VĐQG Uzbekistan - 09/11/2024 13:15
SVĐ: Stadion Dinamo
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.84
- - -
- - -
- - -
2.76 3.00 2.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Botirali Ergashev
-
Bekhzod Shamsiev
Nodirkhon Nematkhonov
20’ -
21’
Đang cập nhật
Zoir Dzhuraboev
-
Farrukh Ikramov
Dostonbek Tursunov
39’ -
42’
Đang cập nhật
Diyorjon Turapov
-
Đang cập nhật
Nodirkhon Nematkhonov
62’ -
67’
Diyorjon Turapov
Javokhir Kakhramonov
-
Đang cập nhật
Khumoyun Sherbutaev
83’ -
Abdugafur Khaydarov
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
85’ -
87’
Shohruz Norkhonov
Gulyamkhaydar Gulyamov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
4
2
3
370
324
7
9
4
5
1
2
Surkhon Termez Neftchi
Surkhon Termez 4-4-2
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
4-4-2 Neftchi
Huấn luyện viên: Vitaliy Levchenko
17
Jakhongir Abdusalomov
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
10
Dmitri Pletnev
27
Asilbek Jumaev
27
Asilbek Jumaev
70
Abbos Gulomov
10
Shohruz Norkhonov
10
Shohruz Norkhonov
10
Shohruz Norkhonov
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
4
Bojan Ciger
77
Bilolkhon Toshmirzaev
77
Bilolkhon Toshmirzaev
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo |
31 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Asilbek Jumaev Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Bekhruz Shaydulov Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 Dmitri Pletnev Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Farrukh Ikramov Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Artem Potapov Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Javokhir Jorayev Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bekhzod Shamsiev Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdugafur Haydarov Tiền đạo |
113 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Neftchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Abbos Gulomov Tiền đạo |
44 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Anvar Gofurov Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
77 Bilolkhon Toshmirzaev Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Shohruz Norkhonov Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Kuvondik Ruziev Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Bojan Ciger Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Zoir Dzhuraboev Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Botirali Ergashev Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Azizbek Amanov Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Diyorjon Turapov Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sardor Abduraimov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Dilshod Yuldashev Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo |
35 | 4 | 0 | 2 | 2 | Tiền đạo |
14 Sarvar Abduhamidov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Asadbek Karimov Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
15 Diyor Ramazonov Tiền vệ |
42 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ |
33 | 7 | 2 | 5 | 3 | Hậu vệ |
7 Dostonbek Tursunov Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
9 Tamirlan Dzhamalutdinov Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Neftchi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Khurshidbek Mukhtarov Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bekhruzbek Oblakulov Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mukhsinjon Ubaydullaev Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
17 Sanjar Kodirkulov Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
45 Akbar Turaev Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Gulyamkhaydar Gulyamov Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Khuisain Norchaev Tiền đạo |
11 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Mirzokhid Gofurov Hậu vệ |
39 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Javokhir Kakhramonov Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Surkhon Termez
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
1 : 1
(1-1)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
1 : 1
(1-1)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
2 : 2
(1-1)
Neftchi
VĐQG Uzbekistan
Neftchi
3 : 0
(1-0)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 1
(0-1)
Neftchi
Surkhon Termez
Neftchi
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Surkhon Termez
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Sogdiana Surkhon Termez |
2 4 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Surkhon Termez Lokomotiv |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Nasaf Surkhon Termez |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
26/09/2024 |
Dinamo Samarqand Surkhon Termez |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Surkhon Termez Bunyodkor |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Neftchi
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Neftchi Bunyodkor |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
OKMK Neftchi |
1 2 (0) (1) |
0.79 -0.25 0.99 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Neftchi Navbakhor |
2 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.91 |
0.90 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
25/09/2024 |
Andijan Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.79 1.75 0.79 |
H
|
X
|
|
19/09/2024 |
Neftchi Qizilqum |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.0 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 13