VĐQG Uzbekistan - 28/10/2024 11:00
SVĐ: OKMK Sport Majmuasi
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.79 -1 3/4 0.99
0.89 2.0 0.91
- - -
- - -
2.15 3.00 3.30
- - -
- - -
- - -
-0.88 -1 3/4 0.66
0.81 0.75 0.97
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Anvar Gofurov
-
29’
Đang cập nhật
Azizbek Amanov
-
Giorgi Papava
Sardor Rakhmanov
46’ -
69’
Diyorjon Turapov
Sardor Abduraimov
-
Arihiro Sentoku
Mihael Klepač
71’ -
Eldorbek Begimov
Dilshod Akhmadaliev
77’ -
Shohruh Gadoev
Nodirbek Abdurazzokov
79’ -
81’
Manuchekhr Safarov
Nsungusi Effiong
-
90’
Đang cập nhật
Bilolkhon Toshmirzaev
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
58%
42%
3
4
0
2
366
265
11
9
5
5
1
2
OKMK Neftchi
OKMK 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov
4-1-4-1 Neftchi
Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko
10
Khurshid Giyosov
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
9
Rubén Sánchez
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
11
Klejdi Daci
9
Rubén Sánchez
99
Nsungusi Effiong
20
Anvar Gofurov
20
Anvar Gofurov
20
Anvar Gofurov
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
2
Zoir Dzhuraboev
77
Bilolkhon Toshmirzaev
77
Bilolkhon Toshmirzaev
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khurshid Giyosov Tiền đạo |
54 | 14 | 12 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Rubén Sánchez Tiền đạo |
35 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Shohruh Gadoev Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Arihiro Sentoku Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Klejdi Daci Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Oybek Rustamov Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Giorgi Papava Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Mirjamol Kosimov Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Javohir Ilyosov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Eldorbek Begimov Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Neftchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nsungusi Effiong Tiền đạo |
17 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Diyorjon Turapov Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Anvar Gofurov Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Bojan Ciger Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Zoir Dzhuraboev Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Kuvondik Ruziev Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Botirali Ergashev Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Manuchekhr Safarov Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Azizbek Amanov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Abror Sarimsakov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ali Abdurakhmonov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mihael Klepač Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sardor Rakhmanov Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
1 Valizhon Rakhimov Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Neftchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Akbar Turaev Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Sardor Abduraimov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Shohruz Norkhonov Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Mirzokhid Gofurov Hậu vệ |
37 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Javokhir Kakhramonov Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Khurshidbek Mukhtarov Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Abbos Gulomov Tiền đạo |
42 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 Sanjar Kodirkulov Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
OKMK
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
1 : 0
(0-0)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
1 : 1
(1-0)
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
2 : 2
(1-2)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
1 : 3
(1-0)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
3 : 1
(2-1)
Neftchi
OKMK
Neftchi
20% 20% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
OKMK
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Sogdiana OKMK |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
OKMK Lokomotiv |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
X
|
||
23/09/2024 |
Nasaf OKMK |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
16/09/2024 |
OKMK Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Bunyodkor OKMK |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Neftchi
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Neftchi Navbakhor |
2 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.91 |
0.90 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
25/09/2024 |
Andijan Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.79 1.75 0.79 |
H
|
X
|
|
19/09/2024 |
Neftchi Qizilqum |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Pakhtakor Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Neftchi Olympic |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.74 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11