VĐQG Uzbekistan - 13/09/2024 14:30
SVĐ: Paxtakor Markaziy Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.92 2.25 0.75
- - -
- - -
1.75 3.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.50 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Otabek Jurakuziev
Dostonbek Khamdamov
10’ -
Đang cập nhật
Ibrokhim Ibrokhimov
26’ -
29’
Javokhir Kakhramonov
Sanjar Kodirkulov
-
46’
Shohruz Norkhonov
Azizbek Amanov
-
Umar Adhamzoda
Pulatkhozha Kholdorkhonov
62’ -
Đang cập nhật
Abdulla Abdullaev
76’ -
Ibrokhim Ibrokhimov
Merk Kimi Bern
80’ -
82’
Kuvondik Ruziev
Manuchekhr Safarov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
69%
31%
2
1
2
0
366
164
6
5
1
2
1
2
Pakhtakor Neftchi
Pakhtakor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
4-2-3-1 Neftchi
Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko
8
Diyor Khalmatov
22
Umar Adhamzoda
22
Umar Adhamzoda
22
Umar Adhamzoda
22
Umar Adhamzoda
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
5
Mukhammadkodir Khamraliev
5
Mukhammadkodir Khamraliev
5
Mukhammadkodir Khamraliev
33
Doniyor Abdumannopov
99
Nsungusi Effiong
10
Shohruz Norkhonov
10
Shohruz Norkhonov
10
Shohruz Norkhonov
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
21
Mukhsinjon Ubaydullaev
21
Mukhsinjon Ubaydullaev
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
40 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Doniyor Abdumannopov Tiền đạo |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Khozhiakbar Alizhonov Hậu vệ |
28 | 2 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Mukhammadkodir Khamraliev Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Umar Adhamzoda Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ibrokhim Ibrokhimov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Neftchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nsungusi Effiong Tiền đạo |
13 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Abbos Gulomov Tiền đạo |
38 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Shohruz Norkhonov Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo |
25 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Bojan Ciger Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
45 Akbar Turaev Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Kuvondik Ruziev Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sardor Abduraimov Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Javokhir Kakhramonov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Dilshod Saitov Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Diyor Ortikboev Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Dostonbek Khamdamov Tiền vệ |
43 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
29 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Pavel Pavlyuchenko Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Mukhammadali Usmonov Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bekhruz Askarov Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Neftchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Botirali Ergashev Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Sanjar Kodirkulov Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
22 Azizbek Amanov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bekhruzbek Oblakulov Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Diyorjon Turapov Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
55 Manuchekhr Safarov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Khurshidbek Mukhtorov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Pakhtakor
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
0 : 2
(0-2)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
0 : 1
(0-0)
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
2 : 1
(0-0)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
0 : 2
(0-1)
Pakhtakor
VĐQG Uzbekistan
Pakhtakor
1 : 0
(0-0)
Neftchi
Pakhtakor
Neftchi
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pakhtakor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/08/2024 |
Pakhtakor Navbakhor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/08/2024 |
Sogdiana Pakhtakor |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
22/08/2024 |
Pakhtakor Surkhon Termez |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Pakhtakor Lokomotiv |
3 1 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Bunyodkor Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.85 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Neftchi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Neftchi Olympic |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
20/08/2024 |
Neftchi Sogdiana |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
15/08/2024 |
Metallurg Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.96 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Neftchi Dinamo Samarqand |
3 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
1.00 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Sogdiana Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.72 2.0 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 25