2.25 0.82

B
T

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Lokomotiv

Bunyodkor

2 3

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

B
T

Neftchi

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

22/11/2024

Neftchi

Nasaf

2 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.89 2.0 0.70

T
H

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Surkhon Termez

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.84

- - -

B

VĐQG Uzbekistan

03/11/2024

Neftchi

Bunyodkor

2 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

OKMK

Neftchi

1 2

(0) (1)

0.79 -0.25 0.99

0.89 2.0 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Neftchi

Navbakhor

2 2

(1) (0)

0.94 +0 0.91

0.90 1.75 0.93

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất