VĐQG Uzbekistan - 02/11/2024 10:00
SVĐ: JAR Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 0.95
0.91 2.25 0.71
- - -
- - -
5.00 3.25 1.65
- - -
- - -
- - -
- - -
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
5.40 1.98 2.33
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Jamshid Boltaboev
-
Akhmadzhon Anvarov
Mirkomil Abdurazokov
24’ -
Đang cập nhật
Mirkomil Abdurazokov
31’ -
Đang cập nhật
Farrukhbek Mukhtorov
36’ -
45’
Đang cập nhật
Eldorbek Suyunov
-
Mukhsin Bozorov
Sunnatilla Abdullazhonov
46’ -
52’
Doston Abdulkhaev
Siavash Haghnazari
-
Farrukhbek Mukhtorov
Rian Islamov
63’ -
72’
Siavash Haghnazari
Jamshid Boltaboev
-
77’
Ruslanbek Jiyanov
Javohir Abdujabborov
-
Ulugbek Sharipov
Abdulaziz Abdusalomov
79’ -
85’
Jamshid Iskandarov
Komilzhon Tozhidinov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
50%
50%
5
4
1
2
367
353
10
14
5
7
1
1
Olympic Navbakhor
Olympic 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Denis Korostichenko
4-2-3-1 Navbakhor
Huấn luyện viên: Sergey Lushchan
15
Mukhsin Bozorov
1
Shukron Yuldashev
1
Shukron Yuldashev
1
Shukron Yuldashev
1
Shukron Yuldashev
8
Nodirbek Abdikhalikov
8
Nodirbek Abdikhalikov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
18
Akbar Abdirasulov
22
Toma Tabatadze
7
Azimzhon Akhmedov
7
Azimzhon Akhmedov
7
Azimzhon Akhmedov
7
Azimzhon Akhmedov
23
Jovan Đokić
23
Jovan Đokić
14
Jamshid Boltaboev
14
Jamshid Boltaboev
14
Jamshid Boltaboev
10
Jamshid Iskandarov
Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mukhsin Bozorov Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Akbar Abdirasulov Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Nodirbek Abdikhalikov Tiền vệ |
41 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Muhammdabobir Mo'ydinov Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Shukron Yuldashev Thủ môn |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Akhmadzhon Anvarov Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Maksudkhodzha Alokhodzhaev Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Farrukhbek Mukhtorov Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Akbar O'ktamov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mukhammadaziz Ibrakhimov Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ulugbek Sharipov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Toma Tabatadze Tiền đạo |
33 | 13 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Jamshid Iskandarov Tiền vệ |
54 | 8 | 12 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Jovan Đokić Tiền vệ |
48 | 6 | 0 | 11 | 1 | Tiền vệ |
14 Jamshid Boltaboev Tiền vệ |
51 | 5 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
7 Azimzhon Akhmedov Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Saidazamat Mirsaidov Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Eldorbek Suyunov Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Doston Abdulkhaev Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Farrukh Sayfiev Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Ruslanbek Jiyanov Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Temur Tulegenov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Edem Nemanov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Jaloliddin Sodikov Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Anvarjon Alijonov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rian Islamov Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mirkomil Abdurazokov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Abdulaziz Abdusalomov Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Sunnatilla Abdullazhonov Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Navbakhor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Javohir Abdujabborov Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muzaffar Muminov Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jakhongir Tursunov Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Ozodbek Ma'rupov Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abror Karimov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Siavash Haghnazari Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Komilzhon Tozhidinov Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Giorgi Nikabadze Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Sherzodbek Abdulboriev Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Olympic
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
0 : 0
(0-0)
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
2 : 1
(1-0)
Navbakhor
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Olympic
2 : 1
(0-0)
Navbakhor
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
2 : 1
(1-0)
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Navbakhor
1 : 1
(0-1)
Olympic
Olympic
Navbakhor
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Olympic
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Andijan Olympic |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Olympic Qizilqum |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Pakhtakor Olympic |
6 0 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Olympic Dinamo Samarqand |
0 3 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.74 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Olympic Metallurg |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
Navbakhor
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Navbakhor Metallurg |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.03 |
0.87 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Neftchi Navbakhor |
2 2 (1) (0) |
0.94 +0 0.91 |
0.90 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dinamo Samarqand Navbakhor |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.83 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Navbakhor Andijan |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/09/2024 |
Navbakhor Sogdiana |
0 3 (0) (0) |
- - - |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 18