VĐQG Uzbekistan - 03/11/2024 11:00
SVĐ: Stadion Istiqlol
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.83 3.20 3.90
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
- - -
- - -
- - -
2.50 2.05 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mukhsinjon Ubaydullaev
40’ -
Đang cập nhật
Nsungusi Effiong
43’ -
Gulyamkhaydar Gulyamov
Sardor Abduraimov
46’ -
Azizbek Amanov
Nsungusi Effiong
59’ -
63’
Usmonali Ismonaliev
Frane Čirjak
-
68’
Muzaffar Olimjonov
Ollabergan Karimov
-
Diyorjon Turapov
Javokhir Kakhramonov
73’ -
83’
Najmiddin Normurodov
Shakhboz Jurabekov
-
Kuvondik Ruziev
Anvar Gofurov
85’ -
88’
Đang cập nhật
Ollabergan Karimov
-
90’
Đang cập nhật
Ahmadullo Muqimjonov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
57%
43%
3
3
3
1
367
276
15
10
5
4
0
2
Neftchi Bunyodkor
Neftchi 3-5-2
Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko
3-5-2 Bunyodkor
Huấn luyện viên: Sergey Arslanov
99
Nsungusi Effiong
20
Anvar Gofurov
20
Anvar Gofurov
20
Anvar Gofurov
24
Gulyamkhaydar Gulyamov
24
Gulyamkhaydar Gulyamov
24
Gulyamkhaydar Gulyamov
24
Gulyamkhaydar Gulyamov
24
Gulyamkhaydar Gulyamov
77
Bilolkhon Toshmirzaev
77
Bilolkhon Toshmirzaev
22
Usmonali Ismonaliev
77
Muzaffar Olimjonov
77
Muzaffar Olimjonov
77
Muzaffar Olimjonov
77
Muzaffar Olimjonov
77
Muzaffar Olimjonov
74
Luis Kacorri
74
Luis Kacorri
74
Luis Kacorri
11
Temurkhuja Abdukholikov
11
Temurkhuja Abdukholikov
Neftchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nsungusi Effiong Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
77 Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Anvar Gofurov Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Zoir Dzhuraboev Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Kuvondik Ruziev Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Botirali Ergashev Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Manuchekhr Safarov Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Diyorjon Turapov Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Azizbek Amanov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bunyodkor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Usmonali Ismonaliev Tiền vệ |
44 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
41 Andrija Filipović Tiền vệ |
9 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo |
21 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
74 Luis Kacorri Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Najmiddin Normurodov Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Muzaffar Olimjonov Tiền đạo |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Boburbek Yuldashov Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Khamidullo Abdunabiev Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Momčilo Rašo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Itsuki Urata Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Neftchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Abbos Gulomov Tiền đạo |
43 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Javokhir Kakhramonov Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Shohruz Norkhonov Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Akbar Turaev Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Sardor Abduraimov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sanjar Kodirkulov Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Khurshidbek Mukhtorov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Bekhruzbek Oblakulov Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mirzokhid Gofurov Hậu vệ |
38 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Bunyodkor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mirjahon Mirahmadov Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
66 Azizbek Tulkunbekov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Shakhboz Jurabekov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ollabergan Karimov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rasul Yuldashev Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Marin Ljubić Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
65 Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Frane Čirjak Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
57 Amir Turakulov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Neftchi
Bunyodkor
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
0 : 3
(0-2)
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
2 : 1
(0-0)
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
1 : 0
(0-0)
Bunyodkor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Neftchi
0 : 0
(0-0)
Bunyodkor
VĐQG Uzbekistan
Bunyodkor
1 : 2
(1-1)
Neftchi
Neftchi
Bunyodkor
0% 80% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Neftchi
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
OKMK Neftchi |
1 2 (0) (1) |
0.79 -0.25 0.99 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Neftchi Navbakhor |
2 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.91 |
0.90 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
25/09/2024 |
Andijan Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.79 1.75 0.79 |
H
|
X
|
|
19/09/2024 |
Neftchi Qizilqum |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Pakhtakor Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
Bunyodkor
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Bunyodkor Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Lokomotiv Bunyodkor |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Bunyodkor Nasaf |
2 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Surkhon Termez Bunyodkor |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Dinamo Samarqand Bunyodkor |
2 3 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.91 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18