VĐQG Uzbekistan - 20/09/2024 14:15
SVĐ: So'g'diyona Sport Majmuasi
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.75 2.25 0.90
- - -
- - -
1.90 3.10 3.70
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
2.60 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ljupche Doriev
Samandarzhon Mavlonkulov
24’ -
55’
F. Sokhibzhonov
Rustam Turdimurodov
-
67’
Đang cập nhật
Sardorbek Azimov
-
Stanislav Andreev
Umid Sultonov
72’ -
Đang cập nhật
Otabek Ahadov
73’ -
78’
Ilkhomzhon Abduganiev
Shahrom Samiev
-
82’
Đang cập nhật
Abdurakhmon Komilov
-
90’
Farkhod Sokhibzhonov
Bektemir Abdumannonov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
66%
34%
2
7
1
2
377
194
11
11
8
3
1
0
Sogdiana Andijan
Sogdiana 4-4-2
Huấn luyện viên: Ivan Bošković
4-4-2 Andijan
Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov
14
Ljupche Doriev
9
Samandarzhon Mavlonkulov
9
Samandarzhon Mavlonkulov
9
Samandarzhon Mavlonkulov
9
Samandarzhon Mavlonkulov
9
Samandarzhon Mavlonkulov
9
Samandarzhon Mavlonkulov
9
Samandarzhon Mavlonkulov
9
Samandarzhon Mavlonkulov
8
Vladimir Jovović
8
Vladimir Jovović
15
Vladimir Bubanja
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
13
Sardorbek Azimov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
26
Mukhammadkarim Toirov
77
Rustam Turdimurodov
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ljupche Doriev Tiền đạo |
26 | 11 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
33 Oleg Zoteev Hậu vệ |
14 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Vladimir Jovović Tiền vệ |
15 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Stanislav Andreev Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Samandarzhon Mavlonkulov Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
3 Islomzhon Kobilov Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Alisher Salimov Hậu vệ |
39 | 0 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Milan Mitrović Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Otabek Akhadov Hậu vệ |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sukhrob Izzatov Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Nodirjon Soyibov Tiền vệ |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vladimir Bubanja Hậu vệ |
37 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Rustam Turdimurodov Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Farkhod Sokhibzhonov Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
21 Ildar Mamatkazin Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Sardorbek Azimov Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
26 Mukhammadkarim Toirov Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Ilkhomzhon Abduganiev Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 2 | 2 | Tiền vệ |
8 Farkhod Bekmuradov Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Eldor Adkhamov Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Abduvokhid Gulomov Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Abdurakhmon Komilov Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Sogdiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Shokhrukh Isokov Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
82 Fazliddin Omonkeldiyev Tiền vệ |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mukhammad-Safo Fazilov Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Aleksei Nosko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Samandar Sindorov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
68 Sardorbek Khoshimov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Umid Sultonov Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Andijan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Bektemir Abdumannonov Tiền vệ |
17 | 1 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Abinur Nurymbet Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Ilkhom Alizhonov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ljubiša Pecelj Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Levan Arveladze Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Damir Temirov Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Igor Lytovka Thủ môn |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
28 Islombek Mamatkazin Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
Sogdiana
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Andijan
0 : 1
(0-0)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Sogdiana
1 : 2
(1-0)
Andijan
VĐQG Uzbekistan
Andijan
1 : 2
(1-0)
Sogdiana
Cúp Quốc Gia Uzbekistan
Andijan
1 : 1
(1-0)
Sogdiana
VĐQG Uzbekistan
Andijan
0 : 0
(0-0)
Sogdiana
Sogdiana
Andijan
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sogdiana
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Qizilqum Sogdiana |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.95 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
26/08/2024 |
Sogdiana Pakhtakor |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.83 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
20/08/2024 |
Neftchi Sogdiana |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Olympic Sogdiana |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Sogdiana Metallurg |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.25 0.80 |
B
|
T
|
Andijan
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Andijan Lokomotiv |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/08/2024 |
Nasaf Andijan |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Andijan Surkhon Termez |
2 3 (0) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.95 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Bunyodkor Andijan |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 20