GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 09/11/2024 13:15

SVĐ: Stadion Dinamo

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.84

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.76 3.00 2.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Botirali Ergashev

  • Bekhzod Shamsiev

    Nodirkhon Nematkhonov

    20’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Zoir Dzhuraboev

  • Farrukh Ikramov

    Dostonbek Tursunov

    39’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Diyorjon Turapov

  • Đang cập nhật

    Nodirkhon Nematkhonov

    62’
  • 67’

    Diyorjon Turapov

    Javokhir Kakhramonov

  • Đang cập nhật

    Khumoyun Sherbutaev

    83’
  • Abdugafur Khaydarov

    Mukhammad-Ali Abdurakhmonov

    85’
  • 87’

    Shohruz Norkhonov

    Gulyamkhaydar Gulyamov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:15 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dinamo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fevzi Davletov

  • Ngày sinh:

    20-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:16, H:7, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vitaliy Levchenko

  • Ngày sinh:

    28-03-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:25, B:10)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

3

370

Tổng số đường chuyền

324

7

Dứt điểm

9

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Surkhon Termez Neftchi

Đội hình

Surkhon Termez 4-4-2

Huấn luyện viên: Fevzi Davletov

Surkhon Termez VS Neftchi

4-4-2 Neftchi

Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko

17

Jakhongir Abdusalomov

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

10

Dmitri Pletnev

27

Asilbek Jumaev

27

Asilbek Jumaev

70

Abbos Gulomov

10

Shohruz Norkhonov

10

Shohruz Norkhonov

10

Shohruz Norkhonov

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

4

Bojan Ciger

77

Bilolkhon Toshmirzaev

77

Bilolkhon Toshmirzaev

Đội hình xuất phát

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo

31 6 1 5 0 Tiền đạo

8

Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ

43 2 0 5 0 Tiền vệ

27

Asilbek Jumaev Tiền vệ

43 2 0 1 0 Tiền vệ

66

Bekhruz Shaydulov Hậu vệ

42 1 2 6 1 Hậu vệ

10

Dmitri Pletnev Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

98

Farrukh Ikramov Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Artem Potapov Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

22

Javokhir Jorayev Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Bekhzod Shamsiev Tiền vệ

25 0 0 7 0 Tiền vệ

5

Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Abdugafur Haydarov Tiền đạo

113 0 0 0 0 Tiền đạo

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Abbos Gulomov Tiền đạo

44 2 3 1 0 Tiền đạo

20

Anvar Gofurov Hậu vệ

38 2 0 6 0 Hậu vệ

77

Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo

30 1 2 5 0 Tiền đạo

10

Shohruz Norkhonov Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

30

Kuvondik Ruziev Tiền vệ

9 0 2 0 0 Tiền vệ

4

Bojan Ciger Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

2

Zoir Dzhuraboev Hậu vệ

39 0 1 5 1 Hậu vệ

1

Botirali Ergashev Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

22

Azizbek Amanov Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Diyorjon Turapov Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Sardor Abduraimov Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Dilshod Yuldashev Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

19

Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo

35 4 0 2 2 Tiền đạo

14

Sarvar Abduhamidov Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

77

Asadbek Karimov Tiền vệ

46 4 4 4 1 Tiền vệ

4

Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ

15

Diyor Ramazonov Tiền vệ

42 0 4 0 0 Tiền vệ

3

Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ

33 7 2 5 3 Hậu vệ

7

Dostonbek Tursunov Tiền vệ

43 1 2 3 1 Tiền vệ

9

Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ

31 3 2 2 1 Tiền vệ

Neftchi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Khurshidbek Mukhtarov Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Bekhruzbek Oblakulov Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ

42 2 1 12 0 Hậu vệ

17

Sanjar Kodirkulov Tiền đạo

17 1 1 2 1 Tiền đạo

45

Akbar Turaev Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

24

Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ

42 0 1 5 0 Tiền vệ

9

Khuisain Norchaev Tiền đạo

11 3 2 1 0 Tiền đạo

19

Mirzokhid Gofurov Hậu vệ

39 2 4 4 0 Hậu vệ

11

Javokhir Kakhramonov Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

Surkhon Termez

Neftchi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Surkhon Termez: 0T - 4H - 1B) (Neftchi: 1T - 4H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

1 : 1

(1-1)

Surkhon Termez

22/10/2023

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

1 : 1

(1-1)

Surkhon Termez

07/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

2 : 2

(1-1)

Neftchi

12/11/2022

VĐQG Uzbekistan

Neftchi

3 : 0

(1-0)

Surkhon Termez

29/06/2022

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

1 : 1

(0-1)

Neftchi

Phong độ gần nhất

Surkhon Termez

Phong độ

Neftchi

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Surkhon Termez

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Sogdiana

Surkhon Termez

2 4

(2) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.92 2.25 0.90

T
T

VĐQG Uzbekistan

25/10/2024

Surkhon Termez

Lokomotiv

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.75

0.79 2.25 0.82

T
T

VĐQG Uzbekistan

18/10/2024

Nasaf

Surkhon Termez

1 1

(1) (0)

1.00 -1.75 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Uzbekistan

26/09/2024

Dinamo Samarqand

Surkhon Termez

3 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

VĐQG Uzbekistan

22/09/2024

Surkhon Termez

Bunyodkor

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.81 2.25 0.80

B
X

Neftchi

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

03/11/2024

Neftchi

Bunyodkor

2 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Uzbekistan

28/10/2024

OKMK

Neftchi

1 2

(0) (1)

0.79 -0.25 0.99

0.89 2.0 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Neftchi

Navbakhor

2 2

(1) (0)

0.94 +0 0.91

0.90 1.75 0.93

H
T

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Andijan

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.92

0.79 1.75 0.79

H
X

VĐQG Uzbekistan

19/09/2024

Neftchi

Qizilqum

2 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.0 0.79

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 3

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất