VĐQG Uzbekistan - 07/11/2024 11:00
SVĐ: OKMK Sport Majmuasi
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.72 -1 1/4 0.86
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.60 3.60 4.50
- - -
- - -
- - -
- - -
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
2.15 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Klejdi Daci
Nodirbek Abdurazzokov
28’ -
37’
Đang cập nhật
Muhammdabobir Mo'ydinov
-
Đang cập nhật
Mirjamol Kosimov
43’ -
53’
Maksudkhodzha Alokhodzhaev
Farrukhbek Mukhtorov
-
65’
Mirkomil Abdurazokov
Akhmadzhon Anvarov
-
Arihiro Sentoku
Aziz Kholmurodov
71’ -
73’
Farrukhbek Mukhtorov
Rian Islamov
-
82’
Nodirbek Abdikhalikov
Rian Islamov
-
Khurshid Giyosov
Islom Tukhtakhodjaev
83’ -
Klejdi Daci
Ali Abdurahmonov
85’ -
Shohruh Gadoev
Mihael Klepač
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
6
53%
47%
0
0
1
1
383
329
9
8
2
2
2
1
OKMK Olympic
OKMK 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Mirjalol Qosimov
3-5-1-1 Olympic
Huấn luyện viên: Denis Korostichenko
10
Khurshid Giyosov
28
Arihiro Sentoku
28
Arihiro Sentoku
28
Arihiro Sentoku
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
77
Nodirbek Abdurazzokov
22
Shohruh Gadoev
22
Shohruh Gadoev
77
Sunnatilla Abdullazhonov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
70
Muhammdabobir Mo'ydinov
10
Farrukhbek Mukhtorov
10
Farrukhbek Mukhtorov
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Khurshid Giyosov Tiền đạo |
56 | 14 | 12 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Shohruh Gadoev Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Klejdi Daci Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Arihiro Sentoku Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Oybek Rustamov Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 Nodirbek Abdurazzokov Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Dilshod Akhmadaliev Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Avazbek Ulmasaliev Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Islom Tukhtakhodjaev Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Mirjamol Kosimov Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Javohir Ilyosov Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Sunnatilla Abdullazhonov Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Akbar Abdirasulov Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
10 Farrukhbek Mukhtorov Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Nodirbek Abdikhalikov Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Muhammdabobir Mo'ydinov Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Shukron Yuldashev Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Mirkomil Abdurazokov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Maksudkhodzha Alokhodzhaev Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mukhammadaziz Ibrakhimov Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Akbar O'ktamov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Anvarjon Alijonov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
OKMK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mihael Klepač Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ali Abdurakhmonov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Valizhon Rakhimov Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Iskandar Businov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Irakli Rukhadze Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Saidafzalkhon Akhrorov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Aziz Kholmurodov Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Giorgi Papava Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Eldorbek Begimov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Samandar Qodirov Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jaloliddin Sodikov Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Abdulaziz Abdusalomov Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Edem Nemanov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Rian Islamov Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Temur Tulegenov Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rustam Jakhonov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mukhsin Bozorov Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Akhmadzhon Anvarov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
OKMK
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
0 : 1
(0-0)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
2 : 1
(1-1)
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
0 : 1
(0-0)
OKMK
VĐQG Uzbekistan
OKMK
6 : 0
(0-0)
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
1 : 0
(0-0)
OKMK
OKMK
Olympic
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
OKMK
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Metallurg OKMK |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.94 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
OKMK Neftchi |
1 2 (0) (1) |
0.79 -0.25 0.99 |
0.89 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Sogdiana OKMK |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
OKMK Lokomotiv |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
X
|
||
23/09/2024 |
Nasaf OKMK |
2 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.98 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Olympic
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Olympic Navbakhor |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.71 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Andijan Olympic |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Olympic Qizilqum |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Pakhtakor Olympic |
6 0 (3) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Olympic Dinamo Samarqand |
0 3 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.74 2.0 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14