GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 03/11/2024 11:00

SVĐ: Stadion Istiqlol

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.20 3.90

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mukhsinjon Ubaydullaev

    40’
  • Đang cập nhật

    Nsungusi Effiong

    43’
  • Gulyamkhaydar Gulyamov

    Sardor Abduraimov

    46’
  • Azizbek Amanov

    Nsungusi Effiong

    59’
  • 63’

    Usmonali Ismonaliev

    Frane Čirjak

  • 68’

    Muzaffar Olimjonov

    Ollabergan Karimov

  • Diyorjon Turapov

    Javokhir Kakhramonov

    73’
  • 83’

    Najmiddin Normurodov

    Shakhboz Jurabekov

  • Kuvondik Ruziev

    Anvar Gofurov

    85’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Ollabergan Karimov

  • 90’

    Đang cập nhật

    Ahmadullo Muqimjonov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Istiqlol

  • Trọng tài chính:

    D. Rahmonov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Levchenko

  • Ngày sinh:

    28-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:25, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergey Arslanov

  • Ngày sinh:

    27-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:20, B:17)

4

Phạt góc

2

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

3

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

1

367

Tổng số đường chuyền

276

15

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Neftchi Bunyodkor

Đội hình

Neftchi 3-5-2

Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko

Neftchi VS Bunyodkor

3-5-2 Bunyodkor

Huấn luyện viên: Sergey Arslanov

99

Nsungusi Effiong

20

Anvar Gofurov

20

Anvar Gofurov

20

Anvar Gofurov

24

Gulyamkhaydar Gulyamov

24

Gulyamkhaydar Gulyamov

24

Gulyamkhaydar Gulyamov

24

Gulyamkhaydar Gulyamov

24

Gulyamkhaydar Gulyamov

77

Bilolkhon Toshmirzaev

77

Bilolkhon Toshmirzaev

22

Usmonali Ismonaliev

77

Muzaffar Olimjonov

77

Muzaffar Olimjonov

77

Muzaffar Olimjonov

77

Muzaffar Olimjonov

77

Muzaffar Olimjonov

74

Luis Kacorri

74

Luis Kacorri

74

Luis Kacorri

11

Temurkhuja Abdukholikov

11

Temurkhuja Abdukholikov

Đội hình xuất phát

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Nsungusi Effiong Tiền đạo

18 5 2 2 0 Tiền đạo

21

Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ

41 2 1 11 0 Hậu vệ

77

Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo

29 1 2 5 0 Tiền đạo

20

Anvar Gofurov Hậu vệ

37 1 0 6 0 Hậu vệ

2

Zoir Dzhuraboev Hậu vệ

38 0 1 5 1 Hậu vệ

24

Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ

41 0 1 5 0 Tiền vệ

30

Kuvondik Ruziev Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Botirali Ergashev Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

55

Manuchekhr Safarov Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Diyorjon Turapov Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Azizbek Amanov Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Usmonali Ismonaliev Tiền vệ

44 5 2 6 1 Tiền vệ

41

Andrija Filipović Tiền vệ

9 4 1 2 0 Tiền vệ

11

Temurkhuja Abdukholikov Tiền đạo

21 3 3 3 0 Tiền đạo

74

Luis Kacorri Tiền đạo

6 3 0 2 0 Tiền đạo

4

Najmiddin Normurodov Hậu vệ

21 2 0 2 0 Hậu vệ

77

Muzaffar Olimjonov Tiền đạo

44 1 1 3 0 Tiền đạo

6

Boburbek Yuldashov Hậu vệ

9 1 1 1 1 Hậu vệ

13

Khamidullo Abdunabiev Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

5

Momčilo Rašo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Itsuki Urata Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Asadbek Rakhimjonov Hậu vệ

7 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Abbos Gulomov Tiền đạo

43 2 3 1 0 Tiền đạo

11

Javokhir Kakhramonov Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Shohruz Norkhonov Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

45

Akbar Turaev Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

8

Sardor Abduraimov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Sanjar Kodirkulov Tiền đạo

16 1 1 2 1 Tiền đạo

14

Khurshidbek Mukhtorov Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Bekhruzbek Oblakulov Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mirzokhid Gofurov Hậu vệ

38 2 4 4 0 Hậu vệ

Bunyodkor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mirjahon Mirahmadov Tiền đạo

14 3 0 1 1 Tiền đạo

66

Azizbek Tulkunbekov Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Shakhboz Jurabekov Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ollabergan Karimov Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rasul Yuldashev Tiền vệ

44 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Marin Ljubić Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

65

Ahmadullo Muqimjonov Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Frane Čirjak Tiền vệ

18 0 0 1 2 Tiền vệ

57

Amir Turakulov Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Neftchi

Bunyodkor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Neftchi: 3T - 1H - 1B) (Bunyodkor: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

0 : 3

(0-2)

Neftchi

28/10/2023

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

2 : 1

(0-0)

Neftchi

15/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

1 : 0

(0-0)

Bunyodkor

12/04/2023

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Neftchi

0 : 0

(0-0)

Bunyodkor

08/09/2022

VĐQG Uzbekistan

Bunyodkor

1 : 2

(1-1)

Neftchi

Phong độ gần nhất

Neftchi

Phong độ

Bunyodkor

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Neftchi

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

OKMK

Neftchi

1 2

(0) (1)

0.79 -0.25 0.99

0.89 2.0 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Neftchi

Navbakhor

2 2

(1) (0)

0.94 +0 0.91

0.90 1.75 0.93

H
T

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Andijan

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.79 1.75 0.79

H
X

VĐQG Uzbekistan

19/09/2024

Neftchi

Qizilqum

2 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.0 0.79

B
T

VĐQG Uzbekistan

13/09/2024

Pakhtakor

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.92 2.25 0.75

T
X

Bunyodkor

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

27/10/2024

Bunyodkor

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.93 +0.25 0.95

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

19/10/2024

Lokomotiv

Bunyodkor

2 3

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/09/2024

Bunyodkor

Nasaf

2 2

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.95 2.25 0.83

T
T

VĐQG Uzbekistan

22/09/2024

Surkhon Termez

Bunyodkor

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.25 0.80

T
X

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Dinamo Samarqand

Bunyodkor

2 3

(1) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.91 2.5 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất