GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 20/10/2024 10:00

SVĐ: Stadion Istiqlol

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.91

0.90 1.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 2.60 2.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.92

0.86 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.83 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kuvondik Ruziev

    Anvar Gofurov

    3’
  • Đang cập nhật

    Javokhir Kakhramonov

    43’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Toma Tabatadze

  • 68’

    Doston Abdulkhaev

    Odildzhon Khamrobekov

  • Bilolkhon Toshmirzaev

    Azizbek Amanov

    71’
  • Đang cập nhật

    Abbos Gulomov

    78’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Toma Tabatadze

  • Javokhir Kakhramonov

    Sanjar Kodirkulov

    87’
  • Đang cập nhật

    Sanjar Kodirkulov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Istiqlol

  • Trọng tài chính:

    T. Tukhtasinov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Levchenko

  • Ngày sinh:

    28-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:25, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergey Lushchan

  • Ngày sinh:

    14-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    48 (T:15, H:8, B:25)

0

Phạt góc

0

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

1

389

Tổng số đường chuyền

317

14

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Neftchi Navbakhor

Đội hình

Neftchi 3-5-2

Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko

Neftchi VS Navbakhor

3-5-2 Navbakhor

Huấn luyện viên: Sergey Lushchan

99

Nsungusi Effiong

77

Bilolkhon Toshmirzaev

77

Bilolkhon Toshmirzaev

77

Bilolkhon Toshmirzaev

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

70

Abbos Gulomov

70

Abbos Gulomov

22

Toma Tabatadze

77

Abrorbek Ismoilov

77

Abrorbek Ismoilov

77

Abrorbek Ismoilov

77

Abrorbek Ismoilov

14

Jamshid Boltaboev

14

Jamshid Boltaboev

23

Jovan Đokić

23

Jovan Đokić

23

Jovan Đokić

10

Jamshid Iskandarov

Đội hình xuất phát

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Nsungusi Effiong Tiền đạo

16 5 2 2 0 Tiền đạo

19

Mirzokhid Gofurov Hậu vệ

36 2 4 4 0 Hậu vệ

70

Abbos Gulomov Tiền đạo

41 2 3 0 0 Tiền đạo

77

Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo

27 1 2 5 0 Tiền đạo

11

Javokhir Kakhramonov Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Bojan Ciger Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

2

Zoir Dzhuraboev Hậu vệ

36 0 1 5 1 Hậu vệ

24

Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ

39 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Botirali Ergashev Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

20

Anvar Gofurov Hậu vệ

35 0 0 6 0 Hậu vệ

30

Kuvondik Ruziev Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Navbakhor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Toma Tabatadze Tiền đạo

31 12 1 6 0 Tiền đạo

10

Jamshid Iskandarov Tiền vệ

52 8 12 2 0 Tiền vệ

14

Jamshid Boltaboev Tiền vệ

49 5 4 10 1 Tiền vệ

23

Jovan Đokić Tiền vệ

46 5 0 11 1 Tiền vệ

77

Abrorbek Ismoilov Tiền vệ

50 2 4 5 1 Tiền vệ

7

Azimzhon Akhmedov Hậu vệ

34 1 0 4 0 Hậu vệ

55

Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ

7 1 0 1 0 Hậu vệ

35

Sandzhar Kuvvatov Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

34

Farrukh Sayfiev Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Doston Abdulkhaev Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Khurshidbek Mukhtorov Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Sardor Abduraimov Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Shohruz Norkhonov Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

21

Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ

39 2 1 11 0 Hậu vệ

55

Manuchekhr Safarov Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Sanjar Kodirkulov Tiền đạo

14 0 1 2 1 Tiền đạo

23

Diyorzhon Turopov Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Navbakhor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Eldorbek Suyunov Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

4

Abror Karimov Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Muzaffar Muminov Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Giorgi Nikabadze Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

19

Sherzodbek Abdulboriev Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Siavash Haghnazari Tiền vệ

20 2 0 2 0 Tiền vệ

9

Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ

18 1 0 5 0 Tiền vệ

27

Jakhongir Tursunov Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Neftchi

Navbakhor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Neftchi: 0T - 3H - 2B) (Navbakhor: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Navbakhor

1 : 0

(0-0)

Neftchi

01/12/2023

VĐQG Uzbekistan

Navbakhor

1 : 1

(0-1)

Neftchi

25/06/2023

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

0 : 0

(0-0)

Navbakhor

18/10/2022

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

1 : 2

(1-1)

Navbakhor

17/05/2022

VĐQG Uzbekistan

Navbakhor

0 : 0

(0-0)

Neftchi

Phong độ gần nhất

Neftchi

Phong độ

Navbakhor

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Neftchi

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Andijan

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.79 1.75 0.79

H
X

VĐQG Uzbekistan

19/09/2024

Neftchi

Qizilqum

2 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.0 0.79

B
T

VĐQG Uzbekistan

13/09/2024

Pakhtakor

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.92 2.25 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

24/08/2024

Neftchi

Olympic

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.93 2.25 0.74

T
T

VĐQG Uzbekistan

20/08/2024

Neftchi

Sogdiana

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.75 2.0 0.92

B
T

Navbakhor

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

12/10/2024

Dinamo Samarqand

Navbakhor

0 1

(0) (1)

0.87 +0 0.83

0.80 2.25 0.81

T
X

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

05/10/2024

Navbakhor

Andijan

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

26/09/2024

Navbakhor

Sogdiana

0 3

(0) (0)

- - -

0.92 2.25 0.92

T

VĐQG Uzbekistan

20/09/2024

Lokomotiv

Navbakhor

0 1

(0) (0)

1.09 +0 0.79

0.84 2.25 0.86

T
X

VĐQG Uzbekistan

14/09/2024

Navbakhor

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.90

0.74 1.75 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất