GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 20/10/2024 12:15

SVĐ: JAR Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.90 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.00 2.05

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.80

0.84 0.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 1.95 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Edem Nemanov

    23’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Mukhammadali Giyosov

  • Muhammdabobir Mo'ydinov

    Sunnatilla Abdullazhonov

    45’
  • 46’

    Fayzullo Jumankuziev

    Akaki Shulaia

  • 58’

    Giorgi Kukhianidze

    Diyor Rakhmatilloev

  • Rian Islamov

    Maksudkhodzha Alokhodzhaev

    61’
  • Đang cập nhật

    Samandar Qodirov

    63’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Jamoliddin Ubaydullaev

  • 79’

    Jamoliddin Ubaydullaev

    Davron Anvarov

  • Akbar O'ktamov

    Anvarjon Alijonov

    85’
  • Muhammdabobir Mo'ydinov

    Rustam Jakhonov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:15 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    JAR Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Rahmonov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Denis Korostichenko

  • Ngày sinh:

    11-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:10, H:11, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jamshid Saidov

  • Ngày sinh:

    14-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    68 (T:15, H:24, B:29)

2

Phạt góc

12

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

0

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

388

Tổng số đường chuyền

633

6

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

2

Olympic Qizilqum

Đội hình

Olympic 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Denis Korostichenko

Olympic VS Qizilqum

4-1-4-1 Qizilqum

Huấn luyện viên: Jamshid Saidov

18

Akbar Abdirasulov

99

Edem Nemanov

99

Edem Nemanov

99

Edem Nemanov

99

Edem Nemanov

16

Rian Islamov

99

Edem Nemanov

99

Edem Nemanov

99

Edem Nemanov

99

Edem Nemanov

16

Rian Islamov

10

Elguja Lobjanidze

4

Ilkhomzhon Vakhobov

4

Ilkhomzhon Vakhobov

4

Ilkhomzhon Vakhobov

4

Ilkhomzhon Vakhobov

77

Fayzullo Jumankuziev

77

Fayzullo Jumankuziev

77

Fayzullo Jumankuziev

77

Fayzullo Jumankuziev

77

Fayzullo Jumankuziev

77

Fayzullo Jumankuziev

Đội hình xuất phát

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Akbar Abdirasulov Hậu vệ

12 1 0 3 1 Hậu vệ

16

Rian Islamov Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

77

Sunnatilla Abdullazhonov Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Nodirbek Abdikhalikov Tiền vệ

39 0 3 0 0 Tiền vệ

99

Edem Nemanov Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

29

Ulugbek Sharipov Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Akhmadzho Anvarov Hậu vệ

80 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Muhammdabobir Mo'ydinov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Akbar O'ktamov Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Mukhammadaziz Ibrakhimov Tiền vệ

31 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Farrukhbek Mukhtorov Tiền vệ

43 0 0 3 0 Tiền vệ

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elguja Lobjanidze Tiền đạo

14 7 0 3 0 Tiền đạo

17

Mukhammadali Giyosov Tiền đạo

26 6 1 3 0 Tiền đạo

8

Giorgi Kukhianidze Tiền vệ

31 3 4 2 0 Tiền vệ

77

Fayzullo Jumankuziev Tiền đạo

19 1 1 2 0 Tiền đạo

4

Ilkhomzhon Vakhobov Hậu vệ

18 0 1 2 1 Hậu vệ

22

Shahzodbek Rahmatullayev Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Khumoyunshokh Sayyotov Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Farrukh Juraev Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Fayzullo Kambarov Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Nikolay Tarasov Hậu vệ

36 0 0 8 1 Hậu vệ

6

Asror Gafurov Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

64

Samandar Qodirov Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Jaloliddin Sodikov Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Shukron Yuldashev Thủ môn

24 1 0 1 0 Thủ môn

15

Mukhsin Bozorov Tiền vệ

18 2 1 2 0 Tiền vệ

28

Rustam Jakhonov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Anvarjon Alijonov Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Maksudkhodzha Alokhodzhaev Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Qizilqum

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Jamoliddin Ubaydullaev Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Khumoyun Abdualimov Tiền vệ

38 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Akaki Shulaia Tiền vệ

27 7 2 3 2 Tiền vệ

21

Jakhongir Mamatkulov Thủ môn

86 0 0 0 0 Thủ môn

3

Doston Tursunov Hậu vệ

86 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Davron Anvarov Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Bobomurod Bozorov Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Olympic

Qizilqum

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olympic: 2T - 1H - 2B) (Qizilqum: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

2 : 4

(1-0)

Olympic

26/10/2023

VĐQG Uzbekistan

Olympic

0 : 0

(0-0)

Qizilqum

12/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

0 : 1

(0-0)

Olympic

08/09/2022

VĐQG Uzbekistan

Qizilqum

2 : 1

(1-0)

Olympic

26/04/2022

VĐQG Uzbekistan

Olympic

0 : 1

(0-1)

Qizilqum

Phong độ gần nhất

Olympic

Phong độ

Qizilqum

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
1.2
3.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olympic

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

25/09/2024

Pakhtakor

Olympic

6 0

(3) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Uzbekistan

21/09/2024

Olympic

Dinamo Samarqand

0 3

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.74 2.0 0.87

B
T

VĐQG Uzbekistan

16/09/2024

Olympic

Metallurg

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.86 2.0 0.92

B
H

VĐQG Uzbekistan

24/08/2024

Neftchi

Olympic

3 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.93 2.25 0.74

B
T

VĐQG Uzbekistan

20/08/2024

Olympic

Nasaf

0 2

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.81 2.25 0.85

B
X

Qizilqum

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

27/09/2024

Qizilqum

Metallurg

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.79 2.0 0.79

T
X

VĐQG Uzbekistan

19/09/2024

Neftchi

Qizilqum

2 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.0 0.79

T
T

VĐQG Uzbekistan

13/09/2024

Qizilqum

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

T
X

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Lokomotiv

Qizilqum

4 2

(4) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

B
T

VĐQG Uzbekistan

16/08/2024

Qizilqum

Nasaf

0 1

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.90 2.0 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất