GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Uzbekistan - 20/09/2024 14:15

SVĐ: So'g'diyona Sport Majmuasi

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.75 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.10 3.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ljupche Doriev

    Samandarzhon Mavlonkulov

    24’
  • 55’

    F. Sokhibzhonov

    Rustam Turdimurodov

  • 67’

    Đang cập nhật

    Sardorbek Azimov

  • Stanislav Andreev

    Umid Sultonov

    72’
  • Đang cập nhật

    Otabek Ahadov

    73’
  • 78’

    Ilkhomzhon Abduganiev

    Shahrom Samiev

  • 82’

    Đang cập nhật

    Abdurakhmon Komilov

  • 90’

    Farkhod Sokhibzhonov

    Bektemir Abdumannonov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:15 20/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    So'g'diyona Sport Majmuasi

  • Trọng tài chính:

    A. Riskullaev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Bošković

  • Ngày sinh:

    01-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    55 (T:23, H:13, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksandr Khomyakov

  • Ngày sinh:

    05-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    93 (T:30, H:28, B:35)

8

Phạt góc

3

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

2

Cứu thua

7

1

Phạm lỗi

2

377

Tổng số đường chuyền

194

11

Dứt điểm

11

8

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Sogdiana Andijan

Đội hình

Sogdiana 4-4-2

Huấn luyện viên: Ivan Bošković

Sogdiana VS Andijan

4-4-2 Andijan

Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov

14

Ljupche Doriev

9

Samandarzhon Mavlonkulov

9

Samandarzhon Mavlonkulov

9

Samandarzhon Mavlonkulov

9

Samandarzhon Mavlonkulov

9

Samandarzhon Mavlonkulov

9

Samandarzhon Mavlonkulov

9

Samandarzhon Mavlonkulov

9

Samandarzhon Mavlonkulov

8

Vladimir Jovović

8

Vladimir Jovović

15

Vladimir Bubanja

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

13

Sardorbek Azimov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

26

Mukhammadkarim Toirov

77

Rustam Turdimurodov

Đội hình xuất phát

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ljupche Doriev Tiền đạo

26 11 5 4 1 Tiền đạo

33

Oleg Zoteev Hậu vệ

14 4 2 3 0 Hậu vệ

8

Vladimir Jovović Tiền vệ

15 3 5 3 0 Tiền vệ

28

Stanislav Andreev Tiền vệ

40 1 2 5 0 Tiền vệ

9

Samandarzhon Mavlonkulov Tiền đạo

17 1 1 3 1 Tiền đạo

3

Islomzhon Kobilov Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Alisher Salimov Hậu vệ

39 0 4 6 0 Hậu vệ

27

Milan Mitrović Thủ môn

42 0 0 4 0 Thủ môn

4

Otabek Akhadov Hậu vệ

80 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Sukhrob Izzatov Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Nodirjon Soyibov Tiền vệ

80 0 0 0 0 Tiền vệ

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Vladimir Bubanja Hậu vệ

37 4 1 7 0 Hậu vệ

77

Rustam Turdimurodov Tiền đạo

13 4 0 1 0 Tiền đạo

17

Farkhod Sokhibzhonov Tiền đạo

37 3 0 2 1 Tiền đạo

21

Ildar Mamatkazin Hậu vệ

34 2 0 5 0 Hậu vệ

13

Sardorbek Azimov Tiền vệ

34 1 1 10 1 Tiền vệ

26

Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ

41 1 1 10 0 Tiền vệ

10

Ilkhomzhon Abduganiev Tiền vệ

43 1 1 2 2 Tiền vệ

8

Farkhod Bekmuradov Tiền vệ

36 0 1 5 1 Tiền vệ

1

Eldor Adkhamov Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

5

Abduvokhid Gulomov Hậu vệ

39 0 0 8 0 Hậu vệ

14

Abdurakhmon Komilov Hậu vệ

35 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sogdiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Shokhrukh Isokov Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

82

Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ

80 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mukhammad-Safo Fazilov Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Aleksei Nosko Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Samandar Sindorov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

68

Sardorbek Khoshimov Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Umid Sultonov Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

Andijan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Bektemir Abdumannonov Tiền vệ

17 1 8 1 0 Tiền vệ

19

Abinur Nurymbet Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Ilkhom Alizhonov Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Ljubiša Pecelj Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Levan Arveladze Tiền vệ

42 4 0 4 1 Tiền vệ

18

Damir Temirov Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

72

Igor Lytovka Thủ môn

40 0 1 4 0 Thủ môn

28

Islombek Mamatkazin Hậu vệ

38 3 0 5 2 Hậu vệ

Sogdiana

Andijan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sogdiana: 2T - 2H - 1B) (Andijan: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

VĐQG Uzbekistan

Andijan

0 : 1

(0-0)

Sogdiana

21/10/2023

VĐQG Uzbekistan

Sogdiana

1 : 2

(1-0)

Andijan

05/05/2023

VĐQG Uzbekistan

Andijan

1 : 2

(1-0)

Sogdiana

14/04/2022

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

Andijan

1 : 1

(1-0)

Sogdiana

02/10/2021

VĐQG Uzbekistan

Andijan

0 : 0

(0-0)

Sogdiana

Phong độ gần nhất

Sogdiana

Phong độ

Andijan

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sogdiana

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

13/09/2024

Qizilqum

Sogdiana

1 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

B
X

VĐQG Uzbekistan

26/08/2024

Sogdiana

Pakhtakor

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.83 2.25 0.83

B
X

VĐQG Uzbekistan

20/08/2024

Neftchi

Sogdiana

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.75 2.0 0.92

T
T

VĐQG Uzbekistan

15/08/2024

Olympic

Sogdiana

0 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.84 2.25 0.82

T
X

VĐQG Uzbekistan

11/08/2024

Sogdiana

Metallurg

2 2

(2) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.25 0.80

B
T

Andijan

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

15/09/2024

Andijan

Lokomotiv

1 2

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Uzbekistan

30/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Uzbekistan

25/08/2024

Nasaf

Andijan

3 0

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.81 2.25 0.85

B
T

VĐQG Uzbekistan

18/08/2024

Andijan

Surkhon Termez

2 3

(0) (1)

0.77 -0.5 1.02

0.95 2.25 0.88

B
T

VĐQG Uzbekistan

11/08/2024

Bunyodkor

Andijan

2 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.94 2.25 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất