GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 30/11/2024 10:00

SVĐ:

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 0.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.04 3.05 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    M. Bozorov

  • 32’

    Đang cập nhật

    A. Abdusalomov

  • Đang cập nhật

    Mukhammad-Ali Abdurakhmonov

    35’
  • 39’

    Đang cập nhật

    A. Anvarov

  • Đang cập nhật

    Sunnatillokh Khamidzhonov

    45’
  • 46’

    A. Abdusalomov

    M. Mo'ydinov

  • Đang cập nhật

    Bekhruz Shaydulov

    61’
  • 64’

    M. Bozorov

    J. Sodiqov

  • Mukhammad-Ali Abdurakhmonov

    Abdugafur Khaydarov

    65’
  • Bekhruz Shaydulov

    Asilbek Jumaev

    66’
  • 73’

    Ulugbek Sharipov

    M. Abdurazzoqov

  • Sunnatillokh Khamidzhonov

    Farrukh Ikramov

    76’
  • 82’

    A. O'ktamov

    R. Jakhonov

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fevzi Davletov

  • Ngày sinh:

    20-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:16, H:7, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Denis Korostichenko

  • Ngày sinh:

    11-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    42 (T:10, H:11, B:21)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

2

389

Tổng số đường chuyền

346

15

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Surkhon Termez Olympic

Đội hình

Surkhon Termez 4-3-3

Huấn luyện viên: Fevzi Davletov

Surkhon Termez VS Olympic

4-3-3 Olympic

Huấn luyện viên: Denis Korostichenko

3

Sunnatillokh Khamidzhonov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

66

Bekhruz Shaydulov

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

8

Khumoyun Sherbutaev

15

M. Bozorov

8

N. Abdikhalikov

8

N. Abdikhalikov

8

N. Abdikhalikov

1

S. Yuldashev

1

S. Yuldashev

1

S. Yuldashev

1

S. Yuldashev

8

N. Abdikhalikov

8

N. Abdikhalikov

8

N. Abdikhalikov

Đội hình xuất phát

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ

35 7 2 5 3 Hậu vệ

17

Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo

33 6 1 5 0 Tiền đạo

19

Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo

37 4 0 2 2 Tiền đạo

8

Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ

45 2 0 5 0 Tiền vệ

66

Bekhruz Shaydulov Hậu vệ

44 1 2 6 1 Hậu vệ

7

Dostonbek Tursunov Tiền vệ

45 1 2 3 1 Tiền vệ

10

Dmitri Pletnev Tiền vệ

23 1 0 2 0 Tiền vệ

16

Dilshod Yuldashev Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

22

Javokhir Jorayev Hậu vệ

116 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ

21 0 0 3 1 Hậu vệ

5

Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

M. Bozorov Tiền vệ

23 2 1 2 0 Tiền vệ

77

S. Abdullajonov Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

10

F. Mukhtorov Tiền vệ

48 1 0 3 0 Tiền vệ

8

N. Abdikhalikov Tiền vệ

44 0 3 0 0 Tiền vệ

1

S. Yuldashev Thủ môn

28 1 0 1 0 Thủ môn

5

M. Alokho'jaev Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

A. Anvarov Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Ulugbek Sharipov Tiền vệ

85 0 0 0 0 Tiền vệ

44

S. Komilov Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

81

A. Abdusalomov Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

9

A. O'ktamov Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Surkhon Termez

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Asilbek Jumaev Tiền vệ

45 2 0 1 0 Tiền vệ

98

Farrukh Ikramov Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

99

Kamron Saidazimov Tiền vệ

40 0 0 2 1 Tiền vệ

1

Artem Potapov Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

23

Egor Krimets Hậu vệ

10 0 0 0 1 Hậu vệ

11

Abdugafur Khaydarov Tiền đạo

4 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Bekhzod Shamsiev Tiền vệ

27 0 0 7 0 Tiền vệ

77

Asadbek Karimov Tiền vệ

48 4 4 4 1 Tiền vệ

20

Sardorbek Makhmudov Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Olympic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

J. Bo'riyev Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

11

A. Alijonov Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

99

E. Nemanov Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

28

R. Jakhonov Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

2

M. Abdurazzoqov Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

17

J. Sodiqov Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

70

M. Mo'ydinov Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

Surkhon Termez

Olympic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Surkhon Termez: 1T - 2H - 2B) (Olympic: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/06/2024

VĐQG Uzbekistan

Olympic

2 : 0

(1-0)

Surkhon Termez

13/04/2024

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Surkhon Termez

0 : 0

(0-0)

Olympic

19/11/2023

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

1 : 0

(0-0)

Olympic

02/07/2023

VĐQG Uzbekistan

Olympic

1 : 1

(0-0)

Surkhon Termez

01/08/2022

VĐQG Uzbekistan

Surkhon Termez

0 : 5

(0-2)

Olympic

Phong độ gần nhất

Surkhon Termez

Phong độ

Olympic

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Surkhon Termez

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

24/11/2024

Metallurg

Surkhon Termez

1 0

(0) (0)

0.76 +0 0.95

0.82 2.0 1.00

B
X

VĐQG Uzbekistan

09/11/2024

Surkhon Termez

Neftchi

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.84

- - -

T

VĐQG Uzbekistan

01/11/2024

Sogdiana

Surkhon Termez

2 4

(2) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.92 2.25 0.90

T
T

VĐQG Uzbekistan

25/10/2024

Surkhon Termez

Lokomotiv

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.75

0.79 2.25 0.82

T
T

VĐQG Uzbekistan

18/10/2024

Nasaf

Surkhon Termez

1 1

(1) (0)

1.00 -1.75 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

Olympic

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

23/11/2024

Olympic

Bunyodkor

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.91

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Uzbekistan

07/11/2024

OKMK

Olympic

2 2

(1) (0)

0.72 -0.75 0.86

0.91 2.5 0.91

T
T

VĐQG Uzbekistan

02/11/2024

Olympic

Navbakhor

1 2

(1) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.91 2.25 0.71

B
T

VĐQG Uzbekistan

26/10/2024

Andijan

Olympic

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

1.00 2.25 0.80

H
X

VĐQG Uzbekistan

20/10/2024

Olympic

Qizilqum

1 0

(1) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.90 2.0 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất