0.77 -1 3/4 0.80
- - -
- - -
- - -
2.04 3.05 3.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
M. Bozorov
-
32’
Đang cập nhật
A. Abdusalomov
-
Đang cập nhật
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
35’ -
39’
Đang cập nhật
A. Anvarov
-
Đang cập nhật
Sunnatillokh Khamidzhonov
45’ -
46’
A. Abdusalomov
M. Mo'ydinov
-
Đang cập nhật
Bekhruz Shaydulov
61’ -
64’
M. Bozorov
J. Sodiqov
-
Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
Abdugafur Khaydarov
65’ -
Bekhruz Shaydulov
Asilbek Jumaev
66’ -
73’
Ulugbek Sharipov
M. Abdurazzoqov
-
Sunnatillokh Khamidzhonov
Farrukh Ikramov
76’ -
82’
A. O'ktamov
R. Jakhonov
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
2
5
2
2
389
346
15
6
5
2
2
0
Surkhon Termez Olympic
Surkhon Termez 4-3-3
Huấn luyện viên: Fevzi Davletov
4-3-3 Olympic
Huấn luyện viên: Denis Korostichenko
3
Sunnatillokh Khamidzhonov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
66
Bekhruz Shaydulov
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
8
Khumoyun Sherbutaev
15
M. Bozorov
8
N. Abdikhalikov
8
N. Abdikhalikov
8
N. Abdikhalikov
1
S. Yuldashev
1
S. Yuldashev
1
S. Yuldashev
1
S. Yuldashev
8
N. Abdikhalikov
8
N. Abdikhalikov
8
N. Abdikhalikov
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Sunnatillokh Khamidzhonov Hậu vệ |
35 | 7 | 2 | 5 | 3 | Hậu vệ |
17 Jakhongir Abdusalomov Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Mukhammad-Ali Abdurakhmonov Tiền đạo |
37 | 4 | 0 | 2 | 2 | Tiền đạo |
8 Khumoyun Sherbutaev Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Bekhruz Shaydulov Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Dostonbek Tursunov Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Dmitri Pletnev Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dilshod Yuldashev Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Javokhir Jorayev Hậu vệ |
116 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nodirkhon Nematkhonov Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Dzhamaldin Khodzhaniyazov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 M. Bozorov Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Abdullajonov Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 F. Mukhtorov Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 N. Abdikhalikov Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 S. Yuldashev Thủ môn |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 M. Alokho'jaev Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 A. Anvarov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Ulugbek Sharipov Tiền vệ |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 S. Komilov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 A. Abdusalomov Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 A. O'ktamov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Surkhon Termez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Asilbek Jumaev Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Farrukh Ikramov Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kamron Saidazimov Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Artem Potapov Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Egor Krimets Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Abdugafur Khaydarov Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Bekhzod Shamsiev Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Asadbek Karimov Tiền vệ |
48 | 4 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Sardorbek Makhmudov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Olympic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 J. Bo'riyev Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 A. Alijonov Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 E. Nemanov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 R. Jakhonov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 M. Abdurazzoqov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 J. Sodiqov Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 M. Mo'ydinov Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Surkhon Termez
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
2 : 0
(1-0)
Surkhon Termez
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Surkhon Termez
0 : 0
(0-0)
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
1 : 0
(0-0)
Olympic
VĐQG Uzbekistan
Olympic
1 : 1
(0-0)
Surkhon Termez
VĐQG Uzbekistan
Surkhon Termez
0 : 5
(0-2)
Olympic
Surkhon Termez
Olympic
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Surkhon Termez
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Metallurg Surkhon Termez |
1 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.82 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Surkhon Termez Neftchi |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.84 |
- - - |
T
|
||
01/11/2024 |
Sogdiana Surkhon Termez |
2 4 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Surkhon Termez Lokomotiv |
2 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Nasaf Surkhon Termez |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Olympic
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Olympic Bunyodkor |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.91 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
OKMK Olympic |
2 2 (1) (0) |
0.72 -0.75 0.86 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Olympic Navbakhor |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.71 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Andijan Olympic |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
1.00 2.25 0.80 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Olympic Qizilqum |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 11