GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 19/09/2024 14:30

SVĐ: O'zbekiston Stadioni

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.92 2.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.00 4.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.92 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 1.90 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Bilolkhon Toshmirzaev

    11’
  • Đang cập nhật

    Abbos Gulomov

    14’
  • Đang cập nhật

    Javokhir Kakhramonov

    21’
  • 27’

    Đang cập nhật

    Samandar Shukurullaev

  • 42’

    Đang cập nhật

    Samandar Shukurullaev

  • 46’

    Fayzullo Jumankuziev

    Azizbek Amanov

  • Javokhir Kakhramonov

    Manuchekhr Safarov

    58’
  • Đang cập nhật

    Bilolkhon Toshmirzaev

    64’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Elguja Lobjanidze

  • Akbar Turaev

    Anvar Gofurov

    72’
  • 86’

    Shahzodbek Rahmatullayev

    Davron Anvarov

  • 90’

    Mukhammadali Giyosov

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 19/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    O'zbekiston Stadioni

  • Trọng tài chính:

    K. Suyunboyev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Levchenko

  • Ngày sinh:

    28-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:25, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jamshid Saidov

  • Ngày sinh:

    14-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    68 (T:15, H:24, B:29)

2

Phạt góc

0

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

1

384

Tổng số đường chuyền

416

11

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Neftchi Qizilqum

Đội hình

Neftchi 5-3-2

Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko

Neftchi VS Qizilqum

5-3-2 Qizilqum

Huấn luyện viên: Jamshid Saidov

99

Nsungusi Effiong

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

10

Shohruz Norkhonov

10

Shohruz Norkhonov

10

Shohruz Norkhonov

21

Mukhsinjon Ubaydullaev

21

Mukhsinjon Ubaydullaev

17

Mukhammadali Giyosov

12

Roberts Ozols

12

Roberts Ozols

12

Roberts Ozols

12

Roberts Ozols

12

Roberts Ozols

77

Fayzullo Jumankuziev

77

Fayzullo Jumankuziev

77

Fayzullo Jumankuziev

23

Samandar Shukurullaev

23

Samandar Shukurullaev

Đội hình xuất phát

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Nsungusi Effiong Tiền đạo

14 5 2 2 0 Tiền đạo

70

Abbos Gulomov Tiền đạo

39 2 3 0 0 Tiền đạo

21

Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ

37 2 1 11 0 Hậu vệ

10

Shohruz Norkhonov Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

77

Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo

26 0 2 5 0 Tiền đạo

4

Bojan Ciger Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

24

Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ

37 0 1 5 0 Tiền vệ

45

Akbar Turaev Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

11

Javokhir Kakhramonov Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Sardor Abduraimov Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Kuvondik Ruziev Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Mukhammadali Giyosov Tiền đạo

24 6 1 3 0 Tiền đạo

10

Elguja Lobjanidze Tiền đạo

12 5 0 3 0 Tiền đạo

23

Samandar Shukurullaev Hậu vệ

17 1 1 3 0 Hậu vệ

77

Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo

17 1 1 2 0 Tiền đạo

4

Ilkhomzhon Vakhobov Hậu vệ

16 0 1 2 1 Hậu vệ

12

Roberts Ozols Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

25

Azizbek Usmonov Hậu vệ

34 0 0 6 1 Hậu vệ

22

Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Nikolay Tarasov Hậu vệ

34 0 0 8 1 Hậu vệ

18

Bakhtiyor Kosimov Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Asror Gafurov Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mirzokhid Gofurov Hậu vệ

34 2 4 4 0 Hậu vệ

28

Bekhruzbek Oblakulov Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Manuchekhr Safarov Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Sanjar Kodirkulov Tiền đạo

12 0 1 2 1 Tiền đạo

1

Botirali Ergashev Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

14

Khurshidbek Mukhtorov Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Diyorjon Turapov Tiền vệ

32 3 1 4 1 Tiền vệ

20

Anvar Gofurov Hậu vệ

33 0 0 6 0 Hậu vệ

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

71

Jamoliddin Ubaydullaev Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Giorgi Kukhianidze Tiền vệ

29 3 4 2 0 Tiền vệ

14

Fayzullo Kambarov Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Davron Anvarov Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

Neftchi

Qizilqum

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Neftchi: 2T - 2H - 1B) (Qizilqum: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

1 : 1

(0-1)

Neftchi

23/11/2023

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

1 : 0

(1-0)

Qizilqum

26/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

1 : 1

(1-1)

Neftchi

29/08/2022

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

2 : 1

(1-1)

Qizilqum

13/04/2022

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Neftchi

0 : 1

(0-0)

Qizilqum

Phong độ gần nhất

Neftchi

Phong độ

Qizilqum

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Neftchi

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

13/09/2024

Pakhtakor

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.92 2.25 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

24/08/2024

Neftchi

Olympic

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.93 2.25 0.74

T
T

VĐQG Uzbekistan

20/08/2024

Neftchi

Sogdiana

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.75 2.0 0.92

B
T

VĐQG Uzbekistan

15/08/2024

Metallurg

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.96 2.0 0.82

B
X

VĐQG Uzbekistan

10/08/2024

Neftchi

Dinamo Samarqand

3 2

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

1.00 2.25 0.84

T
T

Qizilqum

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

13/09/2024

Qizilqum

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

T
X

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Lokomotiv

Qizilqum

4 2

(4) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

B
T

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Qizilqum

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.90 2.0 0.92

B
X

VĐQG Uzbekistan

12/08/2024

Surkhon Termez

Qizilqum

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.96 2.25 0.88

B
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

07/08/2024

Qizilqum

Andijan

0 3

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.87 2.5 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất