GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Sogdiana

Thuộc giải đấu: VĐQG Uzbekistan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Ivan Bošković

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

0-0

30/11

Dinamo Samarqand

Dinamo Samarqand

Sogdiana

Sogdiana

1 : 0

0 : 0

Sogdiana

Sogdiana

0-0

0.90 +0.75 0.68

0.73 2.5 0.85

0.73 2.5 0.85

24/11

0-0

24/11

Sogdiana

Sogdiana

Lokomotiv

Lokomotiv

2 : 0

0 : 0

Lokomotiv

Lokomotiv

0-0

09/11

0-0

09/11

Nasaf

Nasaf

Sogdiana

Sogdiana

0 : 1

0 : 0

Sogdiana

Sogdiana

0-0

01/11

4-5

01/11

Sogdiana

Sogdiana

Surkhon Termez

Surkhon Termez

2 : 4

2 : 0

Surkhon Termez

Surkhon Termez

4-5

0.87 -0.75 0.92

0.92 2.25 0.90

0.92 2.25 0.90

27/10

4-8

27/10

Bunyodkor

Bunyodkor

Sogdiana

Sogdiana

1 : 1

0 : 0

Sogdiana

Sogdiana

4-8

0.93 +0.25 0.95

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

21/10

7-3

21/10

Sogdiana

Sogdiana

OKMK

OKMK

1 : 1

0 : 1

OKMK

OKMK

7-3

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

26/09

3-1

26/09

Navbakhor

Navbakhor

Sogdiana

Sogdiana

0 : 3

0 : 0

Sogdiana

Sogdiana

3-1

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

20/09

8-3

20/09

Sogdiana

Sogdiana

Andijan

Andijan

1 : 1

1 : 0

Andijan

Andijan

8-3

0.95 -0.5 0.85

0.75 2.25 0.90

0.75 2.25 0.90

13/09

6-3

13/09

Qizilqum

Qizilqum

Sogdiana

Sogdiana

1 : 1

0 : 0

Sogdiana

Sogdiana

6-3

0.80 +0.25 1.00

0.95 2.25 0.73

0.95 2.25 0.73

26/08

8-2

26/08

Sogdiana

Sogdiana

Pakhtakor

Pakhtakor

0 : 1

0 : 0

Pakhtakor

Pakhtakor

8-2

0.85 +0 0.85

0.83 2.25 0.83

0.83 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Samandarjon Mavlonqulov Tiền đạo

30 2 1 3 1 21 Tiền đạo

0

Stanislav Andreev Hậu vệ

46 1 4 6 0 37 Hậu vệ

0

Nodirjon Soyibov Tiền vệ

32 1 2 5 0 22 Tiền vệ

0

Alisher Salimov Hậu vệ

46 0 4 7 0 25 Hậu vệ

0

Jasurbek Yoqubov Hậu vệ

32 0 1 4 0 Hậu vệ

0

Milan Mitrović Thủ môn

66 0 0 4 0 34 Thủ môn

0

Samandar Sindarov Tiền vệ

19 0 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Shokhrukh Isoqov Thủ môn

4 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Mirjalol Abdumutalov Hậu vệ

35 0 0 4 0 24 Hậu vệ

0

Otabek Ahadov Hậu vệ

18 0 0 1 1 21 Hậu vệ