GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 22/11/2024 11:00

SVĐ: Stadion Istiqlol

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.89 2.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.30 2.90 2.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.81 0 0.67

0.88 0.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.83 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Murodbek Rahmatov

  • 46’

    Stefan Čolović

    Sardorbek Bakhromov

  • 54’

    Shukhrat Mukhammadiev

    Golib Gaybullaev

  • Abbos Gulomov

    Bilolkhon Toshmirzaev

    58’
  • Nsungusi Effiong

    Shohruz Norkhonov

    60’
  • 73’

    Marko Stanojević

    Javokhir Sidikov

  • Đang cập nhật

    Khuisain Norchaev

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Istiqlol

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vladimir Ezhurov

  • Ngày sinh:

    24-03-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    14 (T:8, H:3, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ruzykul Berdyev

  • Ngày sinh:

    22-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    178 (T:93, H:54, B:31)

3

Phạt góc

3

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

0

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

217

12

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

1

Neftchi Nasaf

Đội hình

Neftchi 3-5-2

Huấn luyện viên: Vladimir Ezhurov

Neftchi VS Nasaf

3-5-2 Nasaf

Huấn luyện viên: Ruzykul Berdyev

99

Nsungusi Effiong

70

Abbos Gulomov

70

Abbos Gulomov

70

Abbos Gulomov

20

Anvar Gofurov

20

Anvar Gofurov

20

Anvar Gofurov

20

Anvar Gofurov

20

Anvar Gofurov

19

Mirzokhid Gofurov

19

Mirzokhid Gofurov

32

Zoran Marušić

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

6

Murodbek Rahmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

8

Zafarmurod Abdurakhmatov

88

Marko Stanojević

88

Marko Stanojević

88

Marko Stanojević

70

Jaba Jigauri

Đội hình xuất phát

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Nsungusi Effiong Tiền đạo

19 6 2 3 0 Tiền đạo

23

Diyorjon Turapov Tiền vệ

35 3 1 4 1 Tiền vệ

19

Mirzokhid Gofurov Hậu vệ

40 2 4 4 0 Hậu vệ

70

Abbos Gulomov Tiền đạo

45 2 3 1 0 Tiền đạo

21

Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ

43 2 1 12 0 Hậu vệ

20

Anvar Gofurov Hậu vệ

39 2 0 6 0 Hậu vệ

77

Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo

31 1 2 5 0 Tiền đạo

30

Kuvondik Ruziev Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

4

Bojan Ciger Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Botirali Ergashev Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

8

Sardor Abduraimov Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Zoran Marušić Tiền đạo

22 9 0 0 0 Tiền đạo

70

Jaba Jigauri Tiền vệ

29 5 1 2 0 Tiền vệ

8

Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ

27 2 1 3 0 Hậu vệ

88

Marko Stanojević Tiền vệ

33 2 0 4 0 Tiền vệ

6

Murodbek Rahmatov Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

19

Stefan Čolović Tiền vệ

10 0 1 0 1 Tiền vệ

1

Umid Ergashev Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

28

Shukhrat Mukhammadiev Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Igor Golban Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Dilshod Komilov Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Shahzod Akramov Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shohruz Norkhonov Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Khurshidbek Mukhtorov Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Sanjar Kodirkulov Tiền đạo

18 1 1 2 1 Tiền đạo

11

Javokhir Kakhramonov Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Azizbek Amanov Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

45

Akbar Turaev Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

24

Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ

43 0 1 5 0 Tiền vệ

9

Khuisain Norchaev Tiền đạo

12 3 2 1 0 Tiền đạo

55

Manuchekhr Safarov Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

Nasaf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Bobur Abdikholikov Tiền đạo

25 4 2 2 1 Tiền đạo

36

Azizjon Akhrorov Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Golib Gaybullaev Hậu vệ

31 0 0 1 1 Hậu vệ

77

Oybek Bozorov Tiền vệ

27 1 2 5 0 Tiền vệ

20

Victor Da Silva Tiền đạo

14 0 3 0 0 Tiền đạo

35

Abduvokhid Nematov Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

9

Javokhir Sidikov Tiền vệ

30 3 2 4 0 Tiền vệ

24

Sardorbek Bakhromov Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Neftchi

Nasaf

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Neftchi: 2T - 1H - 2B) (Nasaf: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

1 : 0

(1-0)

Neftchi

07/10/2023

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

2 : 0

(1-0)

Neftchi

02/07/2023

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

2 : 1

(0-0)

Nasaf

02/03/2023

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

0 : 0

(0-0)

Neftchi

07/11/2022

VĐQG Uzbekistan

Nasaf

0 : 1

(0-0)

Neftchi

Phong độ gần nhất

Neftchi

Phong độ

Nasaf

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Neftchi

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Surkhon Termez

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.84

- - -

B

VĐQG Uzbekistan

03/11/2024

Neftchi

Bunyodkor

2 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

OKMK

Neftchi

1 2

(0) (1)

0.79 -0.25 0.99

0.89 2.0 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Neftchi

Navbakhor

2 2

(1) (0)

0.94 +0 0.91

0.90 1.75 0.93

H
T

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Andijan

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.79 1.75 0.79

H
X

Nasaf

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Nasaf

Sogdiana

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Châu Á

06/11/2024

Nasaf

Al Hussein

1 2

(1) (2)

0.82 -0.75 0.97

0.73 2.25 0.91

B
T

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Lokomotiv

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.88

T
X

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

Dinamo Samarqand

Nasaf

1 2

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.81 2.25 0.81

T
T

Cúp Châu Á

23/10/2024

Al Hussein

Nasaf

2 1

(0) (0)

0.99 +0 0.85

0.87 2.0 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất